click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-5
| Question | Answer |
|---|---|
| 문화유산 | Di sản văn hóa |
| 자연 유산 | Di sản thiên nhiên |
| 무형 유산 | Di sản phi vật thể |
| 기록 유산 | Di sản tư liệu |
| 문화재 | Tài sản văn hóa |
| 유적지 | Khu di tích |
| 유물 | Di vật |
| 시대 | thời đại |
| 궁궐 | cung điện |
| 정상 | đỉnh (núi) |
| 사찰 | chùa |
| 제사 | cúng giỗ, cúng tế |
| 무덤 | mộ phần |
| 화산섬 | đảo núi lửa |
| 성곽 | thành quách, thành lũy |
| 웅장하다 | tráng lệ, hùng tráng |
| 일출 | Bình minh |
| 화산 작용 | Sự tác động của núi lửa |
| 탐방하다 | tham quan |
| 지정하다 | chỉ định |
| 보존하다 | bảo tồn |
| 전승하다 | lưu truyền |
| 가치 | giá trị |
| 조상 | tổ tiên |
| 후손 | con cháu đời sau |
| 물려주다 | truyền lại |
| 인정하다 | công nhận |
| 묻히다 | chôn |
| 절대적 | Tính tuyệt đối |
| 조각상 | Tượng |
| 진지하다 | Thận trọng |
| 단어장 | Sổ tay từ vựng |
| 섭취하다 | Hấp thụ |
| 해결하다 | Giải quyết |
| 무척 | rất, lắm, quá, thật |
| 겪다 | trải qua, trải nghiệm |
| 창제하다 | sáng chế |
| 우수성 | tính ưu tú, tính vượt trội |
| 본뜨다 | mô phỏng, bắt chước |
| 원리 | nguyên lí, nguyên tắc |
| 진행하다 | tiến hành |
| 탐방 | sự khám phá, sự tham quan |
| 능 | lăng tẩm |
| 최초 | đầu tiên |
| 왕비 | hoàng phi |
| 둘러보다 | nhìn quanh, quan sát xung quanh |
| 궁궐 | cung điện, cung vua |
| 왕릉 | lăng vua |
| 묻히다 | được chôn |
| 참고 | sự tham khảo |
| 영혼 | linh hồn |
| 모시다 | tháp tùng, cúng giỗ |
| 절대적 | mang tính tuyệt đối |
| 존재 | sự tồn tại, đối tượng |
| 보존하다 | bảo tồn |
| 심다 | trồng (cây) |
| 두다 | đặt, để |
| 건축 | kiến trúc |
| 조경 | sự tạo cảnh, sự trang hoàng |
| 생생하다 | sống động |
| 까지 | tới |
| 이별 | sự ly biệt |
| 시집살이 | cuộc sống ở nhà chồng, sự làm dâu |
| 한 | nỗi hận, mối hận |
| 대변하다 | phản ánh rõ, nêu bật, tỏ rõ |
| 정서 | tình cảm |
| 동질성 | tính đồng chất, tình thuần nhất |
| 단결 | sự đoàn kết |
| 저항 | sức chống cự, sức kháng cự |