click below
click below
Normal Size Small Size show me how
soutame1
Term | Definition |
---|---|
で~に~ - | ở đâu, tại đâu |
から - | từ đâu |
に - | Thể hiện tỉ lệ |
も - | Thể hiện điển hình cực đoan |
ずつ - | Thể hiện sự phân chia (mỗi) |
N1はN2ほど~ない - | N1 không ... như N2 (N2 ... hơn N1) |
(で・に。。。)は - | Nhấn mạnh hoặc so sánh |
Vる+N - | Giải thích cho danh từ đặt trước động từ đó. |