click below
click below
Normal Size Small Size show me how
05 中級へ行こう 全体
| Question | Answer |
|---|---|
| Giấc ngủ, ngủ | すいみん |
| quá | ~すぎ |
| có lúc | ~ときがある |
| (V) vươn vai, vươn người | ストレッチする |
| nữa đêm | よなか |
| Thức dậy | 目が覚める |
| Đến tận khuya, khuya | おそくまで |
| (v) Hoạt động | かつどうする |
| Đi làm | つうきん |
| (v) Giảm thiểu, giảm tới mức thấp nhất | げんしょうする |
| (v) Báo cáo, tố cáo, khiếu kiện | 不調をうったえる |
| (adv) Tự nhiên | しぜんに |
| buổi trưa | ひるま |
| (adv) đầy đủ, hoàn toàn | じゅうぶんに |
| (v) Di chuyển, khởi động (xe cộ) | うごかす |
| Liên quan tới~ | ~にかんして |
| (adj) Căng thẳng, lo lắng | しんけいしつな |
| nguy hiểm | きけん |
| (adj) Oi ả, nóng ẩm | むしあつい |
| Mức độ hài lòng | まんぞくど |
| môi trường | かんきょう |
| trên đời này | よのなか |
| (adj) ngu ngốc | バカな |
| cuối năm | ねんまつ |
| dép sandal | サンダル |
| cảm giác thèm ăn | しょくよく |
| con đường học lên tiếp | しんろ |
| phỏng vấn | めんせつ |
| (v) bị stress | ストレスがたまる |
| Ngày thường, ngày trong tuần | へいじつ |