click below
click below
Normal Size Small Size show me how
soutame2
| Term | Definition |
|---|---|
| でも - | Thể hiện ví dụ điển hình cực đoan (cũng..), thể hiện điều gì đó như một ví dụ |
| で - | Phương tiện, phương pháp. Phạm vi. Lý do. (Bằng) Vật liệu |
| Nも - | N thể hiện thời gian và số lượng ( も thay cho が) |
| Hoặc mang ý nghĩa là nhiều. Trong câu phủ định mang ý nghĩa là ít, không làm gì | |
| N1とかN2とかをVる - | Chẳng hạn N1 hay là N2 |
| しか~ない - | chỉ ( sử dụng cho câu phủ định ) |