click below
click below
Normal Size Small Size show me how
24 初級 大地 ことば
| Question | Answer |
|---|---|
| chạy | はしる はしります |
| làm vỡ, làm bể | わる わります |
| cử động, chuyển động | うごく うごきます |
| chở, mang (nơi chốn + trợ từ へ) (vật + trợ từ を) | はこぶ はこびます |
| tìm | さがす さがします |
| ném | なげる なげます |
| dự thi | うける うけます |
| tham dự, có mặt (hội họp + trợ từ に) | しあいに出る 出ます |
| thiết lập, cài đặt | セットする |
| tải về, download | ダウンロードする |
| kinh doanh | けいえいする |
| tuyển dụng | さいようする |
| đặt hẹn, đặt chỗ | よやくする |
| biết (cách nói kính trọng của 「しっている」) | ごぞんじだ |
| thế này | こんな |
| thế đó | そんな |
| cái gì? (từ phát ra khi ngạc nhiên) | あれ |
| chỉ ~ | ~しか |
| thế nào, được không ạ? (biểu hiện khuyến khích, khuyên gì đó cho người khác) | いかがですか。 |
| đồng hồ báo thức | めざましどけい |
| một tay | かたて |
| xe tải | トラック |
| hamburger, bánh ham ba gơ | ハンバーガー |
| tính toán | けいさん |
| con khỉ | さる |
| con cá heo | イルカ |
| lặn | ダイビング |
| tiền mặt | げんきん |
| người lớn | おとな |
| luận văn, luận án | ろんぶん |
| (bị) thương, trầy xước | けが |
| hẹn hò | デート |
| con trai của tôi | むすこ |
| con gái của tôi | むすめ |
| ông tôi | そふ |
| bà tôi | そぼ |
| chữ | じ |
| phỏng vấn ( khi xin việc, xin nhập học …) | めんせつ |
| nhà trẻ | ほいくえん |
| tuổi | ねんれい |
| sự cho phép | きょか |
| kinh nghiệm | けいけん |
| lý do | りゆう |
| tình hình, trạng thái quan sát thấy | ようす |
| lần sau, lần tới | 今度 |
| ngoài ra, thêm vào đó | それに、 |
| từ nói lên với ý nghĩa không hiểu rõ | さあ。 |