click below
click below
Normal Size Small Size show me how
25 初級 大地 ことば
| Question | Answer |
|---|---|
| đăng ký (verb) | もうしこむ |
| nhờ (verb) | たのむ |
| rủ rê, mời mọc(verb) | さそう |
| lấy(verb) | とる |
| nuôi(verb) | かう |
| やる | |
| trễ, muộn (verb) | おくれる |
| xuất phát, (xe) chạy (verb) | でる |
| trả lời (verb) | |
| quyết định (verb) | きめる |
| phát biểu, trình bày (verb) | はっぴょうする |
| mong, chờ đợi (verb) | たのしみにする |
| nổ lốp xe (verb) | パンクする |
| かっこいい | |
| nghiêm khắc, khó tính | きびしい |
| cần thiết | ひつような |
| lo lắng | しんぱいな |
| dự định ~, quyềt định làm gì… | ~つもり |
| ngoài ra | ほかに |
| sắp sửa | もうすぐ |
| giọng, tiếng | こえ |
| bài hát | きょく |
| nhất định | かならず |
| được ưa chuộng, yêu thích | にんき |
| thơ | し |
| hạn, kỳ hạn, thời hạn | しめきり |
| dữ liệu | データ |
| chủ đề, đề tài | テーマ |
| phạm nhân, tội phạm | はんにん |
| bao tay, găng tay | てぶくろ |
| thành viên | メンバー |
| bằng, giấy phép | めんきょ |
| tiền nhà | やちん |
| nắng chiếu sang | ひあたり |
| lễ hội văn hóa | ぶんかさい |
| nhạc kịch | ミュージカル |
| bí mật | ひみつ |
| ―đêm (từ dùng để đếm số đêm ở trọ) | はく |