click below
click below
Normal Size Small Size show me how
大地2 ことば 23-34
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| (verb)trở thành | なる | 23 |
| (verb)mở | あく | 23 |
| (verb)(đèn) được bật sáng | つく | 23 |
| (verb)quẹo, rẽ | まがる | 23 |
| (verb)băng qua | わたる | 23 |
| (verb)tiếp tục | つづく | 23 |
| (verb)ra, lòi ra, nhô ra, xuất hiện, phát ra… | でる | 23 |
| (verb)chảy, trôi, lan ra | なれる | 23 |
| (verb)(đèn, lửa) tắt | きえる | 23 |
| (verb)gửi giữ giùm, cất (giữ ~ dùm ai đó) | あずける | 23 |
| (verb)nở | さく | 23 |
| (verb)nghe thấy | きこえる | 23 |
| (verb)bắt đầu | はじまる | 23 |
| (adj.)dơ bẩn | きたない | 23 |
| (adj.)vui sướng | うれしい | 23 |
| (asj.)rắn chắc [tính từな], chắc chắn | じょうぶな | 23 |
| lâu không gặp | ひさしぶり | 23 |
| thẳng (đi thẳng, nhìn thẳng) | まっすぐ | 23 |
| thực ra là (dùng để giải thích lý do) | じつは | 23 |
| dần dần | だんだん | 23 |
| ~vân…vân… | など | 23 |
| bụng | おなか | 23 |
| con lạc đà | らくだ | 23 |
| hồ | みずうみ | 23 |
| nhà máy tái chế | リサイクルこうじょう | 23 |
| vé (tàu, xe) | きっぷ | 23 |
| xà phòng | せっけん | 23 |
| vé định kỳ | ていきけん | 23 |
| ghế dài (ở công viên...) | ベンチ | 23 |
| chai nhựa (chai nước suối) | ペットボトル | 23 |
| hộp giấy đựng sữa, hộp sữa giấy | ぎゅうにゅうパック | 23 |
| cái chai, cái lọ, cái bình | びん | 23 |
| giấy vệ sinh | トイレットペーパー | 23 |
| đường lộ | どうろ | 23 |
| nguyên vật liệu chế biến | ざいりょう | 23 |
| thảm | カーペット | 23 |
| nắp | ふた | 23 |
| giao lộ | こうさてん | 23 |
| bệnh viện nhân dân thành phố | しみんびょういん | 23 |
| tập tài liệu giới thiệu | パンフレット | 23 |
| mùa | きせつ | 23 |
| mùa mưa | うき | 23 |
| mùa khô | かんき | 23 |
| hôm trước, vài ngày trước,dạo trước | せんじつ | 23 |
| thứ ~ (tiếp vĩ từ chỉ số thứ tự) | め | 23 |
| Singapore | シンガポール | 23 |
| (verb) chạy | はしる | 24 |
| (verb) làm vỡ, làm bể | わる | 24 |
| (verb) cử động, chuyển động | うごく | 24 |
| (verb) chở, mang | はこぶ | 24 |
| (verb) tìm | さがす | 24 |
| (verb) ném | なげる | 24 |
| (verb) dự thi | うける | 24 |
| (verb) tham dự, có mặt | しあいにでる | 24 |
| (verb) thiết lập, cài đặt | セットする | 24 |
| (verb) tải về, download | ダウンロードする | 24 |
| (verb) kinh doanh | けいえいする | 24 |
| (verb) tuyển dụng | さいようする | 24 |
| (verb) đặt hẹn, đặt chỗ | よやくする | 24 |
| biết (cách nói kính trọng của 「しっている」) | ごぞんじだ | 24 |
| kha khá | かなり | 24 |
| hầu hết | ほとんど | 24 |
| thế này | こんな | 24 |
| thế đó | そんな | 24 |
| thế kia | あんな | 24 |
| cái gì? (từ phát ra khi ngạc nhiên) | あれ | 24 |
| chỉ ~ | しか | 24 |
| thế nào, được không ạ? (biểu hiện khuyến khích, khuyên gì đó cho người khác) | いかがですか | 24 |
| đồng hồ báo thức | めざましどけい | 24 |
| đàn violon | バイオリン | 24 |
| một tay | かたて | 24 |
