Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

大地2 ことば 23-34

QuestionAnswer
(verb)trở thành なる 23
(verb)mở あく 23
(verb)(đèn) được bật sáng つく 23
(verb)quẹo, rẽ まがる 23
(verb)băng qua わたる 23
(verb)tiếp tục つづく 23
(verb)ra, lòi ra, nhô ra, xuất hiện, phát ra… でる 23
(verb)chảy, trôi, lan ra なれる 23
(verb)(đèn, lửa) tắt きえる 23
(verb)gửi giữ giùm, cất (giữ ~ dùm ai đó) あずける 23
(verb)nở さく 23
(verb)nghe thấy きこえる 23
(verb)bắt đầu はじまる 23
(adj.)dơ bẩn きたない 23
(adj.)vui sướng うれしい 23
(asj.)rắn chắc [tính từな], chắc chắn じょうぶな 23
lâu không gặp ひさしぶり 23
thẳng (đi thẳng, nhìn thẳng) まっすぐ 23
thực ra là (dùng để giải thích lý do) じつは 23
dần dần だんだん 23
~vân…vân… など 23
bụng おなか 23
con lạc đà らくだ 23
hồ みずうみ 23
nhà máy tái chế リサイクルこうじょう 23
vé (tàu, xe) きっぷ 23
xà phòng せっけん 23
vé định kỳ ていきけん 23
ghế dài (ở công viên...) ベンチ 23
chai nhựa (chai nước suối) ペットボトル 23
hộp giấy đựng sữa, hộp sữa giấy ぎゅうにゅうパック 23
cái chai, cái lọ, cái bình びん 23
giấy vệ sinh トイレットペーパー 23
đường lộ どうろ 23
nguyên vật liệu chế biến ざいりょう 23
thảm カーペット 23
nắp ふた 23
giao lộ こうさてん 23
bệnh viện nhân dân thành phố しみんびょういん 23
tập tài liệu giới thiệu パンフレット 23
mùa きせつ 23
mùa mưa うき 23
mùa khô かんき 23
hôm trước, vài ngày trước,dạo trước せんじつ 23
thứ ~ (tiếp vĩ từ chỉ số thứ tự) 23
Singapore シンガポール 23
(verb) chạy はしる 24
(verb) làm vỡ, làm bể わる 24
(verb) cử động, chuyển động うごく 24
(verb) chở, mang はこぶ 24
(verb) tìm さがす 24
(verb) ném なげる 24
(verb) dự thi うける 24
(verb) tham dự, có mặt しあいにでる 24
(verb) thiết lập, cài đặt セットする 24
(verb) tải về, download ダウンロードする 24
(verb) kinh doanh けいえいする 24
(verb) tuyển dụng さいようする 24
(verb) đặt hẹn, đặt chỗ よやくする 24
biết (cách nói kính trọng của 「しっている」) ごぞんじだ 24
kha khá かなり 24
hầu hết ほとんど 24
thế này こんな 24
thế đó そんな 24
thế kia あんな 24
cái gì? (từ phát ra khi ngạc nhiên) あれ 24
chỉ ~ しか 24
thế nào, được không ạ? (biểu hiện khuyến khích, khuyên gì đó cho người khác) いかがですか 24
đồng hồ báo thức めざましどけい 24
đàn violon バイオリン 24
một tay かたて 24
xe tải トラック 24
hamburger, bánh ham ba gơ ハンバーガー 24
tính toán けいさん 24
con khỉ さる 24
con cá heo イルカ 24
lặn ダイビング 24
ngồi thiền ざぜん 24
tiền mặt げんきん 24
người lớn おとな 24
suối nước nóng おんせん 24
luận văn, luận án ろんぶん 24
(bị) thương, trầy xước けが 24
thành, lâu đài しろ 24
hẹn hò デート 24
con trai của tôi むすこ 24
con gái của tôi むすめ 24
