click below
click below
Normal Size Small Size show me how
32 初級 大地 ことば
| Question | Answer |
|---|---|
| lây lan, thịnh hành, trào lưu, hoành hành | はやる |
| thu, đạt | とる |
| lột (vỏ) | むく |
| trúng, đúng (người, vật +に), (vật+が) | あたる |
| bay (bầu trời +を) | とぶ |
| ăn, uống, nhận (từ khiêm nhường của たべる、のむ、もらう) | いただく |
| xin lỗi | あやまる |
| nướng | やく |
| đeo | つける |
| cấm | きんしする |
| thong thả | ゆっくり |
| có thể là, có lẽ là | もしかしたら |
| chẳng hạn ~ (ví dụ đưa ra) | ~でも |
| thỉnh cầu, nhờ vả đối phương gì đó | ~を おねがいします |
| dự phòng | よぼう |
| tiêm phòng | よぼうちゅうしゃ |
| khẩu trang | マスク |
| súc miệng | うがい |
| vitamin C | ビタミンC |
| thức khuya | よふかし |
| đi lạc | まいご |
| giày trượt patin | ローラースケート |
| kính mát, kính đen, kính râm | サングラス |
| mặt nạ | おめん |
| hy vọng, kỳ vọng | きぼう |
| con dao | ほうちょう |
| vỏ | かわ |
| tương cà, nước sốt | ケチャップ |
| dự định, phương án quy hoạch, dự án, phương án | けいかくあん |
| trò chơi banh, trò chơi bóng | ボールあそび |
| ao | いけ |
| ý kiến của (ông) | ごいけん |
| tương lai | みらい |
| hứng thú, quan tâm, thích thú | きょうみ |
| giống, tương tự ~ | おなじ~ |
| ly, chén (đơn vị đếm chén có cơm, ly có nước) | ~はい/ぱい/ばい |