click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KOREAN VOCAB 1
| Term | Definition |
|---|---|
| 오이 | dưa chuột |
| 우유 | sữa |
| 모자 | mũ |
| 바지 | quần |
| 치마 | váy |
| 사과 | táo |
| 고기 | thịt |
| 시계 | đồng hồ |
| 휴지 | giấy lau, khăn giấy |
| 돼지 | con lợn |
| 의자 | ghế |
| 포도 | nho |
| 피자 | pizza |
| 기차 | tàu hỏa |
| 토끼 | con thỏ |
| 떡 | bánh gạo |
| 빵 | bánh mì |
| 딸기 | dâu tây |
| 옷 | quần áo |
| 꽃 | hoa |
| 생선 | cá |
| 지갑 | ví |
| 발 | bàn chân |
| 잎 | lá |
| 닭 | gà |
| 소개 | giới thiệu |
| 나라 | quốc gia |
| 한국 | Hàn Quốc |
| 베트남 | Việt Nam |
| 말레이시아 | Malaysia |
| 일본 | Nhật |
| 미국 | Mỹ |
| 중국 | Trung Quốc |
| 태국 | Thái Lan |
| 호주 | Úc |
| 몽골 | Mông Cổ |
| 인도네시아 | Indonesia |
| 필리핀 | Philipin |
| 인도 | Ấn Độ |
| 영국 | Anh |
| 독일 | Đức |
| 프랑스 | Pháp |
| 러시아 | Nga |
| 직업 | nghề nghiệp |
| 학생 | học sinh |
| 회사원 | nhân viên công ty |
| 은행원 | nhân viên ngân hàng |
| 선생님 | giáo viên |
| 의사 | bác sĩ |
| 공무원 | công chức |
| 관광 가이드 | HDV du lịch |
| 주부 | nội trợ |
| 약사 | dược sĩ |
| 운전기사 | lái xe |
| 인사말 | lời chào |
| 안녕하세요? | xin chào |
| 안녕하십니까? | xin chào |
| 안녕히 가세요 | đi về bình an |
| 안녕히 계세요 | ở lại bình an |
| 처음 뵙겠습니다 | rất hân hạnh |
| 반갑습니가 | rất vui được gặp |
| 국어국문학과 | Khoa Ngữ văn |
| 국젹 | quốc tịch |
| 네 | vâng |
| 대학교 | trường đại học |
| 대학생 | sinh viên |
| 보기 | mẫu, ví dụ |
| 사람 | người |
| 아니요 | không |
| 이 | này |
| 이름 | tên |
| 이메일 | |
| 저 | tôi |
| 전화 | điện thoại |
| 제 | của tôi |
| 주소 | địa chỉ |
| 학과 | bộ môn |
| 학번 | mã số sinh viên |
| 학생증 | thẻ sinh viên |
| 한국어 | tiếng Hàn |
| 한국어과 | khoa Hàn ngữ |
| 장소 | nơi chốn |
| 학교 | trường học |
| 도서관 | thư viện |
| 식당 | nhà ăn, nhà hàng |
| 호텔 | khách sạn |
| 극장 | nhà hát |
| 우체국 | bưu điện |
| 병원 | bệnh viện |
| 은행 | ngân hàng |
| 백화점 | cửa hàng bách hóa |
| 약국 | hiệu thuốc |
| 가게 | cửa tiệm, cửa hàng |
| 사무실 | văn phòng |
| 학교 시설 | trang thiết bị trường học |
| 강의실 | giảng đường, phòng học |
| 교실 | phòng học |
| 화장실 | phòng vệ sinh |
| 휴게실 | phòng nghỉ |
| 랩실(어학실) | phòng lab |
| 동아리방 | phòng sinh hoạt CLB |
| 체육관 | nhà thi đấu thể thao |
| 운동장 | sân vận động |
| 강당 | giảng đường lớn, hội trường |
| 학생 식당 | nhà ăn học sinh |
| 세미나실 | phòng hội thảo |
| 서점 | hiệu sách |
| 교실 물건 | đồ vật trong phòng học |
| 책상 | cái bàn |
| 칠판 | bảng |
| 문 | cửa |
| 창문 | cửa sổ |
| 가방 | cặp sách |
| 컴퓨터 | máy vi tính |
| 책 | sách |
| 공책 | vở |
| 사전 | từ điển |
| 지우개 | cục tẩy |
| 지도 | bản đồ |
| 펜 | bút |
| 필통 | hộp bút |
| 거기 | ở đó |
| 그것 | cái đó |
| 라디오 | đài, radio |
| 많이 | nhiều |
| 명동 | khu Myeongdong |
| 무엇 | cái gì |
| 어디 | ở đâu |
| 없다 | không có |
| 여기 | ở đây |
| 이것 | cái này |
| 있다 | có |
| 거것 | cái kia |
| 거기 | ở kia |
| 텔레비전 | ti vi |
| 화장실 | nhà vệ sinh |
| 휴대전화 | điện thoại di động |
| 일상생활 | sinh hoạt hàng ngày |
| 동사 | động từ |
| 가다 | đi |
| 오다 | đến |
| 자다 | ngủ |
| 먹다 | ăn |
| 마시다 | uống |
| 이야기하다 | nói chuyện |
| 읽다 | đọc |
| 듣다 | nghe |
| 일하다 | làm việc |
| 공부하다 | học |
| 운동하다 | luyện tập thể thao |
| 쉬다 | nghỉ, nghỉ ngơi |
| 만니다 | gặp gỡ |
| 사다 | mua |
| 좋아하다 | thích |
| 형용사 | tính từ |
| 크다 | to, to lớn |
| 작다 | nhỏ |
| 많다 | nhiều |
| 적다 | ít |
| 좋다 | tốt |
| 나쁘다 | xấu, tồi |
| 재미있다 | hay, thú vị |
| 차 | trà |
| 커피 | cà phê |
| 친구 | bạn bè |
| 누구 | ai |
| 언제 | khi nào, bao giờ |
| 공원 | công viên |
| 노래 | bài hát |
| 대한빌딩 | tòa nhà Dae Han |
| 방 | phòng |
| 산책하다 | đi dạo |
| 쇼핑하다 | mua sắm |
| 시대 | trung tâm thành phố |
| 시장 | chợ |
| 식사하다 | dùng bữa |
| 신문 | báo |
| 아이스크림 | kem |
| 아주 | rất |
| 위 | trên |
| 지주 | gọi điện thoại |
| 축구를하다 | đá bóng |
| 헬스클럽 | CLB thể dục thể thao |
| 보다 | nhìn, xem |
| 재미없다 | không hay |
| 여행 | du lịch |
| 이메일 | |
| 전화하다 | gọi điện thoại |
| 지금 | bây giờ |
| 카페 | quán cà phê |