ông tôi そふ 24
bà tôi そぼ 24
chữ 24
cắm trại キャンプ 24
phỏng vấn ( khi xin việc, xin nhập học …) めんせつ 24
quốc tịch こくせき 24
tuổi ねんれい 24
sự cho phép きょか 24
kinh nghiệm けいけん 24
lý do りゆう 24
ban ngày ひるま 24
tình hình, trạng thái quan sát thấy ようす 24
― quốc gia (số lượng) かこく 24
― km (kilomet) キロメートル 24
― cái (từ đếm vật nhỏ) 24
― cm (centimet) センチメートル 24
― quyển (từ dùng để đếm sách…) さつ 24
bên kia むこう 24
lần sau, lần tới こんど 24
ngoài ra, thêm vào đó それに 24
từ nói lên với ý nghĩa không hiểu rõ さあ 24
(verb) đăng ký (cơ quan… +に) (tham gia...を) もうしこむ 25
(verb) nhờ (người +に) (vật +を) たのむ 25
(verb) rủ rê, mời mọc さそう 25
(verb) lấy とる 25
(verb) nuôi かう 25
(verb) chơi (quần vợt), làm gì đó (cách nói thông thường của する) やる 25
(verb) trễ, muộn (giờ học… +に) おくる 25
(verb) xuất phát, (xe) chạy でる 25
(verb) trả lời こたえる 25
(verb) quyết định きめる 25
(verb) phát biểu, trình bày はっぴょうする 25
(verb) mong, chờ đợi たのしみにする 25
(verb) nổ lốp xe パンクする 25
(adj)đẹp trai (đẹp gái), phong cách かっこいい 25
(adj)nghiêm khắc, khó tính きびしい 25
(adj)cần thiết ひつような 25
(adj)lo lắng しんぱいな 25
dự định ~, quyềt định làm gì… つもり 25
ngoài ra ほかに 25
sắp sửa もうすぐ 25
giọng, tiếng こえ 25
bài hát きょく 25
nhất định かならず 25
được ưa chuộng, yêu thích にんき 25
thơ 25
hạn, kỳ hạn, thời hạn しめきり 25
dữ liệu データ 25
chủ đề, đề tài テーマ 25
phạm nhân, tội phạm はんにん 25
bao tay, găng tay てぶくろ 25
thành viên メンバー 25
bằng, giấy phép めんきょ 25
tiền nhà やちん 25
nắng chiếu sang ひあたり 25
lễ hội văn hóa ぶんか 25
nhạc kịch ミュージカル 25
bí mật ひみつ 25
―đêm (từ dùng để đếm số đêm ở trọ) はく 25
(verb)cần いる 26
(verb)vắng やすむ 26
(verb)khóc なく 26
(verb)trao, đưa (vật gì) cho ai đó わたす 26
(verb)bỏ vào, cho vào, để vào いれる 26
(verb)cảm giác, cảm thấy, cảm nhận được~ かんじる 26
(verb)sạc điện, sạc pin じゅうでんする 26
(verb)có mặt (cuộc hội họp… +に) しゅっせきする 26
(verb)tham gia (sự kiện… +に) さんかする 26
hẹn lần khác またこんど 26
nếu được thì, nếu tốt thì よかったら 26
Không có cách nào khác, bó tay しかたがありません 26
báo cáo レポート 26
giờ cao điểm ラッシュアワー 26
bảo hiểm ほけん 26
cho thuê, cho mượn かしだし 26
xe tốc hành とっきゅう 26
sản phẩm せいひん 26
nguồn điện でんげん 26
chế độ chụp hẹn giờ セルフタイマー 26
đèn flash フラッシュ 26
hình động, video どうが 26
ngày tháng năm ひづけ 26
sách hướng dẫn du lịch ガイドブック 26
lữ quán, phòng trọ, khách sạn りょかん 26
căng thẳng ストレス 26
đồng phục せいふく 26
lời nói, câu chuyện はなし 26
