click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week4 Day3 A
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 浅い | あさい | nông cạn, ít THIỂN |
| 浅ましい | あさましい | khô, cạn THIỂN |
| 浅草 | あさくさ | khô THIỂN THẢO |
| ~君 | ~くん | ~ cậu, bé (dùng sau tên người con trai ) QUÂN |
| 君 | きみ | em QUÂN |
| 永久 | えいきゅう | vĩnh cửu VĨNH CỬU |
| 久しぶり | ひさしぶり | đã bao lâu nay CỬU |
| 相互 | そうご | sự qua lại, sự tương hỗ lẫn nhau TƯƠNG, TƯỚNG HỖ |
| お互いに | おたがいに | cùng nhau HỖ |
| 交互 | こうご | tương tác lẫn nhau GIAO HỖ |
| 追加 | ついか | thêm vào, thêm TRUY GIA |
| 追い越す | おいこす | vượt qua TRUY VIỆT |
| 追う | おう | đuổi, đuổi theo TRUY |
| 追い付く | おいつく | đuổi kịp TRUY PHÓ |
| 追伸 | ついしん | tái bút TRUY THÂN |
| 伸ばす | のばす | làm thẳng ra THÂN |
| 伸びる | のびる | lớn lên, kéo dài THÂN |
| 伸びをする | のびをする | vươn vai THÂN |
| 皆 | みな | tất cả mọi người GIAI |
| 皆さん | みなさん | tất cả mọi người GIAI |