click below
click below
Normal Size Small Size show me how
01 中級へ行こう 全体
| Question | Answer |
|---|---|
| fastfood, đồ ăn nhanh | ファストフード |
| điểm | てん |
| menu, thực đơn | メニュー |
| (adj.) đại diện,tượng trưng,tiêu biểu | だいひょうてきな |
| hamburgur, hămbơgơ | ハンバーガー |
| khoai tây chiên | フライドポテト |
| Chủng loại, loại | しゅるい |
| có một ~ | ある(+N) |
| lý do | りゆう |
| Một cách đơn giản, dễ dàng | てがるに +V |
| (v) sử dụng | りようする |
| tuy nhiên | しかし |
| ~như thế này | このような~ |
| calo | カロリー |
| (v) Tăng lên | ~を ふやす |
| (v) Biểu thị | ~を ひょうじする |
| (adj.) thích hợp | てきとうな |
| trọng lượng cơ thể | たいじゅう |
| Nhiều, đông | おおくの+N |
| (adj.) Truyền thống | でんとうてきな |
| Nhất, vô cùng, cực kỳ | もっとも |
| Rất | ひじょうに |
| khách tham quan, khách du lịch | かんこうきゃく |
| (adj.) Rất thích | だいすきな |
| Trong 1 lần, mỗi lần | いちどに |
| vèo một cái, chẳng mấy chốc | あっというまに |
| (adj.) phí, lãng phí | |
| sử dụng lãng phí | むだづかい |
| Sản phẩm có lợi cho sức khỏe, sản phẩm tang cường sức khỏe | けんこうグッズ |
| Cách đây vài năm, vài năm trước | すうねんまえ |
| (adj.) Đẹp | うつくしい |
| tác phẩm | さくひん |