báo cáo ほうこく 26
hội họp nghiên cứu học tập がっかい 26
lịch trình スケジュール 26
điều tra lấy ý kiến アンケートちょうさ 26
kết quả けっか 26
viện nha khoa, bác sĩ nha はいしゃ 26
tiền boa チップ 26
học sinh tiểu học しょうがくせい 26
giấy, thẻ chứng minh thư みぶんしょうめいしょ 26
đồ quý, báu vật たからもの 26
chuyên nghiệp プロ 26
quầy bán hang うりば 26
― phần trăm (%) パーセント 26
công ty Summit (tên hư cấu) サミットしゃ 26
(verb) cảm, trúng [gió độcを~] かぜをひく 27
(verb) té, ngã ころぶ 27
(verb) dừng, đậu とまる 27
(verb) đi lại かよう 27
(verb) khỏi なおる 27
(verb) tiếp tục, duy trì, liên tục つづける 27
(verb) truyền つたえる 27
(verb) bỏng やけどする 27
(verb) phản đối はんたいする 27
(verb) lo lắng しんぱいする 27
(adj.)ganh tị うらやましい 27
mãi mà không (dùng đi với phủ định) なかなか 27
vì vậy だから 27
thật là không may nhỉ (an ủi người bị bệnh, bị thương…) それはいけませんね 27
dị ứng アレルギー 27
tâm trạng, tình trạng sinh lý, tình trạng sức khỏe きぶん 27
ho せき 27
cảm かぜ 27
thăm bệnh みまい 27
hội nghị かいぎ 27
công tác しゅっちょう 27
lương tính theo giờ じきゅう 27
họp mặt bạn cùng khóa どうそうかい 27
địa chỉ liên lạc れんらくさき 27
bắp rang ポップコーン 27
hoạt động かつどう 27
người tư vấn, chăm sóc tinh thần, chuyên viên tư vấn tâm lý カウンセラー 27
nghệ thuật げいじゅつ 27
thư tình ラブレター 27
lời khuyên アドバイス 27
sốt, nóng ねつ 27
chiều tối ゆうがた 27
(verb)có tuổi, già としをとる まとめ5
(verb)thưởng thức, thích thú たのしむ まとめ5
(verb)thay đổi かわる まとめ5
(verb)chú ý きをつける まとめ5
(verb)đi xuống おりる まとめ5
(adj.)khó chịu, khổ sở くるしい まとめ5
đầy đủ じゅうぶん まとめ5
trường hợp ~ ばあい まとめ5
dần dần だんだん まとめ5
rõ rang はっきり まとめ5
thong thả, từ từ ゆっくり まとめ5
tuy nhiên しかし まとめ5
lại nữa (kể thêm), thêm vào đó, ngoài rà còn… また まとめ5
kem アイスクリーム まとめ5
hộ chiếu パスポート まとめ5
tính năng せいのう まとめ5
kiếng, kính ガラス まとめ5
nhựa プラスチック まとめ5
leo núi やまのぼり まとめ5
áo mưa あまぐ まとめ5
nhiệt độ không khí きおん まとめ5
― độ まとめ5
(verb)đóng しまる 28
(verb)khóa [ổ khóa が~] かかる 28
(verb)Khô かわく 28
(verb)khó khăn, lúng túng こまる 28
(verb)giẫm, đạp ふむ 28
(verb)kéo mỏng rộng ra のばす 28
(verb)xếp, gấp (chiếu, quần áo) たたむ 28
(verb)đi qua とおる 28
(verb)ngã たおれる 28
(verb)rách やぶれる 28
(verb)ướt ぬれる 28
(verb)rớt, rơi おちる 28
(verb)gãy おれる 28
(verb)tiêu xài cạn kiệt, hết tiền, đứt, cắt, ngắt きれる 28
(verb)dơ, bẩn よごれる 28
(verb)làm ra, hình thành, xuất hiện, xây dựng xong できる 28
(verb)trộn まぜる 28
(verb)rung động, lung lay ゆれる 28
(verb)có cảm giác (động từ biểu thị hiện tượng cảm nhận bằng 5 giác quan) する 28
