Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

daichi 28-34

từ vựng

QuestionAnswer
(verb)đóng しまる 28
(verb)khóa [ổ khóa が~] かかる 28
(verb)Khô かわく 28
(verb)khó khăn, lúng túng こまる 28
(verb)giẫm, đạp ふむ 28
(verb)kéo mỏng rộng ra のばす 28
(verb)xếp, gấp (chiếu, quần áo) たたむ 28
(verb)đi qua とおる 28
(verb)ngã たおれる 28
(verb)rách やぶれる 28
(verb)ướt ぬれる 28
(verb)rớt, rơi おちる 28
(verb)gãy おれる 28
(verb)tiêu xài cạn kiệt, hết tiền, đứt, cắt, ngắt きれる 28
(verb)dơ, bẩn よごれる 28
(verb)làm ra, hình thành, xuất hiện, xây dựng xong できる 28
(verb)trộn まぜる 28
(verb)rung động, lung lay ゆれる 28
(verb)có cảm giác (động từ biểu thị hiện tượng cảm nhận bằng 5 giác quan) する 28
(verb)cười mỉm にこにこする 28
(verb)chụp lấy, bắt lấy, túm lấy キャッチする 28
(adj.)chi tiết くわしい 28
(adj.)mỏng うすい 28
(adj.)dày あつい 28
(adj.)ốm, mảnh ほそい 28
(adj.)mập ふとい 28
(adj.)đàng hoàng, đẹp, nghiêm túc, lịch sự ていねいな 28
(adj.)kì dị, lạ へんな 28
(adj.)chính xác せいかくな 28
(adj.)lãng mạn ロマンチックな 28
lúc nãy さっき 28
cố gắng hết sức, trong khả năng có thể làm được できるだけ 28
vì thế (từ nói lịch sự thay cho だから) ですから 28
nào, nhìn này ほら 28
theo như ~ ~によると 28
thì ra là vậy だからなんですね 28
thế này được không? これでいいですか 28
côn trùng, sâu bọ むし 28
rèm カーテン 28
ngăn kéo ひきだし 28
két sắt đựng tiền きんこ 28
sàn nhà ゆか 28
bình hoa かびん 28
giấy tờ しょるい 28
đèn pin かいちゅうでんとう 28
pin でんち 28
lỗ あな 28
bao, túi ふくろ 28
mền, cái chăn もうふ 28
thưởng ボーナス 28
vị あじ 28
mùi におい 28
gió かぜ 28
đường dây điện でんせん 28
sóng thần つなみ 28
thông tin じょうほう 28
tự nhiên しぜん 28
thiên tai さいがい 28
sóng なみ 28
bầu trời そら 28
sao ほし 28
con mực いか 28
gần đây さいきん 28
(verb)để ý, ý tứ (tính cách tốt), nhận ra きがつく 29
verb)quyết định きまる 29
verb)đăng, đưa lên だす 29
verb)cho trọ lại とめる 29
verb)thay đổi かえる 29
verb)kinh doanh えいぎょうする 29
verb)thể thao たいそうする 29
verb)khai phát, đang phát triển かいはつする 29
verb)đã phát triển はってんする 29
verb)tuyển nhân viên ぼしゅうする 29
verb)chuyển công tác てんきんする 29
(adj.)sáng sủa, thông minh あかるい 29
(adj.)có sức chịu đựng, sức chịu đựng cao がまんづよい 29
(adj.)phong phú ほうふな 29
(adj.)thích sự sạch sẽ, đẹp đẽ きれいずきな 29
(adj.)năng nổ, hoạt bát かっぱつな 29
(adj.)an toàn あんぜんな 29
(adj.)tự do じゆうな 29
(adj.)gấp きゅうな 29
khá là ずいぶん 29
ví dụ たとえば 29
vì vậy, vì thế nên それで 29
màu xanh, cây cối みどり 29
nhà ăn của trường がくしょく 29
giá cả ねだん 29
số lượng りょう 29
thực đơn メニュー 29
dinh dưỡng えいよう 29
cân bằng バランス 29
ghi chú メモ 29
đô thị とかい 29
miền quê, quê nhà いなか 29
ăn ngoài, ăn tiệm がいしょく 29
tự nấu ăn じすい 29
xin việc しゅうしょく 29
quảng cáo こうこく 29
chi nhánh してん 29
hệ thống システム 29
