click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day6 A
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 結果 | けっか | Kết quả |
| 結ぶ | むすぶ | Cấm hút thuốc |
| 結局 | けっきょく | Sau cùng, kết cục |
| 効果 | こうか | Hiệu quả |
| 果物 | くだもの | Trái cây QUẢ VẬT |
| 果実 | かじつ | Quả, trái cây QUẢ THỰC |
| 果たす | はたす | Hoàn thànhQUẢ |
| 開封 | かいふう | Mở thư, bóc tem KHAI PHONG |
| 封書 | ふうしょ | Thư đã cho vào trong phòng bì dán kín PHONG THƯ |
| 同封 | どうふう | Sự gửi kèm ĐỒNG PHONG |
| 方法 | ほうほう | Phương pháp |
| 作法 | さほう | Cách làm, hành vi TÁC PHÁP |
| 文法 | ぶんぽう | VĂn phạm VĂN PHÁP |
| 法人 | ほうじん | Pháp nhân PHÁP NHÂN |
| 各~ | かく~ | Mỗi~, từng~CÁC |
| 各自 | かくじ | (Dạng trang trọng) Mỗi người, mỗi một người CÁC TỰ |
| 各地 | かくち | Nhiều vùng, nhiều khu vực, mọi nơi, khắp nơi CÁC ĐỊA |
| ~各位 | ~かくい | Kính gửi, thưa gửiCÁC VỊ |
| ~位 | ~い | Hạng, thứ, vị tríVỊ |
| 位 | くらい | Khoảng, xấp xỉ, mức VỊ |
| 地位 | ちい | Địa vị, vị trí ĐỊA VỊ |
| 異常(な) | いじょうな | Không bình thường, dị thường DỊ THƯỜNG |
| 同音異義語 | どうおんいぎご | Đồng âm khác nghĩa ĐỒNG ÂM DỊ NGHĨA NGỮ |
| 異変 | いへん | Tai nạn, sự khác thườngDỊ BiẾN |
| 異なる | ことなる | Khác biệt DỊ |