click below
click below
Normal Size Small Size show me how
33 初級 大地 ことば
| Question | Answer |
|---|---|
| kịp (giờ, hẹn…) | まにあう |
| lấy, đạt | とる |
| vận dụng | いかす |
| có được | はいる |
| (mưaが) tạnh | やむ |
| xếp hàng | ならぶ |
| nhặt | ひろう |
| trốn, cúp (học) | サボる |
| từ bỏ | あきらめる |
| bán chạy | うれる |
| trời nắng | はれる |
| tuyên truyền, quảng cáo | せんでんする |
| sống lâu | ながいきする |
| ưu tú | ゆうしゅうな |
| nhiệt tình | ねっしんな |
| giữa chừng | とちゅうで |
| thực tế | じっさいに |
| chuyến lái xe đi chơi | ドライブ |
| giấy giới thiệu, giấy tiến cử | すいせんじょう |
| học bổng | しょうがくきん |
| thành tích, kết quả học tập | せいせき |
| tem | スタンプ |
| phiếu giảm giá | クーポン |
| lỗi | ミス |
| ngủ sớm dậy sớm | はやね はやおき |
| tiền lương | きゅうりょう |
| điều kiện | 条件形 |
| khai phát kỹ thuật, việc phát triển kỹ thuật | ぎじゅつかいはつ |
| tiền phí làm thêm, tiền làm thêm | アルバイトだい |
| người nổi tiếng | ゆうめいじん |
| sân vận động | スタジアム |
| tai nghe | ヘッドホン |
| xe cũ | ちゅうこしゃ |
| ― điểm | てん |