click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N4-1 (tv)
Ôn luyện từ vựng
| Question | Answer |
|---|---|
| 1. みます- みます | (CHÂN, KIẾN) Chẩn đoán, khám bệnh |
| 2. 遅れます -遅れます | (TRÌ) trễ giờ |
| 3. 間に合いますー間に合います | (GIAN, HỢP) kịp/kịp giờ |
| 4.やります | Làm |
| 5. 参加しますーさんかします | (THAM, GIA) tham gia vào ( Bữa tiệc) |
| 6. 申し込みますーもうしこむ | (THÂN, NHẬP) đăng ký |
| 7. 都合がいいーつごうがいい | (ĐỒ, HỢP) thuận lợi |
| 8. 都合が悪いーつごうがわるい | (ĐỒ, HỢP, ÁC) không thuận lợi |
| 9. 気分がいいーきぶんがいい | (KHÍ, PHÂN) tâm trạng thoải mái |
| 10. 気分が悪いー気分がわるい | (KHÍ, PHÂN, ÁC) tâm trạng không thoải mái |
| 11. 新聞社ーしんぶんしゃ | (TÂN, VĂN, XÃ) toà soạn báo |
| 12. 柔道ーじゅうどう | (NHU ĐẠO) judo |
| 13. 運動会ーうんどうかい | (VẬN ĐỘNG HỘI) đại hội thể thao |
| 14.場所ーばしょ | chỗ, địa điểm |
| 15. ボランティア | việc từ thiện |
| 16. 弁ーべn | từ địa phương |
| 17. 今度ーこんど | lần này |
| 18. ずいぶん | quá chừng/phần lớn |
| 19. 直接ーちょくせつ | trực tiếp |
| 20.いつでも | bất cứ lúc nào |
| 21.どこでも | bất kỳ chỗ nào |
| 22. 誰でもーだれでも | bất cứ ai |
| 23. 何でも | bất cứ điều gì |
| 24.こんな | như thế này |
| 25.そんな | như thế đó |
| 26.あんな | như thế kia |
| 27.飼いますーかいます | nuôi |
| 28.建て増すーたてます | (KIẾN)xây, dựng |
| 29.走りますーはしります (道を走ります) | (TẨU)chạy trên đường |
| 30.取りますー取ります (休みを取ります) | (THỦ) lấy - lấy ngày nghỉ |
| 31.見えますーみえます (やまが見えます) | (KIẾN - SƠN) nhìn thấy (núi) |
| 32.聞こえますーきこえます (音が聞こえます) | (VÃN-ÂM) Có thể nghe thấy (âm thanh) |
| 33.できます (空港ができます) | (KHÔNG - CẢNG) Hoàn thành xong (sân bay) |
| 34.開きますーひらきます (クラスが開きます) | (KHAI)mở(lớp) |
| 35.ペット | vật nuôi trong nhà (thú cưng) |
| 36。鳥ーとり | chim |
| 37.声ーこえ | (THANH) giọng nói |
| 38.波ーなみ | (BA) sóng |
| 39.花火ーはなび | (HOA - HOÁ) pháo hoa |
| 40.景色ーけしき | (CẢNH SẮC) phong cảnh |
| 41.昼間ーひるま | (TRÚ GIAN) buổi trưa) |
| 42.昔ーむかし | (TÍCH) ngày xưa |
| 43.道具ーどうぐ | (ĐẠO CỤ) Dụng cụ |
| 44.自動販売機ーじどうはんばいき | (TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ) Máy bán hàng tự động |
| 45.通信販売ーつうしんはんばい | (THÔNG TÍN PHIẾN MẠI) Thông tin mua bán |
| 46.クリニング | (Cleaning) Tiệm giặt ủi |
| 47.マンション | Chung cư |
| 48.台所ーだいどころ | (ĐÀI SỞ nhà bếp |
| 49.教室ーきょうしつ | ((GIÁO THẤT) phòng học |
| 50。パチルム | Phòng tiệc |