click below
click below
Normal Size Small Size show me how
34 初級 大地 ことば
| Question | Answer |
|---|---|
| (verb)mở nắp | ぬく |
| (verb)nghỉ làm | やめる |
| (verb)nhầm | まちがえる |
| (verb)sắp xếp | せいりする |
| (verb)ngủ nướng | ねぼうする |
| (verb)đứng máy, treo máy, chết máy | フリーズする |
| (verb)xoá | さくじょする |
| (verb)bảo quản | ほぞんする |
| (verb)kết thúc, đóng máy, tắt các chương trình trên máy | しゅうりょうする |
| (verb)thất vọng | がっかりする |
| (verb)nói dối, nói láo | うそをつく |
| (adj.)mắc cỡ | はずかしい |
| (adj.)đáng tiếc, ân hận | くやしい |
| (adj.)hiền, tốt bụng | やさしい |
| (adj.)giỏi | とくいな |
| (adj.)dở, yếu, kém | にがてな |
| như thế | そんなに |
| khoảng chừng này | このくらい |
| vậy thì (cách nói lịch sự của じゃ) | では |
| chào về trước, làm gì đó mà không đợi đối phương | おさきに |
| toàn bộ, tổng cộng, tất cả | ぜんぶ |
| tối qua | ゆうべ |
| đính kèm | てんぷ |
| mật mã | パスワード |
| kệ lưới, giá để hành lý (trên xe lửa…) | あみだな |
| túi | ポケット |
| quần | ズボン |
| tai nạn | じこ |
| (tiền) thuế | ぜいきん |
| tình yêu | こい |
| tình yêu đầu, mối tình đầu | はつこい |
| đối phương | あいて |
| truyện kể | ものがたり |
| huấn luyện viên | コーチ |
| ra dấu, ký tên | サイン |