click below
click below
Normal Size Small Size show me how
soutame3
| Question | Answer |
|---|---|
| まで - | until ~ |
| cho đến khi | |
| までに - | by~ |
| cho đến lúc (cộng với thời gian) | |
| V1たりV2たり - | Thể hiện ví dụ trong một số các hành vi hoặc sự việc xảy ra có tính lặp lại |
| な形・Vるし・い形し~ - | Thể hiện nhiều lý do hay nói lặp lại những việc giống nhau |
| Nばかり - | Thể hiện cái gì đó quá nhiều trên mức chịu đựng |