click below
click below
Normal Size Small Size show me how
38 大地 Daichi Vocab.
| Question | Answer |
|---|---|
| (V)nhầm, sai | まちがう |
| (V)trôi qua | たつ |
| (V)tiến tới, tiến triển, tiền bộ | すすむ |
| (V)đi, tiến lên (từ cổ vũ để nâng cao khí thế tấn công khi thi đấu) | いく |
| (V)khác | ちがう |
| (V)tức giận | おこる |
| (V)ăn hiếp, bắt nạt | いじめる |
| (V)ủi đồ [bàn ủiを~] | アイロン をかける |
| (V)có năng lực, giỏi | できる |
| (V)đánh nhau, cãi nhau | けんかする |
| (V)viết nháp, viết bậy bạ, bừa bãi | らくがきする |
| (V)sút | シュートする |
| (V)rơi xuống chỗ mình | おちてくる |
| (a)đúng | ただしい |
| (a)không được | だめ[な] |
| nghĩa là thế nào | どういう |
| thông thường | たいてい |
| trước tiên | まず |
| còn lại, còn | あと |
| vâng, dạ (giọng kéo dài ra của trẻ con) | はあい |
| tiếp theo của ~ | ~のつぎに |
| rào, hàng rào | へい |
| vườn rẫy, nương, cánh đồng | はたけ |
| con gấu | くま |
| động đất | じしん |
| bảng hiệu | かんばん |
| tính khả năng | かのうせい |
| sự dao động | ゆれ |
| biểu ngữ, biển báo | ひょうしき |
| đang giờ học | じゅぎょうちゅう |