click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week4 Day1 A
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 署名 | しょめい | Chữ ký THỰ DANH |
| 部署 | ぶしょ | cương vị BỘ THỰ |
| 消防署 | しょうぼうしょ | cục phòng cháy chữa cháy TIÊU PHÒNG THỰ |
| 税務署 | ぜいむしょ | phòng thuế THUẾ VỤ THỰ |
| 依頼 | いらい | sự nhờ vả, yêu cầu Y LẠI |
| 信頼 | しんらい | tin cậy, tín nhiệm TÍN LẠI |
| 頼む | たのむ | nhờ vả LẠI |
| 頼る | たよる | phục thuộc LẠI |
| 頼もしい | たのもしい | đáng tin LẠI |
| 頼りない | たよりない | không đáng tin LẠI |
| 都道府県 | とどうふけん | sự phân chia hành chính của nhật ĐÔNG ĐẠO PHỦ HUYỆN |
| 京都府 | きょうとふ | phủ Kyoto, tỉnh Kyoto KINH ĐÔNG PHỦ |
| 到着 | とうちゃく | đến, đến nơi ĐÁO TRƯỚC |
| 希望 | きぼう | hy vọng HY VỌNG |
| 失望 | しつぼう | thất vọng THẤT VỌNG |
| 望遠鏡 | ぼうえんきょう | kính viễn vọng VỌNG VIỄN KÍNH |
| 望む | のぞむ | nguyện vọng, mong ước VỌNG |