click below
click below
Normal Size Small Size show me how
U10 IN THE HOUSE
Từ vựng về nhà cửa
| Question | Answer |
|---|---|
| Ngôi nhà, căn nhà | A house |
| Mái ấm | Home |
| Nhà để xe | A garage |
| Sảnh, tiền sảnh | A hall |
| Gỗ | Wood |
| Sàn nhà | A floor |
| Sàn nhà ở tiền sảnh được làm bằng gỗ | The floor in the hall is made of wood |
| Tiền sảnh có cái sàn gỗ | The hall has a wooden floor |
| Phòng khách | A living room |
| Cái thảm | A carpet |
| Chiếc thảm mềm mịn | A soft carpet |
| Ghế sô pha | A sofa |
| Ghế sofa 1 người ngồi, ghế bành | An armchair |
| Giá sách | A bookshelf - Bookshelves |
| Gia đình tôi ngồi trên sofa để xem TV | My family sits on the sofa watching TV. |
| Nhà bếp | A kitchen |
| Lò nướng | An oven |
| Tôi luôn dùng cái lò này để làm bánh mì | I always use this oven to make bread. (for making bread) |
| Nồi cơm điện | A cooker / A rice cooker |
| Đầu bếp | A cook |
| Máy rửa bát | A dishwasher |
| Tủ lạnh | A fridge A refrigerator |
| Nếu có thức ăn thừa, tôi sẽ để chúng vào tủ lạnh | If there are food left, I will put them in the fridge. |
| Phòng ngủ | Bedroom |
| Rèm lụa | Silk curtains |
| Đèn có chân | A lamp |
| Đèn | A light |
| Đèn trần | A ceiling lamp/light |
| Cái ghế | A chair |
| Máy tính | A computer |
| Bàn học | A desk |
| Sống chung trong một căn nhà, Chia sẻ nhà ở với ai đó | Share the house |
| Ti vi | A television |
| Nhà tắm | A bathroom ( A restroom, A toilet) |
| Tủ quần áo | A closet, A wardrobe |
| Tầng hầm | A basement |
| Tầng trệt | A ground |
| Tầng một | The first floor |
| Tầng hai | The second floor |
| Xưởng làm việc | A workshop (xưởng làm việc, khóa học, hội thảo) |
| Đồ nội thất | Furniture |
| Đồ nội thất văn phòng | Office furniture |
| Nội thất ngoài trời | Outdoor furniture |
| Sân Khu đất xung quanh nhà, có thể là phía trước hoặc phía sau | A yard |
| Sân trước | A front yard |
| Sân sau | A backyard |
| Thực vật Các loại cây | A plant |
| Cây lớn, cây gỗ | A tree |
| Cây phong | A maple tree |
| Hoa | A flower |
| Khu vườn (Nơi trồng cây,hoa) | A garden |
| Hồ bơi | A swimming pool |
| Phòng ăn | A dining room |
| Phòng làm việc cá nhân trong nhà | A study |
| Gác mái | An attic |