click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day6 B
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 移転 | いてん | Sự di chuyển, sự chuyển giaoDI CHUYỂN |
| 移る | うつる | Dời chỗ, di chuyển, thay đổi, lây nhiễm DI |
| 移す | うつす | Dời đi, chuyển đi DI |
| 移動 | いどう | Di động DI ĐỘNG |
| 事務 | じむ | Công việc văn phòn g SỰ VỤ |
| 事務所 | じむしょ | Văn phòngSỰ VỤ SỞ |
| 任務 | にんむ | Nhiệm vụ, công việc NHIỆM VỤ |
| 務める | つとめる | Giữ nhiệm vụ, làm công tác VỤ |
| 更衣室 | こういしつ | Phòng thay đồ CANH Y THẤT |
| 変更 | へんこう | Thay đổi, biến đổi BIẾN CANH |
| 更衣室 | こういしつ | Phòng thay đồ CANH Y THẤT |
| 引っ越す | ひっこす | Chuyển nhà DẪN VIỆT |
| お越しの際 | おこしのさい | Khi vừa đến VIỆT TẾ |
| 乗り越す | のりこす | Vô tình đi quá nhà ga mình muốn xuốn g THỪA, THẶNG VIỆT |
| 郊外 | こうがい | Ngoại ô GIAO NGOẠI |
| 近郊 | きんこう | Ngoại ô, ngoại thànhCẬN GIAO |
| 円周 | えんしゅう | Chu vi hình trònVIÊN CHU |
| 周り | まわり | Xung quanh, hàng xóm CHU |
| 畑 | はたけ | Ruộng, đồng (sau) VƯỜN |
| 花畑 | はなばたけ | Ruộng, đồng hoa HOA VƯỜN |