click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-9
| Question | Answer |
|---|---|
| 넘어지다 | Té ngã, vấp ngã |
| 미끄러지다 | Trượt té |
| 물에 빠지다 | Rơi xuống nước |
| 떨어지다 | Rơi xuống |
| 물건에 맞다 | Bị đồ rơi trúng |
| 차에 치이다 | Va chạm với xe ôtô |
| 베이다 | Bị đứt tay |
| 데다 | Bị phỏng |
| 부러지다 | Bị gãy |
| 찢어지다 | Bị rách |
| 깁스 | Sự bó bột |
| 목발을 짚다 | Mang nạng gỗ |
| 꿰매다 | Khâu vá |
| 만지다 | Sờ, chạm,… |
| 운행되다 | Được vận hành |
| 지연되다 | Bị trì hoãn |
| 자극적 | Tính kích thích |
| 과다 섭취 | Hấp thụ quá mức |
| 성인병 | Bệnh người lớn |
| 빙판 | Đóng băng |
| 화상을 입다 | Bị bỏng |
| 붕대 | Băng y tế |
| 천만다행이다 | Vô cùng may mắn |
| 하마터면 | Suýt nữa thì |
| 부딪히다 | Va chạm |
| 문병 | Việc thăm bệnh |
| 가해자 | người gây hại |
| 피해자 | người thiệt hại |
| 부상자 | người bị thương |
| 사망자 | người thiệt mạng |
| 용의자 | người bị tình nghi |
| 항의하다 | phản kháng |
| 침입 | sự xâm nhập |
| 취객 | người say rượu |
| 사기 | sự lừa đảo |
| 절도 | kẻ trộm |
| 방화 | phóng hỏa |
| 푹행 | bạo hành |
| 강도 | tên cướp |
| 뺑소니 | tẩu thoát, bỏ trốn |
| 체포하다 | bắt giữ |
| 거주자 | người cư trú |
| 혐의를 받다 | Bị nghi ngờ |
| 잇따르다 | Liên tiếp |
| 끈질기다 | Kiên trì |
| 수사 | Sự điều tra |
| 방화 | Phóng hỏa |
| 대피하다 | Sơ tán |
| 번지다 | Loang ra, lan tỏa |
| 신속하다 | Nhanh chóng, chóng vánh. |
| 뼈가 부러지다 | Gãy xương |
| 이마가 찢어지다 | Trán bị rách |
| 발목이 삐다 | Trẹo cổ chân |
| 손을 데다 | Bị phỏng tay |
| 치료를 받다 | Được chữa trị |
| 깁스를 하다 | Bó bột |
| 목발을 짚다 | Chống nạng gỗ |
| 꿰매다 | khâu lại, may lại |
| 만지다 | sờ, sờ mó, |
| 운행되다 | Được vận hành |
| 지연되다 | Bị trì hoãn |
| 자극적 | Tính kích thích |
| 과다 섭취 | Hấp thụ quá mức |
| 빙판 | sân băng, mặt nền đóng băng |
| 하마터면 | Suýt nữa thì |
| 부딪히다 | bị va đập, bị đâm sầm |
| 달려오다 | chạy đến, ập đến (một cách nhanh chóng) |
| 부딪히다 | bị va đập, bị đâm sầm |
| 문병 | Việc thăm bệnh |
| 죽은 사람 | Người chết |
| 다친 사람 | Người bị thương |
| 사고를 낸 사람 | Người gây tai nạn |
| 사고를 당한 사람 | Người bị tai nạn |
| 강도 사건 | Sự kiện trộm cướp |
| 뺑소니 사건 | Sự kiện tẩu thoát, bỏ trốn |
| 인근 | gần, lân cận |
| 돌다 | đi vòng vòng |
| 거주자 | cư dân, người cư trú |
| 고르다 | chọn |
| 훔치다 | trộm cắp |
| 혐의 | sự nghi ngờ |
| 행각 | sự lang thang, sự lảng vảng |
| 잇따르다 | liên tiếp |
| 끈질기다 | kiên trì, bền chí |
| 수사 | sự điều tra |
| 밝혀지다 | được làm sáng tỏ |
| 중고 | đồ cũ, đồ đã qua sử dụng |
| 대피 | sự đi lánh nạn |
| 벌어지다 | xảy ra, diễn ra |
| 번지다 | lan ra |
| 태우다 | đốt |
| 꺼지다 | tắt |
| 신속하다 | nhanh chóng, thần tốc |
| 부상자 | người bị thương |
| 방화 | sự phóng hỏa |
| 용의자L | người bị tình nghi |
| 체포하다 | bắt giữ |
| 정확하다 | chính xác |
| 신속하다 | Nhanh chóng, chóng vánh |
| 잇따르다 | Liên tiếp |
| 끈질기다 | Kiên tri |
| 대체로 | đại thể, nói chung |
| 압도적 | tính chất áp đảo |
| 차지하다 | chiếm, nắm giữ |
| 대략 | đại thể/ sơ lược, đại khái |
| 추락 | sự tụ xuống/ rớt |
| 건수는 | con số |
| 잇다 | nối tiếp |
| 훨씬 | hơn hẳn, rất |
| 안팎 | trên dưới, độ chừng |
| 예방하다 | dự phòng, phòng ngừa |
| 법규 | pháp quy, quy định |
| 돌발 | đột phát (việc không thể dự đoán trước đột ngột xảy ra.) |
| 대비하다 | đối phó, phòng bị |
| 무리하다 | quá mức, vô lý |
| 추월하다 | vượt mặt, vượt qua |
| 끼어들기 | sự chen lấn, sự luồn lách |