| xe tải | トラック | 24 |
| hamburger, bánh ham ba gơ | ハンバーガー | 24 |
| tính toán | けいさん | 24 |
| con khỉ | さる | 24 |
| con cá heo | イルカ | 24 |
| lặn | ダイビング | 24 |
| ngồi thiền | ざぜん | 24 |
| tiền mặt | げんきん | 24 |
| người lớn | おとな | 24 |
| suối nước nóng | おんせん | 24 |
| luận văn, luận án | ろんぶん | 24 |
| (bị) thương, trầy xước | けが | 24 |
| thành, lâu đài | しろ | 24 |
| hẹn hò | デート | 24 |
| con trai của tôi | むすこ | 24 |
| con gái của tôi | むすめ | 24 |
| ông tôi | そふ | 24 |
| bà tôi | そぼ | 24 |
| chữ | じ | 24 |
| cắm trại | キャンプ | 24 |
| phỏng vấn ( khi xin việc, xin nhập học …) | めんせつ | 24 |
| quốc tịch | こくせき | 24 |
| tuổi | ねんれい | 24 |
| sự cho phép | きょか | 24 |
| kinh nghiệm | けいけん | 24 |
| lý do | りゆう | 24 |
| ban ngày | ひるま | 24 |
| tình hình, trạng thái quan sát thấy | ようす | 24 |
| ― quốc gia (số lượng) | かこく | 24 |
| ― km (kilomet) | キロメートル | 24 |
| ― cái (từ đếm vật nhỏ) | こ | 24 |
| ― cm (centimet) | センチメートル | 24 |
| ― quyển (từ dùng để đếm sách…) | さつ | 24 |
| bên kia | むこう | 24 |
| lần sau, lần tới | こんど | 24 |
| ngoài ra, thêm vào đó | それに | 24 |
| từ nói lên với ý nghĩa không hiểu rõ | さあ | 24 |
| (verb) đăng ký (cơ quan… +に) (tham gia...を) | もうしこむ | 25 |
| (verb) nhờ (người +に) (vật +を) | たのむ | 25 |
| (verb) rủ rê, mời mọc | さそう | 25 |
| (verb) lấy | とる | 25 |
| (verb) nuôi | かう | 25 |
| (verb) chơi (quần vợt), làm gì đó (cách nói thông thường của する) | やる | 25 |
| (verb) trễ, muộn (giờ học… +に) | おくる | 25 |
| (verb) xuất phát, (xe) chạy | でる | 25 |
| (verb) trả lời | こたえる | 25 |
| (verb) quyết định | きめる | 25 |
| (verb) phát biểu, trình bày | はっぴょうする | 25 |
| (verb) mong, chờ đợi | たのしみにする | 25 |
| (verb) nổ lốp xe | パンクする | 25 |
| (adj)đẹp trai (đẹp gái), phong cách | かっこいい | 25 |
| (adj)nghiêm khắc, khó tính | きびしい | 25 |
| (adj)cần thiết | ひつような | 25 |
| (adj)lo lắng | しんぱいな | 25 |
| dự định ~, quyềt định làm gì… | つもり | 25 |
| ngoài ra | ほかに | 25 |
| sắp sửa | もうすぐ | 25 |
| giọng, tiếng | こえ | 25 |
| bài hát | きょく | 25 |
| nhất định | かならず | 25 |
| được ưa chuộng, yêu thích | にんき | 25 |
| thơ | し | 25 |
| hạn, kỳ hạn, thời hạn | しめきり | 25 |
| dữ liệu | データ | 25 |
| chủ đề, đề tài | テーマ | 25 |
| phạm nhân, tội phạm | はんにん | 25 |
| bao tay, găng tay | てぶくろ | 25 |
| thành viên | メンバー | 25 |
| bằng, giấy phép | めんきょ | 25 |
| tiền nhà | やちん | 25 |
| nắng chiếu sang | ひあたり | 25 |
| lễ hội văn hóa | ぶんか | 25 |
| nhạc kịch | ミュージカル | 25 |
| bí mật | ひみつ | 25 |
| ―đêm (từ dùng để đếm số đêm ở trọ) | はく | 25 |
| (verb)cần | いる | 26 |
| (verb)vắng | やすむ | 26 |
| (verb)khóc | なく | 26 |
| (verb)trao, đưa (vật gì) cho ai đó | わたす | 26 |