(verb)cười mỉm にこにこする 28
(verb)chụp lấy, bắt lấy, túm lấy キャッチする 28
(adj.)chi tiết くわしい 28
(adj.)mỏng うすい 28
(adj.)dày あつい 28
(adj.)ốm, mảnh ほそい 28
(adj.)mập ふとい 28
(adj.)đàng hoàng, đẹp, nghiêm túc, lịch sự ていねいな 28
(adj.)kì dị, lạ へんな 28
(adj.)chính xác せいかくな 28
(adj.)lãng mạn ロマンチックな 28
lúc nãy さっき 28
cố gắng hết sức, trong khả năng có thể làm được できるだけ 28
vì thế (từ nói lịch sự thay cho だから) ですから 28
nào, nhìn này ほら 28
theo như ~ ~によると 28
thì ra là vậy だからなんですね 28
thế này được không? これでいいですか 28
côn trùng, sâu bọ むし 28
rèm カーテン 28
ngăn kéo ひきだし 28
két sắt đựng tiền きんこ 28
sàn nhà ゆか 28
bình hoa かびん 28
giấy tờ しょるい 28
đèn pin かいちゅうでんとう 28
pin でんち 28
lỗ あな 28
bao, túi ふくろ 28
mền, cái chăn もうふ 28
thưởng ボーナス 28
vị あじ 28
mùi におい 28
gió かぜ 28
đường dây điện でんせん 28
sóng thần つなみ 28
thông tin じょうほう 28
tự nhiên しぜん 28
thiên tai さいがい 28
sóng なみ 28
bầu trời そら 28
sao ほし 28
con mực いか 28
gần đây さいきん 28
(verb)để ý, ý tứ (tính cách tốt), nhận ra きがつく 29
verb)quyết định きまる 29
verb)đăng, đưa lên だす 29
verb)cho trọ lại とめる 29
verb)thay đổi かえる 29
verb)kinh doanh えいぎょうする 29
verb)thể thao たいそうする 29
verb)khai phát, đang phát triển かいはつする 29
verb)đã phát triển はってんする 29
verb)tuyển nhân viên ぼしゅうする 29
verb)chuyển công tác てんきんする 29
(adj.)sáng sủa, thông minh あかるい 29
(adj.)có sức chịu đựng, sức chịu đựng cao がまんづよい 29
(adj.)phong phú ほうふな 29
(adj.)thích sự sạch sẽ, đẹp đẽ きれいずきな 29
(adj.)năng nổ, hoạt bát かっぱつな 29
(adj.)an toàn あんぜんな 29
(adj.)tự do じゆうな 29
(adj.)gấp きゅうな 29
khá là ずいぶん 29
ví dụ たとえば 29
vì vậy, vì thế nên それで 29
màu xanh, cây cối みどり 29
nhà ăn của trường がくしょく 29
giá cả ねだん 29
số lượng りょう 29
thực đơn メニュー 29
dinh dưỡng えいよう 29
cân bằng バランス 29
ghi chú メモ 29
đô thị とかい 29
miền quê, quê nhà いなか 29
ăn ngoài, ăn tiệm がいしょく 29
tự nấu ăn じすい 29
xin việc しゅうしょく 29
quảng cáo こうこく 29
chi nhánh してん 29
hệ thống システム 29
nhân viên mới vào しんにゅうしゃいん 29
chuyên môn せんもん 29
tu nghiệp けんしゅう 29
thời gian làm việc linh động, tự do フレックスタイム 29
trách nhiệm せきにん 29
cố gắng hết sức いっしょうけんめい 29
(verb)đào (đất) ほる 30
(verb)giữ gìn, bảo vệ まもる 30
(verb)để dành, trữ ためる 30
(verb)trồng (cây) うえる 30
(verb)xây (nhà) たてる 30
(verb)làm ấm, hâm nóng (cơm) あたためる 30
(verb)thổ lộ, bộc bạch こくはくする 30
(verb)thực hiện じつげんする 30
gọi món (dùng trong nhà hàng, quán ăn), đặt hàng ちゅうもん 30
