click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-8
| Question | Answer |
|---|---|
| 전송하다 | gửi, truyền tải |
| 댓글 | bình luận |
| 접속하다 | tiếp xúc, kết nối |
| 입력하다 | nhập |
| 동의하다 | đồng ý |
| 엄청 | vô cùng, một cách ghê gớm |
| 자격증 | giấy chứng nhận |
| 따다 | đạt, đoạt, được |
| 꾸준히 | Đều đặn |
| 사고방식 | Lối tư duy |
| 악용하다 | Lạm dụng |
| 판단하다 | Phán đoán, nhận định |
| 입장 | sự vào cửa, lập trường |
| 해커 | hacker |
| 진단 | sự chẩn đoán, sự phán đoán |
| 해당되다 | được phù hợp, được tương xứng |
| 키패드 | bàn phím (Keypad) |
| 저하되다 | bị giảm sút, bị kém đi, bị xuống cấp |
| 무기력하다 | không có thể lực, yếu đuối |
| 거북목 증후군 | hội chứng cổ rùa |
| 시달리다 | đau khổ, khổ sở |
| 의존성 | tính phụ thuộc, lệ thuộc, dựa dẫm |
| 해킹 | hacking |
| 손쉽다 | Dễ dàng |
| 지나치다 | Quá độ, quá |
| 단정되다 | bị ngắt quãng, bị gián đoạn/ bị đoạn tuyệt |
| 사생활 | đời tư, cuộc sống riêng tư |
| 노출되다 | bị lộ, bị phơi bày |
| 유용하다 | hữu dụng, có ích |
| 엄청 | Vô cùng, cực kỳ |
| 간단하다 | đơn giản |
| 안부 | sự hỏi thăm |
| 전하다 | truyền, chuyển, trao |
| 게다가 | thêm nữa, hơn nữa, vả lại |
| 동영상 | video, hình ảnh động |
| 전송하다 | truyền tải |
| 동영상 | video, hình ảnh động |
| 재생 | chơi lại, hát lại, phát lại |