| (verb)bỏ vào, cho vào, để vào | いれる | 26 |
| (verb)cảm giác, cảm thấy, cảm nhận được~ | かんじる | 26 |
| (verb)sạc điện, sạc pin | じゅうでんする | 26 |
| (verb)có mặt (cuộc hội họp… +に) | しゅっせきする | 26 |
| (verb)tham gia (sự kiện… +に) | さんかする | 26 |
| hẹn lần khác | またこんど | 26 |
| nếu được thì, nếu tốt thì | よかったら | 26 |
| Không có cách nào khác, bó tay | しかたがありません | 26 |
| báo cáo | レポート | 26 |
| giờ cao điểm | ラッシュアワー | 26 |
| bảo hiểm | ほけん | 26 |
| cho thuê, cho mượn | かしだし | 26 |
| xe tốc hành | とっきゅう | 26 |
| sản phẩm | せいひん | 26 |
| nguồn điện | でんげん | 26 |
| chế độ chụp hẹn giờ | セルフタイマー | 26 |
| đèn flash | フラッシュ | 26 |
| hình động, video | どうが | 26 |
| ngày tháng năm | ひづけ | 26 |
| sách hướng dẫn du lịch | ガイドブック | 26 |
| lữ quán, phòng trọ, khách sạn | りょかん | 26 |
| căng thẳng | ストレス | 26 |
| đồng phục | せいふく | 26 |
| lời nói, câu chuyện | はなし | 26 |
| báo cáo | ほうこく | 26 |
| hội họp nghiên cứu học tập | がっかい | 26 |
| lịch trình | スケジュール | 26 |
| điều tra lấy ý kiến | アンケートちょうさ | 26 |
| kết quả | けっか | 26 |
| viện nha khoa, bác sĩ nha | はいしゃ | 26 |
| tiền boa | チップ | 26 |
| học sinh tiểu học | しょうがくせい | 26 |
| giấy, thẻ chứng minh thư | みぶんしょうめいしょ | 26 |
| đồ quý, báu vật | たからもの | 26 |
| chuyên nghiệp | プロ | 26 |
| quầy bán hang | うりば | 26 |
| ― phần trăm (%) | パーセント | 26 |
| công ty Summit (tên hư cấu) | サミットしゃ | 26 |
| (verb) cảm, trúng [gió độcを~] | かぜをひく | 27 |
| (verb) té, ngã | ころぶ | 27 |
| (verb) dừng, đậu | とまる | 27 |
| (verb) đi lại | かよう | 27 |
| (verb) khỏi | なおる | 27 |
| (verb) tiếp tục, duy trì, liên tục | つづける | 27 |
| (verb) truyền | つたえる | 27 |
| (verb) bỏng | やけどする | 27 |
| (verb) phản đối | はんたいする | 27 |
| (verb) lo lắng | しんぱいする | 27 |
| (adj.)ganh tị | うらやましい | 27 |
| mãi mà không (dùng đi với phủ định) | なかなか | 27 |
| vì vậy | だから | 27 |
| thật là không may nhỉ (an ủi người bị bệnh, bị thương…) | それはいけませんね | 27 |
| dị ứng | アレルギー | 27 |
| tâm trạng, tình trạng sinh lý, tình trạng sức khỏe | きぶん | 27 |
| ho | せき | 27 |
| cảm | かぜ | 27 |
| thăm bệnh | みまい | 27 |
| hội nghị | かいぎ | 27 |
| công tác | しゅっちょう | 27 |
| lương tính theo giờ | じきゅう | 27 |
| họp mặt bạn cùng khóa | どうそうかい | 27 |
| địa chỉ liên lạc | れんらくさき | 27 |
| bắp rang | ポップコーン | 27 |
| hoạt động | かつどう | 27 |
| người tư vấn, chăm sóc tinh thần, chuyên viên tư vấn tâm lý | カウンセラー | 27 |
| nghệ thuật | げいじゅつ | 27 |
| thư tình | ラブレター | 27 |
| lời khuyên | アドバイス | 27 |
| sốt, nóng | ねつ | 27 |
| chiều tối | ゆうがた | 27 |
| (verb)có tuổi, già | としをとる | まとめ5 |
| (verb)thưởng thức, thích thú | たのしむ | まとめ5 |
| (verb)thay đổi | かわる | まとめ5 |
