click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-3
| Question | Answer |
|---|---|
| 인공 지능(AI) | Trí tuệ nhân tạo (AI) |
| 로봇 청소기 | Rô bốt hút bụi |
| 인공 지능 스피커 | Loa trí tuệ nhân tạo |
| 자율 주행차 | Xe tự lái |
| 스리디(3D) 프린터 | Máy in 3D |
| 드론 | Vật thể bay không người lái |
| 가상 현실(VR) 게임 | Trò chơi thực tế ảo |
| 무인 편의점 | Cửa hàng tiện lợi không người |
| 모방이 앱 | Ứng dụng điện thoại. |
| 체중계 | cân sức khỏe |
| 공기 청정기 | máy lọc không khí |
| 조종하다 | điều khiển. |
| 치료하다 | điều trị, chữa trị |
| 수집하다 | thu thập, sưu tầm |
| 분석하다 | phân tích |
| 활용하다 | ứng dụng, vận dụng. |
| 지능형 | thông minh |
| 사물 인터넷 | Internet vạn vật |
| 응답하다 | trả lời |
| 제어하다 | điều khiển |
| 작동하다 | vận hành |
| 끊임없이 | Không ngừng |
| 발전하다 | Phát triển |
| 개발하다 | Phát triển, khai thác |
| 음성 | Âm thanh |
| 주목받다 | Được chú ý |
| 기대하다 | Mong đợi |
| 방바닥 | nền nhà |
| 다만 | tuy nhiên |
| 아궁이 | lò sưởi, bếp lò |
| 보일러 | lò hơi, nồi hơi |
| 흐르다 | chảy, trôi qua |
| 구들 | hệ thống sưởi nền truyền thống Hàn Quốc |
| 견디다 | chịu đựng |
| 솥 | nồi |
| 걸다 | để lên |
| 일석이조 | 1 công đôi việc |
| 방식 | phương thức |
| 구들 | hệ thống sưởi nền truyền thống Hàn Quốc |
| 방바닥 | sàn nhà, nền nhà |
| 돌 | đá |
| 빠져나가다 | thoát ra, thoát khỏi |
| 통로인 | lối đi |
| 굴뚝 | ống khói |
| 음성 | Âm thanh |
| 궁금하다 | tò mò, thắc mắc |
| 주목받다 | Được chú ý |
| 샤워 | tắm vòi sen |
| 제어하다 | điều khiển, thống trị |
| 실제 | thực tế |
| 끊임없이 | Không ngừng |
| 발전하다 | Phát triển |
| 개발하다 | Phát triển, khai thác |
| 가상 | sự giả tưởng |
| 연결하다 | liên kết, kết nối |
| 움직임 | khuynh hướng, xu thế |
| 나타나다 | xuất hiện |
| 대신하다 | thay thế |
| 응답하다 | Trả lời |
| 제어하다 | Điều khiển |
| 체험하다 | Trải nghiệm |
| 작동하다 | Hoạt động, vận hành |
| 사회자 | người dẫn chương trình |
| 기자 | ký giả, nhà báo, phóng viên |
| 분석하다 | phân tích |
| 조언하다 | khuyên bảo, cho lời khuyên |
| 진단하다 | chẩn đoán |
| 처방 | sự kê đơn, đơn thuốc |
| 처방하다 | kê đơn |
| 치료하다 | điều trị, chữa trị |
| 수집하다 | thu thập, sưu tầm |
| 분석하다 | phân tích |
| 줄어들다 | giảm đi |
| 활용하다 | ứng dụng, vận dụng. |
| 체중계 | cái cân sức khỏe |
| 공기 청정기 | máy lọc không khí |
| 조종하다 | điều khiển. |