click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-10
| Question | Answer |
|---|---|
| 언어 예절을 지키다 | Giữ gìn lễ nghi phép tắc của ngôn ngữ |
| 올바른 언어를 사용하다 | Sử dụng ngôn ngữ đúng đắn |
| 때와 장소에 맞게 말하다 | Nói đúng thời điểm đúng lúc |
| 표준어를 구사하다 | Sử dụng thành thạo ngôn ngữ chuẩn |
| 정확하게 발음하다 | phát âm một cách chính xác |
| 적절한 호칭을 쓰다 | Sử dụng danh tính thích hợp |
| 비속어 | lời nói thông tục, lời nói tục-nói bậy |
| 맞춤법이 틀리다 | Sai quy tắc chính tả |
| 띄어쓰기를 잘못하다 | Sai viết cách |
| 발음이 부정확하다 | Phát âm không chính xác |
| 억양이 부자연스럽다 | Ngữ điệu không tự nhiên |
| 속담 | tục ngữ |
| 활용 | hoạt dụng |
| 신조어 | từ mới |
| 유행어 | ngôn ngữ thịnh hành, từ ngữ thịnh hành |
| 단어가 잘 떠오르다 | Không nhớ ra/ nghĩ ra từ vựng |
| 모국어 | tiếng mẹ đẻ |
| 섞다 | trộn lẫn |
| 헷갈리다 | lẫn lộn, nhầm lẫn lung tung, hỗn loạn |
| 사투리를 쓰다 | Dùng phương ngữ/tiếng địa phương |
| 동문서답하다 | vấn đông đáp tây, hỏi một đằng trả lời một nẻo |
| 의도하다 | có ý định |
| 결심하다 | quyết tâm |
| 거래처 | Khách hàng, người giao dịch |
| 지루하다 | Nhàm chán, buồn chán |
| 전혀 | Hoàn toàn |
| 말다툼 | cãi cọ, tranh cãi, đôi co |
| 별일 | việc đặc biệt, vấn đề đặc biệt |
| 유창하다 | Lưu loát |
| 직설적이다 | tính thẳng thắn |
| 격식을 차리다 | làm khách, giữ theo đúng quy cách |
| 제안 | sự kiến nghị |
| 재치 | lanh lợi, thú vị |
| 현상 | hiện tượng |
| 파괴 | phá hủy |
| 혼란을 일으키다 | gây lên sự hỗn loạn |
| 단절 | gián đoạn |
| 유발하다 | dẫn đến, gây ra |
| 무분별하다 | không phân biệt, không kiêng nể gì |
| 칼럼 | (column) cột, mục (báo) |
| 배경 | Bối cảnh |
| 급변하다 | Biến đổi quá nhanh |
| 방영하다 | Phản ánh, phản chiếu |
| 세대 차이 | Sự khác biệt thế hệ |
| 출현 | Sự xuất hiện |
| 인정하다 | Thừa nhận |
| 의사소통 | sự trao đổi, sự giao tiếp |
| 적절하다 | Chỉ ra, chỉ trích |
| 미디어 | (media) Truyền thông |
| 지양하다 | tránh xa, hạn chế |
| 부딪다 | đụng phải, vướng vào |
| 불쾌하다 | bực mình, khó chịu |
| 당황스럽다 | bối rối, hoang mang |
| 부드럽다 | mềm mỏng |
| 확실하다 | rõ ràng, xác thực |
| 격식 | nghi lễ, nghi thưc, thủ tục |
| 차리다 | duy trì, giữ gìn |
| 세대 차이 | Sự khác biệt giữa các thế hệ |
| 출현 | Sự xuất hiện |
| 의사소통 | sự trao đổi, sự giao tiếp |
| 지적하다 | chỉ ra, chỉ trích |
| 기성세대 | thế hệ cũ, thế hệ trước |
| 적절하다 | thích hợp, thích đáng |
| 간결하다 | giản khiết, súc tích, cô đọng |
| 교훈 | sự giáo huấn |
| 사고방식 | phương pháp tư duy, cách suy nghĩ |
| 양식 | cách thức, lề lối |
| 바르다 | đúng đắn, nghiêm túc |
| 가리다 | chọn lựa, phân biệt, phân định |
| 삐뚤어지다 | bị lệch |
| 담기다 | chứa đựng |