click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N5'vocab
Question | Answer |
---|---|
buổi sáng | あさ |
bữa ăn sáng | あさごはん |
ngày kia | あさって |
chân | あし |
ngày mai | あした |
cái này | これ |
cái đó | それ |
cái kia | あれ |
chỗ này | ここ |
chỗ đó | そこ |
Chỗ kia, đằng kia | あそこ |
phía này | こちら |
phía đó | そちら |
phía kia | あちら |
mùa xuân | はる |
mùa hạ | なつ |
mùa thu | あき |
mùa đông | ふゆ |
đầu | あたま |
bạn | あなた |
Anh trai ( mình) | あに |
Chị gái( mình) | あね |
căn hộ | アパート |
mưa | あめ |
kẹo ( ngậm) | あめ |
nhà | いえ |
cái ao | いけ |
bác sĩ | いしゃ |
ghế | いす |
một | いち |
Một ngày, ngày mồng 1 | いちにち,ついたち |
2 ngày, ngày mồng 2 | ふつか |
3 ngày, ngày mồng 3 | みっか |
4 ngày, ngày mồng 4 | よっか |
năm ngày, ngày mồng 5 | いつか |
6 ngày, ngày mồng 6 | むいか |
7 ngày, ngày mồng 7 | なのか |
8 ngày, ngày mồng 8 | ようか |
9 ngày, ngày mồng 9 | ここのか |
10 ngày, ngày mồng 10 | とおか |
năm cái ( đếm đồ vật nói chung) | いつつ |
con chó | いぬ |
bây giờ | いま |
ý nghĩa | いみ |
em gái ( mình) | いもうと |
lối vào | いりぐち |
màu | いろ |
trên | うえ |
đằng sau | うしろ |
bài hát | うた |
biển | うみ |
áo khoác | うわぎ |
bức tranh | え |
phim (điện ảnh) | えいが |
rạp chiếu phim | えいがかん |
Tiếng Anh | えいご |
nhà ga | えき |
thang máy | エレベーター |
bút chì | えんぴつ |
Nhiều ( người) | おおぜい |
Mẹ ( khi nói về mẹ người khác) | おかあさん |
Bánh, kẹo | おかし |
tiền | おかね |
vợ ( khi nói về vợ người khác) | おくさん |
rượu, | おさけ |
Cái đĩa | おさら |
ông ( nội, ngoại), ông già | おじいさん |
chú, bác ( người đàn ông trung niên) | おじさん |
trà | おちゃ |
nhà vệ sinh | おてあらい |
bố( dùng để nói về bố người khác) | おとうさん |
em trai ( mình) | おとうと |
nam giới, con trai | おとこ |
bé trai | おとこのこ |
hôm kia | おととい |
Năm kia | おととし |
người lớn | おとな |
bụng | おなか |
giống nhau | おなじ |
anh trai( người khác) | おにいさん |
chị gái( người khác) | おねえさん |
bà ( nội, ngoại), bà già | おばあさん |
Cô, dì | おばさん |
Bồn tắm | おふろ |
cơm hộp | おべんとう |
cảnh sát | おまわりさん |
âm nhạc | おんがく |
bé gái | おんなのこ |
nước ngoài | がいこく |
người nước ngoài | がいこくじん |
Công ty | かいしゃ |
Cầu thang | かいだん |
mua sắm | かいもの |
chìa khóa | かぎ |
học sinh, sinh viên | がくせい |
cái ô | かさ |
gió | かぜ |
cảm, cúm | かぜ |
Gia đình | かぞく |
vị, người ( cách nói lịch sự của 人) , cách (làm việc gì đó) | かた |
trường học | がっこう |
Cốc ( có tay cầm) | カップ |
Cốc ( không quai) | コップ |
gia đình | かてい |
góc ( bàn,cua, quẹo) | かど |
cặp, túi sách | かばん |
bình hoa, lọ hoa | かびん |
giấy | かみ |
máy ảnh | カメラ |
Thứ ba | かようび |
Cà ri | カレー |
tờ lịch | カレンダー |
sông | かわ |