| (verb)chú ý | きをつける | まとめ5 |
| (verb)đi xuống | おりる | まとめ5 |
| (adj.)khó chịu, khổ sở | くるしい | まとめ5 |
| đầy đủ | じゅうぶん | まとめ5 |
| trường hợp ~ | ばあい | まとめ5 |
| dần dần | だんだん | まとめ5 |
| rõ rang | はっきり | まとめ5 |
| thong thả, từ từ | ゆっくり | まとめ5 |
| tuy nhiên | しかし | まとめ5 |
| lại nữa (kể thêm), thêm vào đó, ngoài rà còn… | また | まとめ5 |
| kem | アイスクリーム | まとめ5 |
| hộ chiếu | パスポート | まとめ5 |
| tính năng | せいのう | まとめ5 |
| kiếng, kính | ガラス | まとめ5 |
| nhựa | プラスチック | まとめ5 |
| leo núi | やまのぼり | まとめ5 |
| áo mưa | あまぐ | まとめ5 |
| nhiệt độ không khí | きおん | まとめ5 |
| ― độ | ど | まとめ5 |
| (verb)đóng | しまる | 28 |
| (verb)khóa [ổ khóa が~] | かかる | 28 |
| (verb)Khô | かわく | 28 |
| (verb)khó khăn, lúng túng | こまる | 28 |
| (verb)giẫm, đạp | ふむ | 28 |
| (verb)kéo mỏng rộng ra | のばす | 28 |
| (verb)xếp, gấp (chiếu, quần áo) | たたむ | 28 |
| (verb)đi qua | とおる | 28 |
| (verb)ngã | たおれる | 28 |
| (verb)rách | やぶれる | 28 |
| (verb)ướt | ぬれる | 28 |
| (verb)rớt, rơi | おちる | 28 |
| (verb)gãy | おれる | 28 |
| (verb)tiêu xài cạn kiệt, hết tiền, đứt, cắt, ngắt | きれる | 28 |
| (verb)dơ, bẩn | よごれる | 28 |
| (verb)làm ra, hình thành, xuất hiện, xây dựng xong | できる | 28 |
| (verb)trộn | まぜる | 28 |
| (verb)rung động, lung lay | ゆれる | 28 |
| (verb)có cảm giác (động từ biểu thị hiện tượng cảm nhận bằng 5 giác quan) | する | 28 |
| (verb)cười mỉm | にこにこする | 28 |
| (verb)chụp lấy, bắt lấy, túm lấy | キャッチする | 28 |
| (adj.)chi tiết | くわしい | 28 |
| (adj.)mỏng | うすい | 28 |
| (adj.)dày | あつい | 28 |
| (adj.)ốm, mảnh | ほそい | 28 |
| (adj.)mập | ふとい | 28 |
| (adj.)đàng hoàng, đẹp, nghiêm túc, lịch sự | ていねいな | 28 |
| (adj.)kì dị, lạ | へんな | 28 |
| (adj.)chính xác | せいかくな | 28 |
| (adj.)lãng mạn | ロマンチックな | 28 |
| lúc nãy | さっき | 28 |
| cố gắng hết sức, trong khả năng có thể làm được | できるだけ | 28 |
| vì thế (từ nói lịch sự thay cho だから) | ですから | 28 |
| nào, nhìn này | ほら | 28 |
| theo như ~ | ~によると | 28 |
| thì ra là vậy | だからなんですね | 28 |
| thế này được không? | これでいいですか | 28 |
| côn trùng, sâu bọ | むし | 28 |
| rèm | カーテン | 28 |
| ngăn kéo | ひきだし | 28 |
| két sắt đựng tiền | きんこ | 28 |
| sàn nhà | ゆか | 28 |
| bình hoa | かびん | 28 |
| giấy tờ | しょるい | 28 |
| đèn pin | かいちゅうでんとう | 28 |
| pin | でんち | 28 |
| lỗ | あな | 28 |
| bao, túi | ふくろ | 28 |
| mền, cái chăn | もうふ | 28 |
| thưởng | ボーナス | 28 |
| vị | あじ | 28 |
| mùi | におい | 28 |
| gió | かぜ | 28 |
| đường dây điện | でんせん | 28 |
| sóng thần | つなみ | 28 |
| thông tin | じょうほう | 28 |
| tự nhiên | しぜん | 28 |
| thiên tai | さいがい | 28 |
| sóng | なみ | 28 |
| bầu trời | そら | 28 |
| sao | ほし | 28 |
| con mực | いか | 28 |
| gần đây | さいきん | 28 |
