click below
click below
Normal Size Small Size show me how
07 中級へ行こう 全体
| Question | Answer |
|---|---|
| ấm lên | 温暖化 |
| Sa mạc hóa | さばく化 |
| bản thân mọi người | 自分たち |
| Bảo vệ, giữ gìn | ~をまもる |
| N gọi là | ~というN |
| Ý thức | 意識 |
| Phát triển, hình thành (ý thức) | 生まれる(意識が~) |
| trước đây | 以前 |
| Suy nghĩ | 考え |
| Cuộc vận động tái chế rác thải | リサイクル運動 |
| mang nghĩa giải thích | ~のだ |
| Đủ, đầy đủ | じゅうぶん |
| tái chế | リサイクルする |
| Kêu gọi | ~と呼びかける |
| Giấy báo, giấy in | 新聞紙 |
| lần này | 今回 |
| lần tới | 次回 |
| Ngày nghỉ, kỳ nghỉ | 休暇 |
| Trước, sẵn | まえもって |
| Thời đại | ~時代 |
| kỹ sư | エンジニア |
| Đào tạo, tu nghiệp | 研修 |
| Danh lam thắng cảnh | 名所 |
| Trung cổ | 中古 |
| Du lịch trong ngày,du lịch 1 ngày | 日帰り旅行 |
| để dành | ためる |
| đơn xin | 願書 |
| rạp chiếu phim | 映画館 |
| nhờ, làm ơn hãy | お願い |
| trường dạy nghề | 専門学校 |
| Chai nhựa | ペットボトル |
| Giấy toilet | トイレットペーパー |
| Rác tái sinh được | 資源ごみ |
| Ví dụ như | 例えば |