click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-11
| Question | Answer |
|---|---|
| 국립/공립 | Quốc lập/công lập |
| 국가 | Quốc gia |
| 지방 공공 단체 | Cơ quan địa phương |
| 운영하다 | Vận hành |
| 대안 | Đề án |
| 자율족 | Mang tính tự do, tự chủ |
| 공교육 | Giáo dục công |
| 사교육 | Dạy thêm |
| 부충하다 | Bổ sung |
| 교육열 | Nhiệt huyết giáo dục, Áp lực vào việc giáo dục |
| 주입식 교육 | Giáo dục theo kiểu nhồi nhét |
| 암기하다 | Thuộc lòng |
| 창의 교육 | Giáo dục sáng tạo |
| 인성 교육 | Giáo dục nhân cách |
| 강화되다 | Tăng cường |
| 실망 | Thất vọng |
| 늙다 | Già |
| 경쟁 | Sự cạnh tranh |
| 치열하다 | Khốc liệt |
| 학력 | Học lực |
| 중시하다 | Coi trọng |
| 세계화 | Toàn cầu hóa |
| 유창하다 | Lưu loát |
| 유아기 | Thời kỳ mầm non, thời kỳ trẻ nhi đồng |
| 아동기 | Thời kỳ thiếu nhi |
| 습득력 | Năng lực tiếp thu |
| 부작용 | Không như mong muốn, tác dụng phụ |
| 무분별하다 | Không phân biệt, không kiêng nể gì |
| 검정고시 | kỳ thi đánh giá năng lực |
| 대학 수학 능력 시험 (수능) | kỳ thi tuyển sinh đại học |
| 재수 | ôn thi lại |
| 방과 후 학습 | học sau giờ học |
| 체험 학습 | học trải nghiệm |
| 선행 학습 | học trước |
| 평생 학습 | học tập thường xuyên |
| 구성되다 | được cấu thành, được tạo ra, bao gồm |
| 의미 | Ý nghĩa |
| 무상 | Miễn phí |
| 수시 | sự đột ngột, sự bất ngờ, |
| 정시 | thời giờ đã định |
| 모집 | việc chiêu mộ, việc tuyển dụng, việc tuyển sinh |
| 전형 | sự tuyển chọn, sự lựa chọn |
| 조건 | Điều kiện |
| 진학률 | tỉ lệ học lên cao, tỉ lệ học tiếp |
| 워낙 | vốn dĩ |
| 치열하다 | dữ dội, khốc liệt |
| 안쓰럽다 | động lòng trắc ẩn, thương hại |
| 인성 | nhân phẩm |
| 창의 | sự sáng tạo, ý tưởng |
| 전문대학 | trường cao đẳng |
| 직업 | nghề nghiệp |
| 입시 | tuyển sinh |
| 유형 | loại hình |
| 수시 모집 | thi tuyển thẳng, xét tuyển thắng |
| 정시 모집 | thi tuyển ở kì thi cố định |
| 전형 | sự tuyển chọn |
| 지원하다 | đăng ký |
| 대비하다 | đối phó, phòng bị |
| 진학률 | tỷ lệ học lên |
| 지나치다 | quá, thái quá |
| 부작용 | tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn |
| 양성하다 | bồi dưỡng, đào tạo |
| 이끌다 | dẫn dắt, lãnh đạo |