| (verb)để ý, ý tứ (tính cách tốt), nhận ra | きがつく | 29 |
| verb)quyết định | きまる | 29 |
| verb)đăng, đưa lên | だす | 29 |
| verb)cho trọ lại | とめる | 29 |
| verb)thay đổi | かえる | 29 |
| verb)kinh doanh | えいぎょうする | 29 |
| verb)thể thao | たいそうする | 29 |
| verb)khai phát, đang phát triển | かいはつする | 29 |
| verb)đã phát triển | はってんする | 29 |
| verb)tuyển nhân viên | ぼしゅうする | 29 |
| verb)chuyển công tác | てんきんする | 29 |
| (adj.)sáng sủa, thông minh | あかるい | 29 |
| (adj.)có sức chịu đựng, sức chịu đựng cao | がまんづよい | 29 |
| (adj.)phong phú | ほうふな | 29 |
| (adj.)thích sự sạch sẽ, đẹp đẽ | きれいずきな | 29 |
| (adj.)năng nổ, hoạt bát | かっぱつな | 29 |
| (adj.)an toàn | あんぜんな | 29 |
| (adj.)tự do | じゆうな | 29 |
| (adj.)gấp | きゅうな | 29 |
| khá là | ずいぶん | 29 |
| ví dụ | たとえば | 29 |
| vì vậy, vì thế nên | それで | 29 |
| màu xanh, cây cối | みどり | 29 |
| nhà ăn của trường | がくしょく | 29 |
| giá cả | ねだん | 29 |
| số lượng | りょう | 29 |
| thực đơn | メニュー | 29 |
| dinh dưỡng | えいよう | 29 |
| cân bằng | バランス | 29 |
| ghi chú | メモ | 29 |
| đô thị | とかい | 29 |
| miền quê, quê nhà | いなか | 29 |
| ăn ngoài, ăn tiệm | がいしょく | 29 |
| tự nấu ăn | じすい | 29 |
| xin việc | しゅうしょく | 29 |
| quảng cáo | こうこく | 29 |
| chi nhánh | してん | 29 |
| hệ thống | システム | 29 |
| nhân viên mới vào | しんにゅうしゃいん | 29 |
| chuyên môn | せんもん | 29 |
| tu nghiệp | けんしゅう | 29 |
| thời gian làm việc linh động, tự do | フレックスタイム | 29 |
| trách nhiệm | せきにん | 29 |
| cố gắng hết sức | いっしょうけんめい | 29 |
| (verb)đào (đất) | ほる | 30 |
| (verb)giữ gìn, bảo vệ | まもる | 30 |
| (verb)để dành, trữ | ためる | 30 |
| (verb)trồng (cây) | うえる | 30 |
| (verb)xây (nhà) | たてる | 30 |
| (verb)làm ấm, hâm nóng (cơm) | あたためる | 30 |
| (verb)thổ lộ, bộc bạch | こくはくする | 30 |
| (verb)thực hiện | じつげんする | 30 |
| gọi món (dùng trong nhà hàng, quán ăn), đặt hàng | ちゅうもん | 30 |
| hơn nữa | もっと | 30 |
| suốt (thời gian) | ずっと | 30 |
| dự định | よてい | 30 |
| nhà cho cún | いぬごや | 30 |
| con thỏ | うさぎ | 30 |
| bó hoa | はなたば | 30 |
| kính viễn vọng | ぼうえんきょう | 30 |
| cái nồi | なべ | 30 |
| bài diễn văn | スピーチ | 30 |
| luật sư | べんごし | 30 |
| thói quen | しゅうかん | 30 |
| sức khỏe | けんこう | 30 |
| quan hệ | かんけい | 30 |
| quan hệ con người, mối quan hệ giữa người và người | にんげんかんけい | 30 |
| chào hỏi | あいさつ | 30 |
| hải ngoại | かいがい | 30 |
| sa mạc | さばく | 30 |
| cái giếng | いど | 30 |
| đĩa, dĩa | さら | 30 |
| biểu ngữ | ひょうご | 30 |
| tự mình | じぶん | 30 |
| sau tốt nghiệp | そつぎょうご | 30 |
| trường dạy chuyên môn, cao đẳng nghề | せんもんがっこう | 30 |
| trăm triệu | おく | 30 |
| (verb)làm lạnh | ひやす | 31 |
| (verb)trang trí | かざる | 31 |
| (verb)cất | しまう | 31 |
