click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-4
| Question | Answer |
|---|---|
| 결혼식장 | hội trường hôn lễ |
| 사회자 | MC, người dẫn chương trình |
| 주례 | Chủ lễ |
| 하객 | Khách |
| 축의금을 내다 | Gửi tiền chúc mừng |
| 피로연을 하다 | Tổ chức tiệc mừng cưới |
| 폐백을 하다 | Thực hiện nghi lễ Pyebaek |
| 장례식장 | Nhà tang lễ |
| 빈소 | Nhà tang lễ |
| 고인 | Người quá cố |
| 영정 | Di ảnh |
| 상주 | Chủ tang |
| 조문객 | Khách viếng tang |
| 조문하다 | Viếng tang |
| 조의금을 내다 | Gửi tiền phúng viếng |
| 상을 당하다 | Chịu tang |
| 상복을 입다 | Mặc tang phục |
| 무덥다 | oi bức, nóng bức |
| 동기 | đồng nghiệp cùng thời |
| 유창하다 | trôi chảy, lưu loát |
| 촬영하다 | Quay phim |
| 과로하다 | Làm việc quá sức |
| 혼인 서약 | Cam kết hôn nhân |
| 축가 | Bài hát chúc mừng |
| 별세하다 | Từ trần |
| 삼가 | Một cách cẩn trọng |
| 명복을 빌다 | Cầu mong được hạnh phúc sau khi qua đời |
| 백일잔치 | Tiệc mừng một trăm ngày tuổi |
| 회갑연/환갑잔치 | Tiệc mừng thọ 60 tuổi |
| 고희연/칠순잔치 | Tiệc tiệc lão hưu/ tiệc mừng thọ 70 tuổi. |
| 치르다 | Trải qua, tiếp đón |
| 감격하다 | Xúc động, cảm kích |
| 분주하다 | Bận rộn |
| 효도 | Hiếu thảo |
| 정겹다 | Giàu tình cảm |
| 권리 | quyền lợi |
| 의무 | nghĩa vụ |
| 책임 | trách nhiệm |
| 음주 | sự uống rượu |
| 흡연 | sự hút thuốc |
| 젊은이 | giới trẻ, thanh niên |
| 성년 | tuổi trưởng thành |
| 가지다 | có, tổ chức |
| 관례, 계례 | lễ trưởng thành, lễ thành niên, |
| 상투 | búi tóc |
| 올리다 | nâng lên, đưa lên |
| 비녀 | kẹp tóc, cặp tóc |
| 분주하다 | bận tối mắt tối mũi, bận túi bụi |
| 효도 | sự hiếu thảo |
| 느껴지다 | cảm thấy |
| 감격하다 | cảm kích, xúc động |
| 눈물을 흘리다 | khóc, rơi lệ |
| 찾아뵙다 | tìm đến, tìm gặp |
| 추측하다 | phỏng đoán, suy đoán |
| 돌잡이 | Nghi lễ bày nhiều đồ vật khác nhau lên bàn tiệc sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ |
| 실 | sợi chỉ |
| 장수하다 | trường thọ |
| 치르다 | trải qua |
| 촬영하다 | Quay phim |
| 과로하다 | Làm việc quá sức |
| 유창하다 | trôi chảy, lưu loát |