click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day3 B
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
Question | Answer | |
---|---|---|
全国 | ぜんこく | Toàn quốc TOÀN QUỐC |
完全な | かんぜんな | Hoàn toàn HOÀN TOÀN |
全て | すべて | Toàn bộ, toàn TOÀN |
全く | まったく | Rất, hoàn toàn TOÀN |
全~ | ぜん~ | Toàn, đầy đủ, toàn bộTÒAN |
共通 | きょうつう | Giống nhau, cộng đồng, phổ thông CỘNG THÔNG |
~と共に | ~とともに | Cùng với CỘNG |
忘年会 | ぼうねんかい | Tiệc chia tay VONG NIÊN HỘI |
忘れる | わすれる | Quên VONG |
忘れ物 | わすれもの | Vật để quên VONG VẬT |
経過 | けいか | tiến trình, trải qua, trôi quaKINH OA(QUÁ) |
経済 | けいざい | Kinh tế KINH TẾ |
経験 | けいけん | Kinh nghiệm KINH NGHIỆM |
経理 | けいり | Kế toán KINH LÝ |
過去 | かこ | Quá khứOA(QUÁ) KHỬ, KHỨ |
過ぎる | すぎる | Quá mức, quá QUÁ |
通過 | つうか | Thông qua, quá cảnh THÔNG QUA |
過ごす | すごす | Trải qua QUA |
責任 | せきにん | Trách nhiệm TRÁCH NHIỆM |
責める | せめる | Chỉ trích, đổ lỗi, buộc tội, kết tộiTRÁCH |
担任 | たんにん | Giáo viên chủ nhiệmĐẢM NHIỆM |
任せる | まかせる | Giao lại, ủy thác NHIỆM |
負担 | ふたん | Trọng trách, nghĩa vụ, gánh nặng PHỤ ĐẢM |
負ける | まける | Thua cuộc PHỤ |
負う | おう | Mang, vác trên vai, đảm đương, gánh vác PHỤ |