click below
click below
Normal Size Small Size show me how
04 中級へ行こう 全体
| Question | Answer |
|---|---|
| hình ảnh, ấn tượng | イメージ |
| đến thăm, viếng thăm | おとずれる |
| có ấn tượng | イメージを持つ |
| Bảng biểu | 表(ひょう) |
| mọi người | 人々 |
| lễ phép, lịch sự | れいぎ正しい |
| số điểm | ポイント |
| thêm vào | ~に くわえて |
| vị trí thứ | 第~位 |
| dịch vụ | サービス |
| lòng hiếu khách | おもてなしの心 |
| đô thị | 都市 |
| cảnh quan | けいかん |
| thời gian tới | 今後 |
| phương tiện giao thông | 交通機関 |
| an ninh tốt | ちあんがいい |
| mua sống | ショッピング |
| Đồ thị | グラフ |
| ăn sáng | 朝食をとる |
| đột biến | 一気に |
| ăn ngoài | 外食する |
| hài lòng, thỏa mãn | まんぞくする |
| đồ trang điểm | 化粧品 |
| món ăn Nhật | 日本食 |
| tham quan, du lịch | 観光 |
| khu du lịch, điểm du lịch | 観光地 |
| đồ điện tử | 電子機器 |
| Nâng cao, phát triển | 技術が進む |
| nơi, chỗ, địa điểm | ところ |