click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week4 Day3 B
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
Question | Answer | |
---|---|---|
お歳暮 | おせいぼ | cuối năm TUẾ MỘ |
暮らす | くらす | sinh sống MỘ |
暮れ | くれ | cuối năm MỘ |
夕暮れ | ゆうぐれ | chiều tối TỊCH MỘ |
習慣 | しゅうかん | tập quán, phong tục TẬP QUÁN |
慣れる | なれる | quen với, trở nên quen với QUÁN |
生活 | せいかつ | cuộc sống SINH HỌAT |
活字 | かつじ | chữ in HỌAT TỰ |
活用 | かつよう | sự ứng dụng HỌAT DỤNG |
活発な | かっぱつな | linh hoạt, hoạt bát HỌAT PHÁT |
恋愛 | れんあい | tình yêu LUYẾN ÁI |
恋人 | こいびと | người yêu LUYẾN NHÂN |
恋 | こい | tình yêu LUYẾN |
恋しい | こいしい | được yêu mến, yêu quý LUYẾN |
健在 | けんざい | sức khỏe tốt, khỏe mạnh KIỆN TẠI |
健全な | けんぜんな | khỏe mạnh KIỆN TÒAN |
健やかな | すこやかな | khỏa mạnh, mạnh mẽ KIỆN |
健康 | けんこう | sức khỏe KIỆN KHANG |
健康保険証 | けんこうほけんしょう | bảo hiểm y tế (bảo hiểm sức khỏe ) KIỆN KHANG BẢO HiỂM CHỨNG |
祈願 | きがん | cầu nguyện, cầu khấn KỲ NGUYỆN |
祈り | いのり | cầu nguyện KỲ |
祈る | いのる | cầu nguyện KỲ |