chữ hán | かんじ |
cây, gỗ | き |
màu vàng | きいろ |
phía Bắc | きた |
Guitar | ギター |
quán giải khát | きっさてん |
tem | きって |
vé (tàu, xe) | きっぷ |
Hôm qua | きのう |
thịt bò | ぎゅうにく |
sữa( bò) | ぎゅうにゅう |
Hôm nay | きょう |
phòng học, lớp học | きょうしつ |
anh chị em | きょうだい |
năm ngoái | きょねん |
kg | キロ/キログラム |
km | キロ/キロメートル |
Ngân hàng | ぎんこう |
Thứ sáu | きんようび |
thuốc | くすり |
hoa quả, trái cây | くだもの |
miệng | くち |
giày dép | くつ |
cái tất | くつした |
đất nước | くに |
có mây, nhiều mây | くもり |
lớp học | クラス |
gram | グラム |
xe hơi, xe | くるま |
đen, màu đen | くろ |
cảnh sát | けいかん |
sáng nay | けさ |
kết hôn | けっこん |
thứ hai | げつようび |
lối đi vào | げんかん |
công viên | こうえん |
ngã tư | こうさてん |
trà đen | こうちゃ |
bốt, trạm cảnh sát | こうばん |
tiếng, giọng nói | こえ |
áo khoác | コート |
cà phê | コーヒー |
buổi chiều | ごご |
9 cái ( vật nói chung) | ここのつ |
buổi sáng | ごぜん |
phía này ( cách nói ngắn gọn của こちら) | こっち |
Cốc ( không quai) | コップ |
năm nay | ことし |
từ, từ vựng | ことば |
trẻ em, con cái | こども |
cơm, bữa ăn | ごはん |
cái này | これ |
tháng này | こんげつ |
tuần này | こんしゅう |
như thế này | こんな |
tối nay | こんばん |
cái ví | さいふ |
cá | さかな |
làm văn | さくぶん |
tạp chí | ざっし |
đường | さとう |
năm sau nữa | さらいねん |
ba | さん |
bốn | し / よん |
muối | しお |
Thời gian | じかん |
công việc | しごと |
từ điển | じしょ |
dưới | した |
bảy | しち / なな |
Câu hỏi | しつもん |
xe đạp | じてんしゃ |
ô tô, xe hơi | じどうしゃ |
bản thân, tự mình | じぶん |
ảnh | しゃしん |
áo sơ mi | シャツ |
vòi hoa sen | シャワー |
mười | じゅう |
giờ học | じゅぎょう |
bài tập về nhà | しゅくだい |
xì dầu | しょうゆ |
phòng ăn, nhà ăn | しょくどう |
báo | しんぶん |
Thứ tư | すいようび |
váy ngắn | スカート |
lò sưởi | ストーブ |
cái thìa | スプーン |
Thể thao | スポーツ |
quần | ズボン |
lưng | せ |
học sinh | せいと |
áo len | セーター |
xà bông | せっけん |
số 0 | ゼロ |
nghìn | せん |
tháng trước | せんげつ |
tuần trước | せんしゅう |
giáo viên, bác sĩ | せんせい |
việc giặt giũ | せんたく |
dọn dẹp | そうじ |
chỗ đó | そこ |
phía đó | そちら |
phía đó ( thể thông thường của そちら) | そっち |
ngoài | そと |
gần, bên cạnh | そば |
bầu trời | そら |
cái đó | それ |
đại học | だいがく |
Đại sứ quán | たいしかん |
nhà bếp | だいどころ |
xe taxi | タクシー |
tòa nhà | たてもの |
đồ ăn | たべもの |
trứng | たまご |
sinh nhật | たんじょうび |
tàu điện ngầm | ちかてつ |
Bản đồ | ちず |
màu nâu( màu trà) | ちゃいろ |
cái bát | ちゃわん |
ngày mồng 1 | ついたち |
bàn | つくえ |
tay | て |
cái bàn | テーブル |
máy ghi âm | テープレコーダー |
thư | てがみ |
cửa ra, lối ra | でぐち |
kiểm tra | テスト |
cửa hàng bách hóa | デパート |
Tivi | テレビ |
thời tiết | てんき |
điện, đèn điện | でんき |