hơn nữa もっと 30
suốt (thời gian) ずっと 30
dự định よてい 30
nhà cho cún いぬごや 30
con thỏ うさぎ 30
bó hoa はなたば 30
kính viễn vọng ぼうえんきょう 30
cái nồi なべ 30
bài diễn văn スピーチ 30
luật sư べんごし 30
thói quen しゅうかん 30
sức khỏe けんこう 30
quan hệ かんけい 30
quan hệ con người, mối quan hệ giữa người và người にんげんかんけい 30
chào hỏi あいさつ 30
hải ngoại かいがい 30
sa mạc さばく 30
cái giếng いど 30
đĩa, dĩa さら 30
biểu ngữ ひょうご 30
tự mình じぶん 30
sau tốt nghiệp そつぎょうご 30
trường dạy chuyên môn, cao đẳng nghề せんもんがっこう 30
trăm triệu おく 30
(verb)làm lạnh ひやす 31
(verb)trang trí かざる 31
(verb)cất しまう 31
(verb)giấu, che đậy, giầu giếm かくす 31
(verb)xóa けす 31
(verb)lấy ra, lôi ra だす 31
(verb)dán (chỗ +に) (vật +を) はる 31
(verb)được chuyển đến, đến とどく 31
(verb)lau ふく 31
(verb)dọn dẹp かたづける 31
(verb)khóa [ổ khóaを~] かぎをかける 31
(verb)treo (chỗ +に) (vật +を) かける 31
(verb)cố làm quá sức むりをする 31
(verb)thi, dự thi じゅけんする 31
(verb)để nguyên thế そのままにする 31
(adj.)nguy hại あぶない 31
(adj.)phức tạp ふくざつな 31
sắp đến, chuẩn bị đến いよいよ 31
ngoài ra そのほかに 31
chỉn chu, gọn gàng đâu ra đấy きちんと 31
thế nào rồi どうなっていますか 31
được rồi, không cần (dùng từ chối lịch sự) けっこうです 31
vớ, tất chân くつした 31
bảng trắng ホワイトボード 31
phích cắm điện プラグ 31
tường かべ 31
cửa thoát hiểm ひじょうぐち 31
thông báo nội dung (thiệp mời), hướng dẫn あんない 31
thông dịch つうやく 31
bảng lịch スケジュールひょう 31
màn hình スクリーン 31
màu nâu ちゃいろ 31
chạy ma-ra-tông マラソン 31
đại hội たいかい 31
cảnh sát けいさつ 31
đơn とどけ 31
lộ trình chạy コース 31
áp phích quảng cáo ポスター 31
vận động viên thi chạy ランナー 31
thành công せいこう 31
giấy chứng nhận しょうめいしょ 31
đơn xin がんしょ 31
xung quanh まわり 31
chính giữa まんなか 31
góc, xó すい 31
vị trí ban đầu もとのところ 31
một nữa はんぶん 31
(verb)lây lan, thịnh hành, trào lưu, hoành hành はやる 32
(verb)thu, đạt とる 32
(verb)lột (vỏ) むく 32
(verb)trúng, đúng (người, vật +に), (vật+が) あたる 32
(verb)bay (bầu trời +を) とぶ 32
(verb)ăn, uống, nhận いただく 32
(verb)xin lỗi あやまる 32
(verb)nướng やく 32
(verb)đeo つける 32
(verb)cấm きんしする 32
thong thả ゆっくり 32
có thể là, có lẽ là もしかしたら 32
dự phòng よぼう 32
tiêm phòng よぼうちゅうしゃ 32
khẩu trang マスク 32
súc miệng うがい 32
thức khuya よふかし 32
đi lạc まいご 32
giày trượt patin ローラースケート 32
kính mát, kính đen, kính râm サングラス 32
mặt nạ おめん 32
hy vọng, kỳ vọng きぼう 32
con dao ほうちょう 32
vỏ かわ 32
tương cà, nước sốt ケチャップ 32
kế hoạch けいかく 32
phương án あん 32
