click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-7
| Question | Answer |
|---|---|
| 고열이 나다 | Bị sốt |
| 재채기를 하다 | Hắt hơi |
| 목이 따끔거리다 | Đau cổ họng |
| 속이 쓰리다 | Đau bụng |
| 배가 더부룩하다 | Đầy hơi |
| 얼굴에 뭐가 나다 | Nổi cái gì đó lên mặt |
| 어지럽다 | Chóng mặt |
| 다리가 붓다 | Chân bị sưng |
| 혈압이 높다 | Tăng huyết áp |
| 비염 | Viêm mũi |
| 기관지염 | Viêm cuống phổi |
| 위염 | Viêm dạ dày |
| 장염 | Viêm ruột |
| 자극적이다 | Tính kích thích, kích động |
| 뒷정리 | Việc thu dọn |
| 예정일 | Ngày dự kiến |
| 무리하다 | Quá sức, quá mức, vô lí |
| 식품 매장 | Quầy thực phẩm |
| 전염하다 | Bị truyền nhiễm, lây nhiễm |
| 유통 기한 | Thời hạn sử dụng |
| 급성 | Cấp tính |
| 섭취하다 | Hấp thụ |
| 성인병 | Bệnh của người lớn |
| 충분하다 | Đầy đủ |
| 수면 | Sự ngủ |
| 금연하다 | Không hút thuốc. cấm hút thuôc, cai thuốc lá |
| 시달리다 | Khổ sở, đau khổ |
| 밀접하다 | Mật thiết |
| 차지하다 | Chiếm giữ, giành |
| 과도하다 | Quá độ, quá mức |
| 권하다 | Khuyên nhủ |
| 토하다 | Nôn mửa |
| 설사하다 | Tiêu chảy |
| 열이 있다 | Bị sốt |
| 배가 더부룩하다 | Đầy hơi |
| 레저 | giải trí |
| 전시 | triễn lãm |
| 암 | ung thư |
| 과음 | việc ăn uống quá độ |
| 과식 | sự bội thực |
| 고혈압 | chứng cao huyết áp |
| 당뇨병 | bệnh tiểu đường |
| 지나치다 | thái quá |
| 수면 | việc ngủ |
| 균형 잡힌 | cân đối |
| 기대 | sự mong đợi |
| 수명 | tuổi thọ |
| 여전히 | vẫn, vẫn còn |
| 시달리 | khổ sở |
| 고혈압 | chứng cao huyết áp |
| 흔히 | thường hay |
| 불리다 | gọi |
| 밀접하다 | Mật thiết |
| 차지하다 | chiếm, nắm giữ |
| 요인 | nguyên nhân cơ bản |
| 흡연 | sự hút thuốc |
| 역시 | quả thật, đúng là |
| 기름지다 | béo, nhiều dầu mỡ |
| 탄수화물 | chất đường bột |
| 과도하다 | quá độ, quá mức |
| 인스턴트 식품 | đồ ăn nhanh |
| 대처하다 | ứng phó |
| 적절하다 | thích đáng, thích hợp |
| 권하다 | tiến cử, giới thiệu, khuyên nhủ, khuyến khích |
| 즉 | tức là |
| 균형 잡힌 | cân đối |
| 골고루 | điều độ, cân đối |
| 충분히 | một cách đầy đủ |
| 섭취하다 | hấp thụ, hấp thu |
| 가령 | giả sử, nếu |
| 올바르다 | đúng đắn |
| 방지하다 | phòng tránh, phòng bị |
| 평소 | thường khi, thường ngày |
| 보험 급여 | trợ cấp bảo hiểm |
| 개개인 | mỗi người, từng người |
| 의사 | ý định, ý nghĩ |
| 단위 | đơn vị |
| 재외 동포 | người dân cư trú ở nước ngoài |
| 다소 | ít nhiều |
| 생기고 | sinh ra, có được |