click below
click below
Normal Size Small Size show me how
08 中級へ行こう 全体
| Question | Answer |
|---|---|
| Gật đầu | うなずく |
| Ám hiệu, dấu hiệu,ký hiệu | 合図(あいず) |
| Vì vậy | だから |
| Đồng ý, hưởng ứng, phê duyệt | 賛成する(さんせい) |
| Bất an | 不安な |
| xác nhận | 確かめる |
| Hiểu nhầm | 誤解する(ごかい) |
| Lặng thing, im lặng, làm thinh | 黙る(だまる) |
| Khác nhau, đa dạng | さまざまな |
| nói chuyện | おしゃべり |
| bật (nhạc) | 流す (音楽を~) |
| thi lấy bằng lái xe | 取る (運転免許を~) |
| đến thăm | 訪ねる(たずねる) |
| Con tôi | うちの子 |
| Cảm thấy khó ở, cảm thấy không thoải mái | 違和感(いわかん) |
| có cảm giác lạ | 持つ (いわかんを~) |
| đi ra ngoài | 外出する |
| mỳ ramen, mỳ tôm | ラーメン |
| Gia đình | 家庭 |
| Được khao, được chiêu đãi | ごちそうになる |
| nhà văn | 作家 |
| phương tiện liên lạc | 連絡手段 |