click below
click below
Normal Size Small Size show me how
03 中級へ行こう 全体
| Question | Answer |
|---|---|
| Bố mẹ | おや |
| điện thoại thông minh | スマートホン(スマホ) |
| Cuộc điều tra | ちょうさ |
| Học sinh tiểu học | しょうがくせい |
| Phần trăm | パーセント |
| Học sinh cấp 2 | ちゅうがくせい |
| Chuyên dụng cho… | せんよう |
| máy tính bảng | タブレット |
| Người lớn | おとな |
| hàng hiệu, đồ hiệu | ブランド |
| bắt gặp, nhìn thấy | みかける |
| Những thứ này | これら |
| tốn tiền | お金がかかる |
| Đắt giá, có giá | こうかな |
| con số | かず |
| Hàng năm, năm này sang năm khác | ねんねん |
| Đức vua | おうさま |
| Tỷ lệ | わりあい |
| Dòng thứ~ | ~ぎょうめ |
| Khốn khổ, khó khăn | こまった |
| những người | 人たち |
| xin lỗi, nhận lỗi | あやまる |
| tự do | じゆう |
| ăn thỏa thích | たべほうだい |
| Cái gậy | ぼう |
| Cáu giận, tức giận | おこる |
| Thêm vào dó, hơn thế nữa | また |
| Biểu thị, biểu hiện | あらわす |
| Bởi vì | なぜなら |