tàu điện | でんしゃ |
điện thoại | でんわ |
Cửa | と |
Cửa | ドア |
nhà vệ sinh | トイレ |
nơi, chỗ | ところ |
năm | とし |
thư viện | としょかん |
động vật | どうぶつ |
thỉnh thoảng | ときどき |
đồng hồ | とけい |
bên cạnh | となり |
bạn bè | ともだち |
Thứ bảy | どようび |
con chim | とり |
thịt gà | とりにく |
dao | ナイフ |
trong | なか |
mùa hè | なつ |
kỳ nghỉ hè | なつやすみ |
bảy cái ( đếm vật nói chung) | ななつ |
tên | なまえ |
hai | に |
thịt | にく |
phía Tây | にし |
Chủ Nhật | にちようび |
hành lý, đồ đạc | にもつ |
tin tức | ニュース |
vườn | にわ |
cà vạt, cà vạt | ネクタイ |
mèo | ねこ |
đồ uống | のみもの |
răng | は |
tiệc | パーティー |
gạt tàn thuốc | はいざら |
bưu thiếp | はがき |
cái hộp | はこ |
cầu | はし |
đũa | はし |
xe buýt | バス |
bơ | バター |
20 tuổi | はたち,にじゅっさい |
tám | はち |
ngày 20, 20 ngày | はつか |
hoa | はな |
mũi | はな |
câu chuyện | はなし |
mùa xuân | はる |
một nửa | はん |
buổi tối | ばん |
bánh mì | パン |
khăn tay | ハンカチ |
số | ばんごう |
bữa ăn tối | ばんごはん |
một nửa | はんぶん |
phía Đông | ひがし |
máy bay | ひこうき |
phía bên tay trái | ひだり |
người | ひと |
một cái ( đếm vật nói chung ) | ひとつ |
tháng 1 | いちがつ |
một người | ひとり |
trăm | ひゃく |
bệnh viện | びょういん |
bệnh | びょうき |
buổi trưa, ban ngày | ひる |
ăn trưa | ひるごはん |
cuộn phim | フィルム |
phong bì | ふうとう |
hồ bơi | プール |
dĩa | フォーク |
quần áo | ふく |
hai cái ( đếm vật nói chung) | ふたつ |
thịt lợn | ぶたにく |
hai người | ふたり |
hai ngày, ngày mồng 2 | ふつか |
mùa đông | ふゆ |
câu văn, đoạn văn | ぶんしょう |
trang | ページ |
cái giường | ベッド |
thú cưng | ペット |
căn phòng | へや |
khu vực | へん |
bút | ペン |
mũ | ぼうし |
bút bi | ボールペン |
túi ( áo, quần) | ポケット |
nút | ボタン |
khách sạn | ホテル |
cuốn sách | ほん |
giá sách | ほんだな |
sự thật | ほんとう |
mỗi buổi sáng | まいあさ |
mỗi tháng | まいげつ/まいつき |
mỗi tuần | まいしゅう |
mỗi ngày | まいにち |
mỗi năm | まいねん/まいとし |
mỗi tối | まいばん |
trước | まえ |
thị xã, thành phố | まち |
cửa sổ | まど |
vạn ( mười nghìn) | まん |
bút mực | まんねんひつ |
bên phải | みぎ |
nước | みず |
cửa hàng, cửa tiệm | みせ |
đường phố | みち |
ba cái ( đếm đồ vật nói chung) | みっつ |
màu xanh lá cây | みどり |
tất cả mọi người | みなさん |
phía Nam | みなみ |
tai | みみ |
tất cả | みんな |
phía bên kia | むこう |
sáu cái ( đếm đồ vật nói chung) | むっつ |
làng | むら |
mắt | め |
mét | メートル |
kính | めがね |
một lần nữa | もういちど |
Thứ năm | もくようび |
đồ vật | もの |
cổng, cửa | もん |
vấn đề | もんだい |
cửa hàng rau | やおや |
rau | やさい |
nghỉ, nghỉ ngơi | やすみ |
tám cái( đếm vật nói chung) | やっつ |
núi | やま |
chiều tối | ゆうがた |
bữa ăn tối | ゆうはん |
bưu điện | ゆうびんきょく |
đêm qua | ゆうべ |
quần áo kiểu phương Tây | ようふく |
