click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day5 A
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 避難 | ひなん | lánh nạn tị nạn TỴ NẠN |
| 難しい | むずかしい | Khó NẠN |
| 困難 | こんなん | Khó khăn KHỐN NẠN |
| ~し難い | しがたい | Khó khi làm gì |
| 教訓 | きょうくん | Bài học GIÁO HUẤN |
| 訓読み | くんよみ | Âm Kun, đọc Hán tự HUẤN ĐỘC |
| 訓練 | くんれん | huấn luyện HUẤN LUYỆN |
| 練習 | れんしゅう | Luyện tập LUYỆN TẬP |
| 地震 | じしん | Động đất ĐỊA CHẤN |
| 震える | ふるえる | run rẩy CHẤN |
| 参加 | さんかする | tham gia TAM THAM GIA |
| 加える | くわえる | Thêm vào gia tăng làm cho tăng lên GIA |
| 加速 | かそく | gia tốc làm nhanh thêm GIA TỐC |
| 加わる | くわわる | tham gia gia nhập GIA |
| 延期 | えんき | trì hoãn DIÊN KỲ |
| 延びる | のびる | dãn ra , tăng lên , phát triển , kéo dài |
| 延長 | えんちょう | kéo dài DIÊN TRƯỜNG, TRƯỞNG |
| 延ばす | のばす | làm giãn ra DIÊN |