click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day4 B
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 製品 | せいひん | Sản phẩm CHẾ PHẨM |
| ~製 | ~せい | Sản xuất tại~ CHẾ |
| 内容 | ないよう | Nội dung NỘI DUNG |
| 美容 | びよう | dung nhan, vẻ đẹp MỸ DUNG |
| 容器 | ようき | Đồ đựng, đồ chứa DUNG KHÍ |
| 食器 | しょっき | dụng cụ ăn ( bát ) THỰC KHÍ |
| 受話器 | じゅわき | ống nghe điện thoại THOẠI KHÍ |
| 楽器 | がっき | Nhạc cụ NHẠC, LẠC |
| 器 | うつわ | khí khí cụ, cơ dung khí ki |
| 包装 | ほうそう | đóng gói BAO TRANG |
| 服装 | ふくそう | Phục trang |
| 衣装 | いしょう | trang phục Y TRANG |
| 新装開店 | しんそうかいてん | mở cửa hàng TÂN KHAI ĐiẾM |
| 雑音 | ざつおん | tạp âm TẠP ÂM |
| 雑な | ざつな | Tạp(tạp chí;phức tạp) |
| 雑貨 | ざっか | tạp hóa TẠP HÓA |
| 雑用 | ざつよう | vụn vặt TẠP DỤNG |
| 雑誌 | ざっし | tạp chí TẠP CHÍ |
| 日誌 | にっし | sổ nhật ký NHẬT |
| 資源 | しげん | tài nguyên TƯ NGUYÊN |
| 資金 | しきん | tiền vốn TƯ KIM |
| 資料 | しりょう | tài liệu TƯ LIỆU |