click below
click below
Normal Size Small Size show me how
40 大地 Daichi Vocab.
| Question | Answer |
|---|---|
| (V)duỗi, để dài (tóc, móng…) | のばす |
| (V)học | まなぶ |
| (V)đồng ý, diễn tả ý kiến chấp nhận (xác nhận) đối với lời khuyên (giới thiệu, gợi ý) của đối phương | うんと いう |
| (V)nhuộm | そめる |
| (V)uốn tóc [uốn quănを~] | パーマ をかける |
| (V)về sớm | そうたいする |
| (A)lo lắng | しんぱいな |
| (A)nổi, lòe loẹt, rực rỡ | はでな |
| ngoài ~ | ~いがい |
| nếu | もし |
| Đã vất vả quá! | おつかれさまでした |
| Không sao, không vấn đề gì | かまいません |
| học trò, học sinh | せいと |
| mìn | じらい |
| chăm sóc | せわ |
| tóc uốn xoăn | パーマ |
| hoa tai, bông tai , khuyên tai | ピアス |
| son môi | くちべに |
| trang sức | アクセサリー |
| du lịch một mình | ひとりたび |
| sống một mình | ひとりぐらし |
| kế hoạch, dự án | プロジェクト |
| tranh luận | ディベート |
| trường dạy thêm | じゅく |
| tán thành | さんせい |
| nhóm | グループ |
| trọng tài, thẩm phán | ジャッジ |
| trình độ | レベル |