trò chơi banh, trò chơi bóng ボールあそび 32
ao いけ 32
tương lai みらい 32
hứng thú, quan tâm, thích thú きょうみ 32
giống, tương tự ~ おなじ 32
ly, chén (đơn vị đếm chén có cơm, ly có nước) はい 32
(verb)chiếu sáng ひかる まとめ6
(verb)xoay tròn, đi vòng tròn まわる まとめ6
(verb)có mắc, có treo かかる まとめ6
(verb)chọn えらぶ まとめ6
(verb)chất lên のせる まとめ6
ma おばけ まとめ6
tiệm bán sushi dây chuyền, quán sushi băng chuyền かいてんずし まとめ6
khách きゃく まとめ6
nói chuyện, người nhiều chuyện おしゃべり まとめ6
màu vàng きんいろ まとめ6
đĩa (đơn vị đếm đĩa thức ăn) さら まとめ6
(verb)kịp (giờ, hẹn…) まにあう 33
(verb)lấy, đạt とる 33
(verb)vận dụng いかす 33
(verb)có được はいる 33
(verb)(mưaが) tạnh やむ 33
(verb)xếp hàng ならぶ 33
(verb)nhặt ひろう 33
(verb)trốn, cúp (học) サボる 33
(verb)từ bỏ あきらめる 33
(verb)bán chạy うれる 33
(verb)trời nắng はれる 33
(verb)tuyên truyền, quảng cáo せんでんする 33
(verb)sống lâu ながいきする 33
(adj.)ưu tú ゆうしゅうな 33
(adj.)nhiệt tình ねっしんな 33
giữa chừng とちゅうで 33
thực tế じっさいに 33
chuyến lái xe đi chơi ドライブ 33
giấy giới thiệu, giấy tiến cử すいせんじょう 33
học bổng しょうがくきん 33
thành tích, kết quả học tập せいせき 33
tem スタンプ 33
phiếu giảm giá クーポン 33
lỗi ミス 33
ngủ sớm dậy sớm はやねはやおき 33
tiền lương きゅうりょう 33
điều kiện じょうけん 33
khai phát kỹ thuật, việc phát triển kỹ thuật ぎじゅつかいはつ 33
tiền phí làm thêm, tiền làm thêm アルバイトだい 33
người nổi tiếng ゆうめいじん 33
sân vận động スタジアム 33
tai nghe ヘッドホン 33
xe cũ ちゅうこしゃ 33
― điểm てん 33
(verb)mở nắp ぬく 34
(verb)nghỉ làm やめる 34
(verb)nhầm まちがえる 34
(verb)sắp xếp せいりする 34
(verb)ngủ nướng ねぼうする 34
(verb)đứng máy, treo máy, chết máy フリーズする 34
(verb)xoá さくじょする 34
(verb)bảo quản ほぞんする 34
(verb)kết thúc, đóng máy, tắt các chương trình trên máy しゅうりょうする 34
(verb)thất vọng がっかりする 34
(verb)nói dối, nói láo うそをつく 34
(adj.)mắc cỡ はずかしい 34
(adj.)đáng tiếc, ân hận くやしい 34
(adj.)hiền, tốt bụng やさしい 34
(adj.)giỏi とくいな 34
(adj.)dở, yếu, kém にがてな 34
như thế そんなに 34
khoảng chừng này このくらい 34
chào về trước, làm gì đó mà không đợi đối phương おさきに 34
toàn bộ, tổng cộng, tất cả ぜんぶ 34
tối qua ゆうべ 34
đính kèm てんぷ 34
mật mã パスワード 34
kệ lưới, giá để hành lý (trên xe lửa…) あみだな 34
túi ポケット 34
quần ズボン 34
tai nạn じこ 34
(tiền) thuế ぜいきん 34
tình yêu こい 34
đối phương あいて 34
trường mẫu giáo ようちえん 34
truyện kể ものがたり 34
huấn luyện viên コーチ 34
ra dấu, ký tên サイン 34
Created by: Nihongoengineer
Popular Japanese sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards