click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-6
| Question | Answer |
|---|---|
| 국제 협력 단체가 늘어나다 | Các tổ chức hợp tác quốc tế tăng |
| 국제 교류가 활발해지다 | Giao lưu quốc tế trở nên sôi động |
| 다문화 사회가 되다 | Trở thành xã hội đa văn hóa |
| 국제 분쟁을 해결하다 | Giải quyết xung đột quốc tế |
| 국제기구에 가입하다 | Tham gia tổ chức quốc tế |
| 외교 관계를 맺다 | Thiết lập quan hệ ngoại giao |
| 세계 평화 유지에 힘쓰다 | Nỗ lực duy trì nền hòa bình thế giới |
| 문화 교류 추진하다 | Thúc đẩy giao lưu văn hóa |
| 다국적 기업이 증가하다 | Các tập đoàn đa quốc gia tăng |
| 해외 지사를 늘리다 | Tăng chí nhánh ở nước ngoài |
| 외국어에 능통하다 | Thông thạo ngoại ngữ |
| 해외 봉사 단체에 지원하다 | Tham gia và các đoàn từ thiện nước ngoài |
| 세계 시민 의식 | Ý thức công dân thế giới |
| 해외 지사 | Chi nhánh nước ngoài |
| 발 다딜 틈이 없다 | Không kẽ hở để bước chân |
| 체류하다 | Cư trú, lưu trú |
| 차지하다 | Chiếm giữ, giành, nắm giữ |
| 비중 | Tỉ trọng |
| 비율 | Tỉ lệ |
| 증가 | Tăng |
| 저출산 | Hiện tượng ít sinh con |
| 고려화 | Hiện tượng già hóa |
| 일손 | Nghề thủ công, việc làm bằng tay, việc tay chân |
| 갈등 | Sự mâu thuẫn, bất đồng |
| 우려하다 | Lo âu, lo nghĩ, lo ngại |
| 배려 | Sự quan tâm giúp đỡ |
| 성장 | tăng trưởng |
| 도전 | thách thức, thử thách |
| 언어 실력 | năng lực ngôn ngữ |
| 받아들이다 | tiếp nhận |
| 해외 파견 근무자 | Người làm việc được cử sang nước ngoài. |
| 분야 | Lĩnh vực |
| 인력 | Nhân lực |
| 파견하다 | Phái cử, sai phái |
| 정신없이 | một cách tối tăm mặt mũi, một cách rất bận rộn |
| 낯설어하다 | Lạ lẫm |
| 생각을 넓히다 | Mở rộng suy nghĩ |
| 차지하다 | Chiếm giữ, giành, nắm giữ |
| 일손 | Nghề thủ công, việc làm bằng tay, việc tay chân |
| 갈등 | Sự mâu thuẫn, bất đồng |
| 우려하다 | Lo âu, lo nghĩ, lo ngại |
| 필수적 | tính cần thiết |
| 구사하다 | sử dụng thành thạo |
| 맺다 | thiết lập, tạo lập, gắn kết |
| 이루어지다 | được thực hiện |
| 감각 | cảm giác |
| 키우 | nuôi dưỡng, giáo dục |
| 훈련 | sự rèn luyện, sự tập luyện, sự huấn luyện |
| 성장 | sự phát triển |
| 가능성 | sự có khả năng, tính khả thi |
| 진출하다 | tiến vào, bước vào |
| 도전하다 | thách thức, tranh đấu |
| 자세 | tư thế |
| 깨닫다 | nhận biết, ngộ ra |
| 받아들이 | tiếp thu, tiếp nhận |
| 그러자 | Ngay lập tức, rồi thì |
| 놀랍게 | Đáng ngạc nhiên |
| 세계대전 | chiến tranh thế giới |
| 출현하다 | xuất hiện |
| 특정하다 | riêng biệt, cá biệt |
| 분명하다 | rõ ràng |