bên cạnh, bên, chiều rộng | よこ |
bốn cái ( đếm đồ vật nói chung ) | よっつ |
buổi tối, ban đêm | よる |
tháng sau | らいげつ |
tuần sau | らいしゅう |
năm sau | らいねん |
radio | ラジオ |
đài cassette | ラジカセ / ラジオカセット |
du học sinh | りゅうがくせい |
bố mẹ | りょうしん |
nấu ăn, món ăn | りょうり |
du lịch | りょこう |
số 0 | ゼロ |
tủ lạnh | れいぞうこ |
nhà hàng | レストラン |
hành lang | ろうか |
sáu | ろく |
áo sơ mi | ワイシャツ |
tôi( khiêm nhường ngữ) | わたくし |
Tôi | わたし |
tiếng Việt | Hiragana |
Gặp mặt | あう |
mở ( tự động từ) | あく |
mở (tha động từ) | あける |
Nâng lên, tăng lên | あげる |
Chơi | あそぶ |
tắm ( vòi hoa sen) | あびる |
rửa | あらう |
Có ( dùng cho đồ vật, vật vô tri vô giác) | ある |
đi bộ | あるく |
có (được sử dụng cho người và động vật) | いる |
cần | いる |
Cho vào, đưa vào | いれる |
hát | うたう |
được sinh ra | うまれる |
bán | うる |
dạy, chỉ cho biết | おしえる |
nhớ | おぼえる |
xuống | おりる |
kết thúc | おわる |
mua | かう |
trả lại | かえす |
về | かえる |
mất, tốn( thời gian, tiền bạc…) | かかる |
viết | かく |
cho vay, cho mượn | かす |
vay, mượn | かりる |
biến mất, tắt ( điện) | きえる |
nghe, hỏi | きく |
cắt | きる |
mặc( đưa từ trên xuống như áo…) | きる |
có mây, nhiều mây | くもる |
đến | くる |
trả lời | こたえる |
copy, sao chép | コピーする |
bối rối, khó khăn, rắc rối | こまる |
đi dạo | さんぽする |
đóng ( tự động từ) | しまる |
đóng ( tha động từ) | しめる |
biết | しる |
hút | すう |
sống | すむ |
làm, chơi, tổ chức… | する |
ngồi | すわる |
dọn dẹp | そうじする |
lấy ra, nộp, gửi (thư) | だす |
đứng | たつ |
nhờ | たのむ |
ăn | たべる |
sử dụng | つかう |
mệt mỏi | つかれる |
đến | つく |
làm, chế tạo, nấu ăn | つくる |
bật | つける |
làm việc | つとめる |
đi ra ngoài | でかける |
ra, rời khỏi, xuất hiện | でる |
bay, nhảy | とぶ |
dừng lại ( tự động từ) | とまる |
Đỗ, đậu ( xe, đài..) ( Tha động từ) | とめる |
lấy ( muối…) | とる |
chụp ảnh hoặc quay phim | とる |
kêu , hót | なく |
làm mất, đánh mất | なくす |
học | ならう |
xếp hàng, ngang bằng | ならぶ |
sắp xếp, bố trí | ならべる |
trở nên, trở thành | なる |
cởi | ぬぐ |
đi ngủ, ngủ | ねる |
leo lên | のぼる |
uống | のむ |
lên ( tàu, xe…) cưỡi ngựa | のる |
vào, đi vào | はいる |
mặc, đi ( từ dưới lên) | はく |
được bắt đầu ( tự động từ) | はじまる |
bắt đầu( tha động từ) | はじめる |
chạy | はしる |
làm việc | はたらく |
nói chuyện | はなす |
dán | はる |
có nắng, thời tiết đẹp | はれる |
kéo | ひく |
chơi ( nhạc cụ) | ひく |
thổi | ふく |
rơi (mưa, tuyết) | ふる |
học | べんきょうする |
rẽ, cong | まがる |
chờ đợi | まつ |
bên phải | みぎ |
cho xem | みせる |
xem, nhìn, trông | みる |
mang, cầm | もつ |
nghỉ, nghỉ ngơi | やすむ |
làm | やる |
gọi | よぶ |
đọc | よむ |
