click below
click below
Normal Size Small Size show me how
23 初級 大地 ことば
| Question | Answer |
|---|---|
| trở thành | なる なります |
| mở | あく あきます |
| (đèn) được bật sáng | つく つきます |
| quẹo, rẽ | まがる まがります |
| băng qua (cầu… +を) | わたる わたります |
| tiếp tục | つづく つづきます |
| ra, lòi ra, nhô ra, xuất hiện, phát ra… | でる でます |
| chảy, trôi, lan ra | ながれる ながれます |
| (đèn, lửa) tắt | きえる きえます |
| gửi giữ giùm, cất (giữ ~ dùm ai đó) | あずける あずけます |
| nở | さく さきます |
| nghe thấy | きこえる きこえます |
| bắt đầu | はじまる はじまります |
| dơ bẩn | きたない |
| vui sướng | うれしい |
| rắn chắc [tính từな], chắc chắn | じょうぶな |
| lâu không gặp | ひさしぶり |
| thẳng (đi thẳng, nhìn thẳng) | まっすぐ |
| thực ra là (dùng để giải thích lý do) | じつは |
| dần dần | だんだん |
| ~vân…vân… | ~など |
| bụng | おなか |
| con lạc đà | らくだ |
| hồ | みずうみ |
| nhà máy tái chế | リサイクル こうじょう |
| vé (tàu, xe) | きっぷ |
| xà phòng | せっけん |
| vé định kỳ | ていきけん |
| ghế dài (ở công viên...) | ベンチ |
| chai nhựa (chai nước suối) | ペットボトル |
| hộp giấy đựng sữa, hộp sữa giấy | ぎゅうにゅパック |
| cái chai, cái lọ, cái bình | びん |
| giấy vệ sinh | トイレットペーパー |
| đường lộ | どうろ |
| nguyên vật liệu chế biến | ざいりょう |
| thảm | カーペット |
| nắp | ふた |
| giao lộ | こうさてん |
| bệnh viện nhân dân thành phố | しみん 病院 |
| tập tài liệu giới thiệu | パンフレット |
| mùa | きせつ |
| mùa mưa | うき |
| mùa khô | かんき |
| hôm trước, vài ngày trước,dạo trước | せんじつ |