click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day7
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 昨~ | さく~ | (năm tháng ngày) trước TÁC |
| 昨日 | さくじつ, きのう | Hôm qua TẠC NHẬT |
| 昨年 | さくねん | Năm ngoái-TẠC NIÊN |
| 昨夜 | さくや | đêm hôm qua TẠC DẠ |
| 昨晩 | さくばん | đêm hôm qua TẠC VÃN |
| 翌~ | よく~ | kế tiếp DỰC |
| 翌日 | よくじつ | Ngày hôm sauDỰC NHẬT |
| 翌年 | よくねん/よくとし | Năm sau đóDỰC NIÊN |
| 翌朝 | よくあさ | Sáng hôm sauDỰC TRIỀU |
| ~軒 | ~けん | Đơn vị dùng để đếm căn nhà HIÊN |
| 中毒 | ちゅうどく | Trúng độcTRUNG, TRÚNG ĐỘC |
| 気の毒な | きのどくな | Đáng thương, đáng thương hại, tôi rất tiếc khi nghe điều đó, rủi ro KHÍ ĐỘC |
| 消毒 | しょうどく | Sự tẩy uế, sự tiệt trùngTIÊU ĐỘC |
| 涙 | なみだ | nước mắt LỆ |
| 笑う | わらう | cười TIẾU |
| 笑顔 | えがお | nụ cười, gương mặt cười TIẾU NHAN |