click below
click below
Normal Size Small Size show me how
05 新幹線
科学技術の日本語 初級文型
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| tầu siêu cao tốc | 新幹線 | しんかんせん |
| tốc độ trên thời gian | 時速 | じそく |
| đường ray cao tốc | 高速鉄道 | こうそくてつどう |
| chạy | 走行 | そうこう |
| an toàn | 安全に | あんぜんに |
| nhiều | 数多く | かずおおく |
| tham gia vào | 取り入れる | とりいれる |
| tàu hoả | 列車 | れっしゃ |
| nhiều nhất là | 最も | もっとも |
| điểm dừng tại từng địa phương | 各駅停車 | かくえきていしゃ |
| khoảng cách | 距離 | きょり |
| khoảng~ | 約~ | やく~ |
| trên việc tính toán | 計算上 | けいさんじょう |
| trung bình (~ km) trên giờ | 平均時速 | へいきんじそく |
| khu vực | 区間 | くかん |
| tốc độ tối đa | 最高速度 | さいこうそくど |
| đường tàu | 鉄道 | てつどう |
| đường tàu cũ | 在来線 | ざいらいせん |
| đường ray | レール | レール |
| bản đồ lộ trình, tuyến đường | 路線図 | ろせんず |
| Đưa | 挙げる | あげる |
| so sánh | 比較する | ひかくする |