thực hành, luyện tập | れんしゅうする |
hiểu, nắm được | わかる |
quên | わすれる |
đưa cho | わたす |
đi qua, băng qua | わたる |
tiếng Việt | Hiragana |
Xanh da trời | あおい |
màu đỏ | あかい |
sáng, tươi sáng, vui vẻ, sáng sủa | あかるい |
ấm áp | あたたかい |
mới | あたらしい |
nóng( thời tiết) | あつい |
nóng ( khi chạm vào) | あつい |
dày | あつい |
nguy hiểm | あぶない |
ngọt,ngọt ngào | あまい |
tốt | いい/よい |
bận rộn | いそがしい |
đau | いたい |
ồn ào, gây phiền nhiễu | うるさい |
ngon | おいしい |
nhiều | おおい |
to, lớn | おおきい |
muộn, chậm | おそい |
nặng | おもい |
thú vị | おもしろい |
cay | からい |
nhẹ | かるい |
dễ thương | かわいい |
màu vàng | きいろい |
bẩn | きたない |
tối | くらい |
lạnh | さむい |
trắng | しろい |
một chút, một ít | すくない |
mát | すずしい |
hẹp | せまい |
vui | たのしい |
nhỏ | ちいさい |
gần | ちかい |
nhàm chán | つまらない |
lạnh,buốt ( khi chạm vào) | つめたい |
xa | とおい |
dài | ながい |
sớm | はやい |
nhanh chóng | はやい |
rộng rãi, rộng | ひろい |
béo | ふとい |
cũ ( không dùng cho người) | ふるい |
muốn | ほしい |
gầy, hẹp, thon | ほそい |
dở ( món ăn), không ổn rồi | まずい |
tròn, | まるい |
ngắn | みじかい |
khó | むずかしい |
giá rẻ | やすい |
yếu | よわい |
mạnh | つよい |
trẻ | わかい |
xấu | わるい |
tiếng Việt | Hiragana |
Chán, ghét, khó chịu | いや |
Nhiều, đa dạng | いろいろ |
Đẹp, hay | すてき |
ghét, không thích | きらい |
đẹp, sạch sẽ | きれい |
đủ | けっこう |
khỏe mạnh | げんき |
yên tĩnh | しずか |
giỏi, khéo | じょうず |
chắc, bền | じょうぶ |
thích | すき |
không sao, không vấn đề gì | だいじょうぶ |
rất thích | だいすき |
quan trọng, quý giá | たいせつ |
khó khăn, vất vả | たいへん |
Nhỏ | ちいさな |
náo nhiệt | にぎやか |
rảnh rỗi | ひま |
tiện lợi | べんり |
lộng lẫy, tuyệt vời | りっぱ |
Bất tiện | ふべん |
Đơn giản | かんたん |
tiếng Việt | Hiragana |
Không~lắm | あまり |
cùng nhau | いっしょ |
sau đó | あと |
à, ừm… (dùng trong giao tiếp, biểu thị sự ngại ngùng, do dự) | あのう |
không | いいえ |
như thế nào( cách nói lịch sự của どう) | いかが |
bao nhiêu cái? bao nhiêu tuổi? | いくつ |
bao nhiêu? ( Hỏi giá tiền) | いくら |
khi nào | いつ |
luôn luôn | いつも |
Vâng, có..( bằng はい) | ええ |
trước ( làm cái gì đó trước) | さき |
Tuy nhiên | しかし |
ngay lập tức | すぐに |
~đó | その |
sau đó | それから |
vậy thì, thế thì | それでは |
nhiều | たくさん |
có thể, có lẽ | たぶん |
ai, người nào | だれ |
ai đó | だれか |
dần | だんだん |
vừa đúng, vừa đủ | ちょうど |
một ít, một chút | ちょっと |
tiếp theo | つぎ |
như thế nào | どう |
tại sao | どうして |
xin mời | どうぞ |
chỗ nào | どこ |
phía nào | どちら |
phía nào ( thân mật của どちら) | どっち |
cái nào | どれ |
tại sao | なぜ |
vân vân | など |
gì, cái gì | なん/なに |
vâng, có | はい |
khác, | ほか |
thẳng | まっすぐ |
さあ |