click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day5 B
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
Question | Answer | |
---|---|---|
断水 | だんすい | Cắt nước ĐÓAN THỦY |
横断 | おうだん | Chỗ băng qua,chỗ giao nhau HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN |
断る | ことわる | Từ chối ĐÓAN |
断定 | だんてい | Kết luận; quyết định _ ĐÓAN ĐỊNH |
水道管 | すいどうかん | ống nước THỦY ĐẠO QUẢN |
保管 | ほかん | bảo quản BẢO QUẢN |
管理 | かんり | quản lý |
管 | くだ | ống nước |
日記 | にっき | nhật ký NHẬT KÝ |
記号 | きごう | Ký hiệu KÝ HIỆU |
記者 | きしゃ | ký giả, phóng viên KÝ GIẢ |
記す | しるす | đánh dấu KÝ |
記事 | きじ | Bài bài,phóng sự KÝ SỰ |
下記 | かき | Như sau; như bên dưới _ HẠ KÝ |
記入 | きにゅう | ghi vào, điền vào KÝ NHẬP |
迷惑 | めいわく | làm phiền, quấy rầy MÊ HOẶC |
迷う | まよう | lạc đường MÊ |
迷信 | めいしん | mê tín MÊ TÍN |
迷子 | まいご | trẻ lạc MÊ TỬ |
協力 | きょうりょく | Hợp tác,cộng tác HIỆP LỰC |
協会 | きょうかい | tổ chức, hiệp hội HIỆP HỘI |
協定 | きょうてい | hiệp định, hiệp ước HIỆP ĐỊNH |
願書 | がんしょ | đơn xin nhập học NGUYỆN THƯ |
願う | ねがう | Mong muốn,ước muốn,yêu cầu,đề nghị NGUYỆN |
平成 | へいせい | thời đại heisei (Bình Thành) BÌNH THÀNH |
平気な | へいき | _ Bình tĩnh; thờ ơ _ BÌNH KHÍ |
平ら | たいら | Bằng phẳng BÌNH |
平日 | へいじつ | ngày thường BÌNH NHẬT |
平等 | びょうどう | Bình đẳng BÌNH ĐẲNG |
平仮名 | ひらがな | Hiragana BÌNH GIẢ DANH |