| (verb)giấu, che đậy, giầu giếm | かくす | 31 |
| (verb)xóa | けす | 31 |
| (verb)lấy ra, lôi ra | だす | 31 |
| (verb)dán (chỗ +に) (vật +を) | はる | 31 |
| (verb)được chuyển đến, đến | とどく | 31 |
| (verb)lau | ふく | 31 |
| (verb)dọn dẹp | かたづける | 31 |
| (verb)khóa [ổ khóaを~] | かぎをかける | 31 |
| (verb)treo (chỗ +に) (vật +を) | かける | 31 |
| (verb)cố làm quá sức | むりをする | 31 |
| (verb)thi, dự thi | じゅけんする | 31 |
| (verb)để nguyên thế | そのままにする | 31 |
| (adj.)nguy hại | あぶない | 31 |
| (adj.)phức tạp | ふくざつな | 31 |
| sắp đến, chuẩn bị đến | いよいよ | 31 |
| ngoài ra | そのほかに | 31 |
| chỉn chu, gọn gàng đâu ra đấy | きちんと | 31 |
| thế nào rồi | どうなっていますか | 31 |
| được rồi, không cần (dùng từ chối lịch sự) | けっこうです | 31 |
| vớ, tất chân | くつした | 31 |
| bảng trắng | ホワイトボード | 31 |
| phích cắm điện | プラグ | 31 |
| tường | かべ | 31 |
| cửa thoát hiểm | ひじょうぐち | 31 |
| thông báo nội dung (thiệp mời), hướng dẫn | あんない | 31 |
| thông dịch | つうやく | 31 |
| bảng lịch | スケジュールひょう | 31 |
| màn hình | スクリーン | 31 |
| màu nâu | ちゃいろ | 31 |
| chạy ma-ra-tông | マラソン | 31 |
| đại hội | たいかい | 31 |
| cảnh sát | けいさつ | 31 |
| đơn | とどけ | 31 |
| lộ trình chạy | コース | 31 |
| áp phích quảng cáo | ポスター | 31 |
| vận động viên thi chạy | ランナー | 31 |
| thành công | せいこう | 31 |
| giấy chứng nhận | しょうめいしょ | 31 |
| đơn xin | がんしょ | 31 |
| xung quanh | まわり | 31 |
| chính giữa | まんなか | 31 |
| góc, xó | すい | 31 |
| vị trí ban đầu | もとのところ | 31 |
| một nữa | はんぶん | 31 |
| (verb)lây lan, thịnh hành, trào lưu, hoành hành | はやる | 32 |
| (verb)thu, đạt | とる | 32 |
| (verb)lột (vỏ) | むく | 32 |
| (verb)trúng, đúng (người, vật +に), (vật+が) | あたる | 32 |
| (verb)bay (bầu trời +を) | とぶ | 32 |
| (verb)ăn, uống, nhận | いただく | 32 |
| (verb)xin lỗi | あやまる | 32 |
| (verb)nướng | やく | 32 |
| (verb)đeo | つける | 32 |
| (verb)cấm | きんしする | 32 |
| thong thả | ゆっくり | 32 |
| có thể là, có lẽ là | もしかしたら | 32 |
| dự phòng | よぼう | 32 |
| tiêm phòng | よぼうちゅうしゃ | 32 |
| khẩu trang | マスク | 32 |
| súc miệng | うがい | 32 |
| thức khuya | よふかし | 32 |
| đi lạc | まいご | 32 |
| giày trượt patin | ローラースケート | 32 |
| kính mát, kính đen, kính râm | サングラス | 32 |
| mặt nạ | おめん | 32 |
| hy vọng, kỳ vọng | きぼう | 32 |
| con dao | ほうちょう | 32 |
| vỏ | かわ | 32 |
| tương cà, nước sốt | ケチャップ | 32 |
| kế hoạch | けいかく | 32 |
| phương án | あん | 32 |
| trò chơi banh, trò chơi bóng | ボールあそび | 32 |
| ao | いけ | 32 |
| tương lai | みらい | 32 |
| hứng thú, quan tâm, thích thú | きょうみ | 32 |
| giống, tương tự ~ | おなじ | 32 |
| ly, chén (đơn vị đếm chén có cơm, ly có nước) | はい | 32 |
| (verb)chiếu sáng | ひかる | まとめ6 |
| (verb)xoay tròn, đi vòng tròn | まわる | まとめ6 |
