click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-12
| Question | Answer |
|---|---|
| 선거 | bầu cử |
| 대선 | cuộc bầu cử tổng thống |
| 총선 | tổng tuyển cử |
| 지방 선거 | bầu cử địa phương |
| 대통령 | tổng thống |
| 국회 의원 | nghị sĩ quốc hội |
| 교육감 | bộ trưởng Bộ Giáo dục |
| 시장 | thị trưởng |
| 도시사 | chủ tịch thành phố |
| 구청장 | quận trưởng |
| 군수 | chủ tịch huyện/quận |
| 구 의원 | nghị sĩ quận/khu vực |
| 시 의원 | nghị sĩ thành phố |
| 군 의원 | nghị sĩ quận |
| 비례 대표 | đại diện theo tỷ lệ |
| 선거 운동 | vận động bầu cử |
| 후보자 | ứng cử viên |
| 선거 공약 | lời tuyên thệ/lời cam kết bầu cử |
| 선거 포스터 | poster/ áp phích bầu cử |
| 지지하다 | ủng hộ |
| 유권자 | cử tri |
| 신분 | thân phận |
| 투표용지 | phiếu bầu |
| 기표소 | quầy bỏ phiếu |
| 투표하다 | bỏ phiếu |
| 투표함에 놓다 | để/bỏ vào thùng phiếu |
| 개표하다 | kiểm phiếu |
| 지지율이 높다/낮다 | tỷ lệ ủng hộ cao/thấp |
| 득표율이 높다/낮다 | tỷ lệ phiếu bầu cao/thấp |
| 훌륭하다 | Ưu tú, xuất sắc, đáng kính |
| 존경하다 | Tôn trọng, tôn kính |
| 정치인 | Chính trị gia |
| 참여 | Tham gia |
| 권리 | Quyền lợi |
| 의무 | Nghĩa vụ |
| 투표권 | Quyền bầu cử |
| 자료 | Tài liệu |
| 꼼꼼히 | một cách tỉ mỉ, cẩn thận |
| 소중하다 | Quan trọng |
| 정당 | Chính đảng |
| (4천)여 | Hơn (4ngàn) |
| 개표소 | Nơi kiểm phiếu |
| 상황 | Tình huống |
| 막 | vừa lúc, đúng lúc/ vừa mới |
| 정각 | đúng thời khắc, đúng giờ/ thời khắc đã định, giờ đã định |
| 분주하다 | Hối hả, bận túi bụi |
| 이르다 | Sớm |
| 시각 | thời khắc, thời điểm |
| 발길이 뜸하다 | Ít qua lại, bước chân thưa thớt |
| 앞서 | Lúc trước |
| 사전 투표 | Bỏ phiếu trước |
| 평균 | Bình quân |
| (평균을) 밑돈다 | Dưới trung bình |
| 본인 | chính bản thân, đương sự |
| 지정하다 | Chỉ định |
| 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
| 도덕성 | mang tính đạo đức |
| 소통 능력 | năng lực thông hiểu |
| 판단력 | năng lực phán đoán |
| 추진력 | khả năng xúc tiến |
| 행정 경험 | kinh nghiệm hành chính |
| 전문성 | tính chuyên môn |
| 리더십 | khả năng lãnh đạo |
| 유형 | loại hình, kiểu |
| 민주적 | mang tính dân chủ |
| 합법적 | mang tính hợp pháp |
| 강력하다 | vững mạnh |
| 정치적 | tính chính trị |
| 의논하다 | bàn bạc, trao đổi, thảo luận |
| 협상적 | mang tính bàn bạc, thảo luận |
| 원하다 | Mong muốn |
| 차기 | Kì tới |
| 자질 | Tư chất |
| 여론 | Dư luận |
| 대상 | Đối tượng |
| 설문 조사 | Điều tra khảo sát |
| 갖추다 | Có |
| 상대적으로 | Mang tính tương đối |
| 선호하다 | ưa chuộng, ưa thích |
| 압도적으로 | Mang tính áp đảo |
| 풍부하다 | Phong phú |
| 민주주의 | chủ nghĩa dân chủ |
| 발전시키다 | làm cho phát triển |
| 중앙 | trung ương |
| 의사 | ý định, ý nghĩ |
| 뽑다 | chọn ra |
| 행위 | hành vi |
| 차례 | lượt |
| 뽑다 | chọn ra |
| 지방 자치 단체 | chính quyền địa phương |
| 뽑히다 | được tuyển chọn |
| 임기 | nhiệm kỳ |
| 받들다 | tuân theo |
| 주어지다 | được quy định, được trao |
| 역할 | vai trò, nhiệm vụ |
| 수행하다 | hộ tổng, thi hành, thực thi |