click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-13
| Question | Answer |
|---|---|
| 환경이 오염되다 | Môi trường bị ô nhiễm |
| 미세 먼지가 심하다 | Bụi mịn nghiêm trọng |
| 대기 오염이 발생하다 | Ô nhiễm không khí phát sinh |
| 수질 오염이 심각하다 | Ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng |
| 물고기가 떼죽음을 당하다 | Cá bị chết hàng loạt |
| 농약에 중독되다 | Bị ngộ độc thuốc nông nghiệp |
| 토양 오염을 일으키다 | Gây ra ô nhiễm đất |
| 배기가스를 줄이다 | Giảm khí thải |
| 차량 2부제를 실시하다 | Thực thi chế độ phân lượng xe theo biển số chẵn lẻ gồm 짝수 (số chẵn) và 홀수 (số lẻ) |
| 대체 에너지를 개발하다 | Phát triển năng lượng thay thế |
| 농약 사용을 줄이다 | Giảm sử dụng thuốc nông nghiệp |
| 쓰레기 종량제를 실시하다 | Thực thi chế độ tính tổng lượng dùng rác thải |
| 일회용품 사용을 줄이다 | Giảm sử dụng đồ dùng một lần |
| 생활 하수 정화 처리를 하다 | Xử lý thanh lọc nước thải sinh hoạt |
| 생화 하수 | nước thải sinh hoạt |
| 폐수 | nước thải |
| 무단 | không phép |
| 친환경 세제를 사용하다 | Sử dụng chất tẩy rửa (bột giặt) thân thiện môi trường |
| 늘리다 | Tăng lên |
| 애쓰다 | cố gắng, gắng sức |
| 논밭 | Ruộng vườn |
| 뿌리다 | Phun, rải |
| 아껴 쓰다 | Xài tiết kiệm |
| 상하다 | thiu/ Hỏng, hư hại |
| 구급차 | Xe cấp cứu |
| 예방 주사 | Việc tiêm phòng |
| 입사 시험 | Thi tuyển dụng vào công ty |
| 비키다 | tránh, né |
| 메모하다 | Ghi chú |
| 냄새가 심하다 | Mùi hôi nghiêm trọng |
| 증상 | Triệu chứng |
| 피부병 | Bệnh về da |
| 헷갈리다 | Nhầm lẫn, lẫn lộn |
| 씨 | Hạt |
| 껍질 | Vỏ, bì, da |
| 찻잎 | Lá chè, lá trà |
| 스트커 | Sticker, nhãn dán |
| 지구 온난화 | hiện tượng nóng lên toàn cầu |
| 폭우 | Mưa lớn, mưa lớn |
| 폭설 | Bão tuyết |
| 가몸 | Hạn hán |
| 이상 기후 | Khí hậu bất thường |
| 세계 곳곳 | khắp nơi trên thế giới |
| 이재민 | nạn nhân, người bị nạn |
| 아마존 | Amazon |
| 인류 | nhân loại |
| 입을 모으다 | đồng thanh, thống nhất ý kiến |
| 정부 | chính phủ |
| 석유 | dầu mỏ |
| 석탄 | than đá |
| 힘쓰다 | gắng sức, nỗ lực, dồn tâm huyết |
| 상승하다 | tăng lên |
| 현상 | hiện tượng, hiện trạng |
| 세계 곳곳 | khắp nơi trên thế giới |
| 나타나다 | xuất hiện, xảy ra |
| 이재민 | nạn nhân, dân bị nạn |
| 한파 | đợt lạnh, đợt rét |
| 거대하다 | lớn lao, to lớn, vĩ đại |
| 떼죽음 | cái chết hàng loạt |
| 입을 모으다 | đồng thanh, thống nhất ý kiến |
| 인류 | nhân loại, loài người |
| 정부 | chính phủ |
| 석유 | dầu mỏ |
| 석탄 | than đá |
| 힘쓰다 | gắng sức, nỗ lực, dồn tâm huyết, dồn tâm sức |
| 생존하다 | sinh tồn, sống sót |
| 인식 | việc nhận thức, sự nhận thức |
| 대응하다 | đối ứng |
| 기울이다 | nghiêng, thiên, hướng |