click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L2
| Question | Answer |
|---|---|
| potential (n, adj) | tiềm năng |
| removal (n) | sự xóa bỏ |
| renewal (n) | sự đổi mới, làm mới |
| arrival (n) | sự đến |
| proposal (n) | bản đề xuất |
| approval (n) | sự chấp thuận |
| representative (n) | người đại diện |
| management (n) | sự quản lý |
| affordable (adj) | có thể mua được, có thể chi trả được |
| conference (n) | hội nghị |
| safety policy (n) | chính sách an toàn |
| consideration (n) | sự cân nhắc, xem xét |
| expert (n) | chuyên gia |
| president (n) | tổng thống, chủ tịch |
| important (adj) | quan trọng |
| contract (n) | hợp đồng |
| intention (n) | ý định, mục đích |
| initiate (v) | khởi xướng, bắt đầu |
| merger (n) | sự liên doanh |
| chief financial officer (n) | giám đốc tài chính |
| predecessor (n) | người tiền nhiệm, người tiền bối |
| appreciation (n) | sự đánh giá cao |
| keynote speaker (n) | người nói chính |
| address (v) | đọc diễn văn |
| digital technology (n) | công nghệ kỹ thuật số |
| Director (n) | đạo diễn |
| audition (v) | thử giọng, thử vai |
| dramatically (adv) | đột ngột |
| profit (n) | lợi nhuận |
| quarter (n) | quý |
| food poisoning (n) | ngộ độc thực phẩm |
| improper (adj) | không đúng đắn |
| frequent (adj) | thường xuyên |
| Graduate (n) | cử nhân |
| contribution (n) | sự đóng góp |
| field (n) | ngành, lĩnh vực |
| astronomy (n) | thiên văn học |
| purchase (v) | mua |
| additional (adj) | thêm vào |
| charge (n) | lệ phí |
| city council (n) | hội đồng thành phố |
| highway (n) | đường quốc lộ |
| extension (n) | sự mở rộng |
| project (n) | dự án |
| pending (adj) | chưa xử |
| environmental (adj) | (thuộc về) môi trường |
| conditionally (adv) | có điều kiện |
| handle (v) | sử dụng |
| fund (n) | vốn |
| statement (n) | bản sao kê |
| competition (n) | sự cạnh tranh |
| determine (v) | xác định |
| effective (adj) | hiệu quả |
| tax (n) | thuế |
| equally (adv) | một cách công bằng |
| necessary (adj) | cần thiết |
| corporation (n) | tổ chức, tập đoàn |
| successful (adj) | thành công |
| material (n) | nguyên vật liệu |
| be responsible for | chịu trách nhiệm cho |
| marketing campaign (n) | chiến dịch tiếp thị |
| construction (n) | sự xây dựng |
| department store (n) | cửa hàng tạp hóa |
| protest (v) | phản kháng |
| encourage (v) | khuyến khích |
| familiarize (v) | làm quen, thân quen với |
| merchandise (n) | hàng hóa |
| hire (v) | tuyển dụng, thuê |
| business (n) | doanh nghiệp |
| assist (v) | hỗ trợ |
| theatrical (adj) | sân khấu |
| appearance (n) | sự xuất hiện |
| renowned (adj) | nổi tiếng |
| poet (n) | nhà thơ |
| journalist (n) | nhà báo |
| positive (adj) | tích cực |
| reliability (n) | sự đáng tin tưởng |
| factory equipment (n) | thiết bị nhà máy |
| vital (adj) | quan trọng, cần thiết, mang tính sống còn |
| manufacture (v) | sản xuất |
| economic (adj) | kinh tế |
| favorable (adj) | tích cực, khả quan |
| appointment (n) | sự bổ nhiệm/cuộc hẹn |
| knowledge (n) | kiến thức |
| government (n) | chính phủ |
| qualification (n) | bằng cấp, năng lực |
| stif (adj) | cứng rắn |
| lucrativev (adj) | có lợi, sinh lợi |
| condominiums (n) | nước công quản, chế độ công quản |
| amenity (n) | sự tiện nghi |
| convenient (adj) | thuận tiện |
| budget report (n) | báo cáo ngân sách |
| traffic congestion (n) | tắc đường |
| insurance (n) | bảo hiểm |
| vice president (n) | phó chủ tịch |