click below
click below
Normal Size Small Size show me how
09 中級へ行こう 全体
| Question | Answer |
|---|---|
| nữ giới | 女性 |
| nam giới | 男性 |
| Chỗ làm | 職場 |
| Y tá | 看護師 かんごし |
| 保育士 ほいくし | |
| Nghề nghiệp | 職業 |
| Tài xế | 運転手 |
| Nam nữ | 男女 |
| Phân biệt | 区別 |
| Hướng mắt tới, để ý, nhìn theo | 目を向ける |
| Việc nhà, việc gia đình | 家事 |
| lao động | 労働 |
| Kết quả điều tra | 調査結果 |
| Tự nguyện, sẵn lòng | すすんで |
| Gánh vác, chia sẻ | 分担する |
| Phổ cập, thông thường | 普及 |
| sinh, đẻ | 生む |
| ngày thứ | 曜日 |
| tình trạng ít trẻ con | 少子化 |
| sống một mình | 一人暮らし |
| Không thích, kém, dở | 苦手な |
| Đầu bếp | コック |
| Quốc đảo | 島国 |
| Chia tay~ | ~に分かれる |
| Trải dài từ nam xuống bắc | 南北 に長い |
| hình giống như | ~のような形 |
| Khí hậu | 気候 |
| ấm áp | 温暖な |
| Địa phương | 地方 |
| Suốt năm, quanh năm | 1年中 |
| Độc đáo, duy nhất | 独特な |
| sự kiện | 行事 |
| đại lục | 大陸 |
| bán đảo | 半島 |
| Đông Tây | 東西 |
| Mùa mưa | 雨季 |
| Mùa khô | 乾季 |
| Nhiệt đới | 熱帯 |
| Che giấu, giấu giếm | 隠す(かくす) |
| Cấp trên | 上司 |
| đến muộn | ちこくする |
| Phân biệt | 分別する |
| Hoạt động tình nguyện | ボランティア活動 |
| Mãi mãi, luôn luôn | いつまでも |
| ngủ quên | 寝坊する |