click below
click below
Normal Size Small Size show me how
10 中級へ行こう 全体
| Question | Answer |
|---|---|
| Kính ngữ | けいご |
| điều tra | ちょうさ |
| VV) Bị xáo trộn, lung tung, hỗn loạn | ~が みだれる |
| (V) cảm nhận | かんじる |
| Địa điểm | ば(食事の場) |
| (V) Ghé thăm, thăm hỏi | たずねる |
| Từ nay về sau | ほんらい |
| (V) Thay đổi | へんかする |
| (V) Chú ý, lưu ý | 気にする |
| (adv)Nhân dịp này | この機会に |
| Đề tài | わだい |
| (adv)cẩn thận, kỹ càng | ていねいに |
| kết quả | 結果 |
| cách sống | 生き方 |
| Thảo luận, bàn bạc | 話し合い |
| tiệc chia tay | そうべつ会 |
| (V) phân chia | 分ける |
| Giáo sư | 教授 |
| thực phẩm | 食品 |
| đèn Led xanh dương | 青色LED |
| trong thời gian ngắn | 短時間に |
| My car, xe riêng, xe của tôi | マイカー |
| du lịch bằng xe buýt | バスツアー |
| dịch vụ dùng chung xe ô tô | カーシェアリング |
| (V) đi làm từ sáng sớm | 早朝出勤する |
| Đột nhiên, bất ngờ | 突然 |
| (V) bay | ~が 飛ぶ |
| sự thực | 事実 |
| (V) giữ, trông giữ | ~を あずかる |
| (A) Mô hình, kiểu mẫu | もはんてきな |
| nói chuyện riêng | しご |
| (V) Chán ghét, không thích | いやがる |
| Giáo trình, sách giáo khoa | 教科書 |
| Biểu ngữ, khẩu hiệu | 標語 ひょうご |