click below
click below
Normal Size Small Size show me how
28 初級 大地 ことば
| Question | Answer |
|---|---|
| đóng (verb) | しまる |
| khóa (verb) | かかる |
| Khô (verb) | かわく |
| khó khăn, lúng túng (verb) | こまる |
| giẫm, đạp (verb) | ふむ |
| kéo mỏng rộng ra (verb) | のばす |
| xếp, gấp (chiếu, quần áo) (verb) | たたむ |
| đi qua (verb) | とおる |
| ngã (verb) | たおれる |
| rách (verb) | やぶれる |
| ướt (verb) | ぬれる |
| rớt, rơi (verb) | おちる |
| gãy (verb) | おれる |
| tiêu xài cạn kiệt, hết tiền, đứt, cắt, ngắt (verb) | きれる |
| dơ, bẩn (verb) | よごれる |
| làm ra, hình thành, xuất hiện, xây dựng xong (verb) | できる |
| trộn (verb) | まぜる |
| rung động, lung lay (verb) | ゆれる |
| có cảm giác (động từ biểu thị hiện tượng cảm nhận bằng 5 giác quan) (verb) | する |
| cười mỉm (verb) | にこにこする |
| chụp lấy, bắt lấy, túm lấy (verb) | キャッチする |
| chi tiết (adj.) | くわしい |
| mỏng (adj.) | うすい |
| dày (adj.) | あつい |
| ốm, mảnh (adj.) | ほそい |
| mập (adj.) | ふとい |
| đàng hoàng, đẹp, nghiêm túc, lịch sự (adj.) | ていねいな |
| kì dị, lạ (adj.) | へんな |
| chính xác (adj.) | せいかくな |
| lãng mạn (adj.) | ロマンチックな |
| lúc nãy | さっき |
| cố gắng hết sức, trong khả năng có thể làm được | できるだけ |
| vì thế (từ nói lịch sự thay cho だから) | ですから |
| nào, nhìn này | ほら |
| theo như ~ | ~によると |
| thì ra là vậy | だからなんですね。 |
| thế này được không? | これでいいですか。 |
| côn trùng, sâu bọ | むし |
| rèm | カーテン |
| ngăn kéo | ひきだし |
| két sắt đựng tiền | きんこ |
| sàn nhà | ゆか |
| bình hoa | かびん |
| giấy tờ | しょるい |
| đèn pin | かいちゅう でんとう |
| pin | でんち |
| lỗ | あな |
| bao, túi | ふくろ |
| mền, cái chăn | もうふ |
| thưởng | ボーナス |
| vị | あじ |
| mùi | におい |
| gió | かぜ |
| đường dây điện | でんせん |
| sóng thần | つなみ |
| thông tin | じょうほう |
| tự nhiên | しぜん |
| thiên tai | さいがい |
| sóng | なみ |
| bầu trời | そら |
| sao | ほし |
| con mực | いか |
| gần đây | さいきん |