| (verb)có mắc, có treo | かかる | まとめ6 |
| (verb)chọn | えらぶ | まとめ6 |
| (verb)chất lên | のせる | まとめ6 |
| ma | おばけ | まとめ6 |
| tiệm bán sushi dây chuyền, quán sushi băng chuyền | かいてんずし | まとめ6 |
| khách | きゃく | まとめ6 |
| nói chuyện, người nhiều chuyện | おしゃべり | まとめ6 |
| màu vàng | きんいろ | まとめ6 |
| đĩa (đơn vị đếm đĩa thức ăn) | さら | まとめ6 |
| (verb)kịp (giờ, hẹn…) | まにあう | 33 |
| (verb)lấy, đạt | とる | 33 |
| (verb)vận dụng | いかす | 33 |
| (verb)có được | はいる | 33 |
| (verb)(mưaが) tạnh | やむ | 33 |
| (verb)xếp hàng | ならぶ | 33 |
| (verb)nhặt | ひろう | 33 |
| (verb)trốn, cúp (học) | サボる | 33 |
| (verb)từ bỏ | あきらめる | 33 |
| (verb)bán chạy | うれる | 33 |
| (verb)trời nắng | はれる | 33 |
| (verb)tuyên truyền, quảng cáo | せんでんする | 33 |
| (verb)sống lâu | ながいきする | 33 |
| (adj.)ưu tú | ゆうしゅうな | 33 |
| (adj.)nhiệt tình | ねっしんな | 33 |
| giữa chừng | とちゅうで | 33 |
| thực tế | じっさいに | 33 |
| chuyến lái xe đi chơi | ドライブ | 33 |
| giấy giới thiệu, giấy tiến cử | すいせんじょう | 33 |
| học bổng | しょうがくきん | 33 |
| thành tích, kết quả học tập | せいせき | 33 |
| tem | スタンプ | 33 |
| phiếu giảm giá | クーポン | 33 |
| lỗi | ミス | 33 |
| ngủ sớm dậy sớm | はやねはやおき | 33 |
| tiền lương | きゅうりょう | 33 |
| điều kiện | じょうけん | 33 |
| khai phát kỹ thuật, việc phát triển kỹ thuật | ぎじゅつかいはつ | 33 |
| tiền phí làm thêm, tiền làm thêm | アルバイトだい | 33 |
| người nổi tiếng | ゆうめいじん | 33 |
| sân vận động | スタジアム | 33 |
| tai nghe | ヘッドホン | 33 |
| xe cũ | ちゅうこしゃ | 33 |
| ― điểm | てん | 33 |
| (verb)mở nắp | ぬく | 34 |
| (verb)nghỉ làm | やめる | 34 |
| (verb)nhầm | まちがえる | 34 |
| (verb)sắp xếp | せいりする | 34 |
| (verb)ngủ nướng | ねぼうする | 34 |
| (verb)đứng máy, treo máy, chết máy | フリーズする | 34 |
| (verb)xoá | さくじょする | 34 |
| (verb)bảo quản | ほぞんする | 34 |
| (verb)kết thúc, đóng máy, tắt các chương trình trên máy | しゅうりょうする | 34 |
| (verb)thất vọng | がっかりする | 34 |
| (verb)nói dối, nói láo | うそをつく | 34 |
| (adj.)mắc cỡ | はずかしい | 34 |
| (adj.)đáng tiếc, ân hận | くやしい | 34 |
| (adj.)hiền, tốt bụng | やさしい | 34 |
| (adj.)giỏi | とくいな | 34 |
| (adj.)dở, yếu, kém | にがてな | 34 |
| như thế | そんなに | 34 |
| khoảng chừng này | このくらい | 34 |
| chào về trước, làm gì đó mà không đợi đối phương | おさきに | 34 |
| toàn bộ, tổng cộng, tất cả | ぜんぶ | 34 |
| tối qua | ゆうべ | 34 |
| đính kèm | てんぷ | 34 |
| mật mã | パスワード | 34 |
| kệ lưới, giá để hành lý (trên xe lửa…) | あみだな | 34 |
| túi | ポケット | 34 |
| quần | ズボン | 34 |
| tai nạn | じこ | 34 |
| (tiền) thuế | ぜいきん | 34 |
| tình yêu | こい | 34 |
| đối phương | あいて | 34 |
| trường mẫu giáo | ようちえん | 34 |
| truyện kể | ものがたり | 34 |
| huấn luyện viên | コーチ | 34 |
| ra dấu, ký tên | サイン | 34 |