nhân viên mới vào しんにゅうしゃいん 29
chuyên môn せんもん 29
tu nghiệp けんしゅう 29
thời gian làm việc linh động, tự do フレックスタイム 29
trách nhiệm せきにん 29
cố gắng hết sức いっしょうけんめい 29
(verb)đào (đất) ほる 30
(verb)giữ gìn, bảo vệ まもる 30
(verb)để dành, trữ ためる 30
(verb)trồng (cây) うえる 30
(verb)xây (nhà) たてる 30
(verb)làm ấm, hâm nóng (cơm) あたためる 30
(verb)thổ lộ, bộc bạch こくはくする 30
(verb)thực hiện じつげんする 30
gọi món (dùng trong nhà hàng, quán ăn), đặt hàng ちゅうもん 30
hơn nữa もっと 30
suốt (thời gian) ずっと 30
dự định よてい 30
nhà cho cún いぬごや 30
con thỏ うさぎ 30
bó hoa はなたば 30
kính viễn vọng ぼうえんきょう 30
cái nồi なべ 30
bài diễn văn スピーチ 30
luật sư べんごし 30
thói quen しゅうかん 30
sức khỏe けんこう 30
quan hệ かんけい 30
quan hệ con người, mối quan hệ giữa người và người にんげんかんけい 30
chào hỏi あいさつ 30
hải ngoại かいがい 30
sa mạc さばく 30
cái giếng いど 30
đĩa, dĩa さら 30
biểu ngữ ひょうご 30
tự mình じぶん 30
sau tốt nghiệp そつぎょうご 30
trường dạy chuyên môn, cao đẳng nghề せんもんがっこう 30
trăm triệu おく 30
(verb)làm lạnh ひやす 31
(verb)trang trí かざる 31
(verb)cất しまう 31
(verb)giấu, che đậy, giầu giếm かくす 31
(verb)xóa けす 31
(verb)lấy ra, lôi ra だす 31
(verb)dán (chỗ +に) (vật +を) はる 31
(verb)được chuyển đến, đến とどく 31
(verb)lau ふく 31
(verb)dọn dẹp かたづける 31
(verb)khóa [ổ khóaを~] かぎをかける 31
(verb)treo (chỗ +に) (vật +を) かける 31
(verb)cố làm quá sức むりをする 31
(verb)thi, dự thi じゅけんする 31
(verb)để nguyên thế そのままにする 31
(adj.)nguy hại あぶない 31
(adj.)phức tạp ふくざつな 31
sắp đến, chuẩn bị đến いよいよ 31
ngoài ra そのほかに 31
chỉn chu, gọn gàng đâu ra đấy きちんと 31
thế nào rồi どうなっていますか 31
được rồi, không cần (dùng từ chối lịch sự) けっこうです 31
vớ, tất chân くつした 31
bảng trắng ホワイトボード 31
phích cắm điện プラグ 31
tường かべ 31
cửa thoát hiểm ひじょうぐち 31
thông báo nội dung (thiệp mời), hướng dẫn あんない 31
thông dịch つうやく 31
bảng lịch スケジュールひょう 31
màn hình スクリーン 31
màu nâu ちゃいろ 31
chạy ma-ra-tông マラソン 31
đại hội たいかい 31
cảnh sát けいさつ 31
đơn とどけ 31
lộ trình chạy コース 31
áp phích quảng cáo ポスター 31
vận động viên thi chạy ランナー 31
thành công せいこう 31
giấy chứng nhận しょうめいしょ 31
đơn xin がんしょ 31
xung quanh まわり 31
chính giữa まんなか 31
góc, xó すい 31
vị trí ban đầu もとのところ 31
một nữa はんぶん 31
(verb)lây lan, thịnh hành, trào lưu, hoành hành はやる 32
(verb)thu, đạt とる 32
(verb)lột (vỏ) むく 32
(verb)trúng, đúng (người, vật +に), (vật+が) あたる 32
(verb)bay (bầu trời +を) とぶ 32
(verb)ăn, uống, nhận いただく 32
(verb)xin lỗi あやまる 32
(verb)nướng やく 32
(verb)đeo つける 32
(verb)cấm きんしする 32
thong thả ゆっくり 32
có thể là, có lẽ là もしかしたら 32
dự phòng よぼう 32
tiêm phòng よぼうちゅうしゃ 32
khẩu trang マスク 32
súc miệng うがい 32
thức khuya よふかし 32
đi lạc まいご 32
giày trượt patin ローラースケート 32
kính mát, kính đen, kính râm サングラス 32
mặt nạ おめん 32
hy vọng, kỳ vọng きぼう 32
con dao ほうちょう 32
vỏ かわ 32
tương cà, nước sốt ケチャップ 32
kế hoạch けいかく 32
phương án あん 32
trò chơi banh, trò chơi bóng ボールあそび 32
ao いけ 32
tương lai みらい 32
hứng thú, quan tâm, thích thú きょうみ 32
giống, tương tự ~ おなじ 32
ly, chén (đơn vị đếm chén có cơm, ly có nước) はい 32
(verb)chiếu sáng ひかる まとめ6
(verb)xoay tròn, đi vòng tròn まわる まとめ6
(verb)có mắc, có treo かかる まとめ6
(verb)chọn えらぶ まとめ6
(verb)chất lên のせる まとめ6
ma おばけ まとめ6
tiệm bán sushi dây chuyền, quán sushi băng chuyền かいてんずし まとめ6
khách きゃく まとめ6
nói chuyện, người nhiều chuyện おしゃべり まとめ6
màu vàng きんいろ まとめ6
đĩa (đơn vị đếm đĩa thức ăn) さら まとめ6
(verb)kịp (giờ, hẹn…) まにあう 33
(verb)lấy, đạt とる 33
(verb)vận dụng いかす 33
(verb)có được はいる 33
(verb)(mưaが) tạnh やむ 33
(verb)xếp hàng ならぶ 33
(verb)nhặt ひろう 33
(verb)trốn, cúp (học) サボる 33
(verb)từ bỏ あきらめる 33
(verb)bán chạy うれる 33
(verb)trời nắng はれる 33
(verb)tuyên truyền, quảng cáo せんでんする 33
(verb)sống lâu ながいきする 33
(adj.)ưu tú ゆうしゅうな 33
(adj.)nhiệt tình ねっしんな 33
giữa chừng とちゅうで 33
thực tế じっさいに 33
chuyến lái xe đi chơi ドライブ 33
giấy giới thiệu, giấy tiến cử すいせんじょう 33
học bổng しょうがくきん 33
thành tích, kết quả học tập せいせき 33
tem スタンプ 33
phiếu giảm giá クーポン 33
lỗi ミス 33
ngủ sớm dậy sớm はやねはやおき 33
tiền lương きゅうりょう 33
điều kiện じょうけん 33
khai phát kỹ thuật, việc phát triển kỹ thuật ぎじゅつかいはつ 33
tiền phí làm thêm, tiền làm thêm アルバイトだい 33
người nổi tiếng ゆうめいじん 33
sân vận động スタジアム 33
tai nghe ヘッドホン 33
xe cũ ちゅうこしゃ 33
― điểm てん 33
(verb)mở nắp ぬく 34
(verb)nghỉ làm やめる 34
(verb)nhầm まちがえる 34
(verb)sắp xếp せいりする 34
(verb)ngủ nướng ねぼうする 34
(verb)đứng máy, treo máy, chết máy フリーズする 34
(verb)xoá さくじょする 34
(verb)bảo quản ほぞんする 34
(verb)kết thúc, đóng máy, tắt các chương trình trên máy しゅうりょうする 34
(verb)thất vọng がっかりする 34
(verb)nói dối, nói láo うそをつく 34
(adj.)mắc cỡ はずかしい 34
(adj.)đáng tiếc, ân hận くやしい 34
(adj.)hiền, tốt bụng やさしい 34
(adj.)giỏi とくいな 34
(adj.)dở, yếu, kém にがてな 34
như thế そんなに 34
khoảng chừng này このくらい 34
chào về trước, làm gì đó mà không đợi đối phương おさきに 34
toàn bộ, tổng cộng, tất cả ぜんぶ 34
tối qua ゆうべ 34
đính kèm てんぷ 34
mật mã パスワード 34
kệ lưới, giá để hành lý (trên xe lửa…) あみだな 34
túi ポケット 34
quần ズボン 34
tai nạn じこ 34
(tiền) thuế ぜいきん 34
tình yêu こい 34
đối phương あいて 34
trường mẫu giáo ようちえん 34
truyện kể ものがたり 34
huấn luyện viên コーチ 34
ra dấu, ký tên サイン 34
Created by: user-1873790
Popular Japanese sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards