click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kanji N2
| Term | Definition |
|---|---|
| 印 | イン ẤN - In ấn, con dấu |
| 奥 | オウ ÁO - Bên trong |
| 圧 | アツ ÁP - Áp lực |
| 欧 | オウ ÂU - Châu âu |
| 幼 | ヨウ ẤU - Ấu trĩ, trẻ con |
| 波 | ハ BA - Phong ba, sóng |
| 泊 | ハク BẠC - Ở, ngủ trọ |
| 薄 | ハク BẠC - Mỏng; nhạt |
| 拝 | ハイ BÁI - Cúng bái, bái kiến |
| 板 | ハン BẢN - Tấm ván |
| 版 | ハン BẢN - Bản in, xuất bản |
| 般 | ハン BAN - Nói chung |
| 氷 | ヒョウ BĂNG - Băng giá |
| 包 | ホウ BAO - Bao bọc, bao hàm, bao vây |
| 宝 | ホウ BẢO - Bảo kiếm, quốc bảo |
| 暴 | ボウ BẠO - Tàn bạo, hung bạo |
| 比 | ヒ BỈ - So sánh |
| 皮 | ヒ BÌ - Da, vỏ |
| 被 | ヒ BỊ - Trang bị, quần áo |
| 編 | ヘン BIÊN - Biên soạn, biên tập |
| 辺 | ヘン BIÊN - Vùng xung quanh |
| 瓶 | ビン BÌNH - cái bình |
| 兵 | ヘイ BINH - Binh lính, quân binh |
| 布 | フ BỐ - Vải |
| 補 | ホ BỔ - Bổ sung, bổ trợ |
| 爆 | バク BỘC - Bom, nổ bom |
| 倍 | バイ BỘI - Gấp đôi, nhân lên |
| 貝 | バイ BỐI - vỏ sò |
| 棒 | ボウ BỔNG - gậy gộc |
| 筆 | ヒツ BÚT - Cái bút |
| 郵 | ユウ BƯU - Bưu điện, bưu chính |
| 個 | コ CÁ - Cá nhân, cá thể |
| 各 | カク CÁC - Mọi, mỗi |
| 革 | カク CÁCH - Da, vỏ |
| 改 | カイ CẢI - Cải cách, thay đổi |
| 甘 | カン CAM - Ngọt |
| 禁 | キン CẤM - Cấm đoán |
| 干 | カン CAN - Khô, sấy khô |
| 根 | コン CĂN - Căn nguyên, nguồn gốc |
| 競 | キョウ CẠNH - Cạnh tranh |
| 境 | キョウ CẢNH - Giới hạn; biên giới |
| 耕 | コウ CANH - Canh tác |
| 詰 | キツ CẬT - Nhồi, đầy chặt |
| 針 | シン CHÂM - Kim châm |
| 震 | シン CHẤN - Chấn động, địa chấn, rung lắc |
| 州 | シュウ CHÂU - Tỉnh, nhà nước; bãi cát |
| 枝 | シ CHI - Cành cây, chi nhánh |
| 脂 | シ CHI - Mỡ, nhựa cây; sự khoái trá, thích thú |
| 誌 | シ CHÍ - Báo chí, tạp chí |
| 隻 | セキ CHÍCH - Chiếc, cái |
| 占 | セン CHIÊM - Chiêm nghiệm, chiêm đoán; chiếm |
| 照 | ショウ CHIẾU - Chiếu sáng |
| 周 | シュウ CHU - Xung quanh |
| 舟 | シュウ CHU - Tàu, thuyền |
| 諸 | ショ CHƯ - Các, nhiều, vài |
| 準 | ジュン CHUẨN - Chuẩn bị, tiêu chuẩn |
| 祝 | シュク CHÚC - Chúc, cầu chúc |
| 蒸 | ジョウ CHƯNG - Chưng cách thủy |
| 章 | ショウ CHƯƠNG - chương, hồi |
| 専 | セン CHUYÊN - Hầu hết, chủ yếu; chuyên môn, chuyên trách |
| 肌 | キ CƠ - Da, bề mặt |
| 固 | コ CỐ - Cố chấp, bảo thủ |
| 雇 | コ CỐ - Thuê người làm |
| 谷 | コク CỐC - Thung lũng |
| 骨 | コツ CỐT - xương, cốt |
| 巨 | キョ CỰ - Rộng lớn; to lớn |
| 極 | キョク CỰC - Cực kỳ, nam cực, tích cực |
| 久 | キュウ CỬU - lâu dài |
| 旧 | キュウ CỰU - Cũ, lâu |
| 移 | イ DI - Dời đi, di chuyển |
| 液 | エキ DỊCH - Dung dịch, thể lỏng |
| 塩 | エン DIÊM - Muối |
| 営 | エイ DOANH - Doanh nghiệp, kinh doanh |
| 油 | ユ DU - Dầu |
| 預 | ヨ DỰ - Trông nom, chăm sóc |
| 浴 | ヨク DỤC - Tắm |
| 翌 | ヨク DỰC - ...sau (hôm sau, tuần sau) |
| 鋭 | エイ DUỆ - Sắc bén |
| 勇 | ユウ DŨNG - Dũng cảm, anh dũng |
| 溶 | ヨウ DUNG - Dung dịch, dung môi; hòa tan, làm tan ra |
| 踊 | ヨウ DŨNG - Nhảy múa |
| 延 | エン DUYÊN - Kéo căng, giãn dài ra |
| 袋 | タイ ĐẠI - Túi |
| 曇 | ドン ĐÀM - Nhiều mây, u ám |
| 担 | タン ĐẢM - Đảm đương, đảm nhiệm |
| 党 | トウ ĐẢNG - Đảng phái |
| 灯 | トウ ĐĂNG - Đèn |
| 島 | トウ ĐẢO - Hòn đảo |
| 導 | ドウ ĐẠO - Chỉ đạo, lãnh đạo |
| 底 | テイ ĐỂ - Đáy |
| 畑 | ĐÈN - Ruộng |
| 的 | テキ ĐÍCH - Đích đến, mục đích |
| 殿 | デン ĐIỆN - Cung điện |
| 畳 | ジョウ ĐIỆP - Chiếu, thảm nhật |
| 停 | テイ ĐÌNH - Đình chỉ, đình trệ |
| 塗 | ト ĐỒ - Bôi, phết |
| 団 | ダン ĐOÀN - Đoàn thể, đoàn hội |
| 毒 | ドク ĐỘC - Độc, độc hạ |
| 帯 | タイ ĐỚI - Đai, thắt lưng |
| 鈍 | ドン ĐỘN - Đần độn, ngu độn; cùn |
| 凍 | トウ ĐỐNG - Đông lạnh |
| 筒 | トウ ĐỒNG - Ống, hình trụ dài |
| 童 | ドウ ĐỒNG - Nhi đồng, mục đồng |
| 銅 | ドウ ĐỒNG - đồng (kim loại đồng) |
| 角 | カク GIÁC - Sừng, góc cạnh |
| 階 | カイ GIAI - Tầng |
| 減 | ゲン GIẢM - Giảm |
| 簡 | カン GIẢN - Đơn giản, giản dị |
| 講 | コウ GIẢNG - Giảng dạy, giảng giải, giảng hòa |
| 郊 | コウ GIAO - Ngoại thành, ngoại ô |
| 届 | カイ GIỚI - Giấy, đơn; đưa đến, chuyển đến |
| 介 | カイ GIỚI - Giới thiệu, môi giới |
| 械 | カイ GIỚI - Cơ giới, khí giới |
| 河 | カ HÀ - Sông |
| 荷 | カ HÀ - Hành lý, chuyến hàng |
| 含 | ガン HÀM - Bao gồm, hàm chưa |
| 汗 | カン HÃN - Mồ hôi |
| 航 | コウ HÀNG - Hàng hải, tàu thuyền |
| 厚 | コウ HẬU - Dày |
| 希 | キ HI - Hy hữu, hiếm |
| 賢 | ケン HIỀN - Thông minh, khôn ngoan |
| 軒 | ケン HIÊN - Mái hiên |
| 協 | キョウ HIỆP - Hiệp hội, thỏa hiệp |
| 挟 | キョウ HIỆP - Chen vào |
| 効 | コウ HIỆU - Hiệu quả, hiệu lực |
| 型 | ケイ HÌNH - Cách thức |
| 戸 | コ HỘ - Cánh cửa |
| 湖 | コ HỒ - Hồ nước |
| 貨 | カ HÓA - Hàng hóa |
| 患 | カン HOẠN - Bệnh hoạn |
| 換 | カン HOÁN - Hoán đổi, giao hoán |
| 丸 | ガン HOÀN - Tròn |
| 黄 | コウ HOÀNG - Màu vàng |
| 荒 | コウ HOANG - Hoang dã, hoang tàn, tan hoang |
| 灰 | カイ HÔI - Tro tàn |
| 混 | コン HỖN - Hỗn hợp, hỗn loạn, hỗn độn |
| 紅 | コウ HỒNG - Màu đỏ thẫm |
| 訓 | クン HUẤN - Huấn luyện, giáo huấn |
| 胸 | キョウ HUNG - Ngực, tấm lòng |
| 況 | キョウ HUỐNG - Tình huống |
| 香 | コウ HƯƠNG - Hương thơm, mùi hương |
| 血 | ケツ HUYẾT - Máu |
| 可 | カ KHẢ - Khả thi, có thể, được phép |
| 刊 | カン KHAN - Xuất bản, phát hành |
| 肯 | コウ KHẲNG - Khẳng định, gật đầu |
| 喫 | キツ KHIẾT - Khói |
| 叫 | キョウ KHIẾU - Kêu, la, hò hét |
| 庫 | コ KHỐ - Kho hàng |
| 枯 | コ KHÔ - Khô héo |
| 課 | カ KHÓA - Bài học |
| 快 | カイ KHOÁI - Khoái lạc, dễ chịu, hài lòng |
| 券 | ケン KHOÁN - Khế ước, văn tự, vé |
| 鉱 | コウ KHOÁNG - Khoáng sản, chất khoáng |
| 傾 | ケイ KHUYNH - Nghiêng, dốc |
| 祈 | キ KÌ - Cầu nguyện |
| 技 | ギ KĨ - Kỹ năng, kỹ thuật |
| 劇 | ゲキ KỊCH - Kịch |
| 乾 | カン KIỀN - Khô, cạn |
| 肩 | ケン KIÊN - Vai |
| 橋 | キョウ KIỀU - Cây cầu |
| 敬 | ケイ KÍNH - Kính trọng, tôn kính |
| 机 | キ KY - Cái bàn |
| 絡 | ラク LẠC - Liên lạc, mạch lạc |
| 粒 | リュウ LẠP - Hạt, hột |
| 涙 | ルイ LỆ - Nước mắt |
| 令 | レイ LỆNH - Mệnh lệnh |
| 裏 | リ LÍ - Mặt sau |
| 歴 | レキ LỊCH - Lịch sử, lý lịch |
| 了 | リョウ LIỄU - Kết thúc, hoàn thành |
| 療 | リョウ LIỆU - Trị liệu, liệu pháp, điều trị |
| 領 | リョウ LĨNH - Chiếm lĩnh, lĩnh vực |
| 零 | レイ LINH - Số không; làm tràn, làm đổ |
| 齢 | レイ LINH - Tuổi |
| 乱 | ラン LOẠN - Loạn lạc, rối loạn |
| 湾 | ワン LOAN - Vịnh, vũng |
| 輪 | リン LUÂN - Vòng, bánh xe |
| 律 | リツ LUẬT - Luật lệ, pháp luật |
| 陸 | リク LỤC - Lục địa |
| 緑 | リョク LỤC - Màu xanh lục |
| 録 | ロク LỤC - Phụ lục, mục lục |
| 略 | リャク LƯỢC - Lược bỏ; chiến lược, xâm lược |
| 涼 | リョウ LƯƠNG - Mát mẻ, làm mát, làm nguội đi |
| 量 | リョウ LƯỢNG - Khối lượng, sự đo cân nặng |
| 恋 | レン LUYẾN - Luyến ái, tình yêu |
| 練 | レン LUYỆN - Luyện tập, rèn luyện; nước bóng; nhào trộn |
| 磨 | マ MA - Mài, xát |
| 麦 | バク MẠCH - Lúa mạch |
| 埋 | マイ MAI - Mai táng, mai phục |
| 枚 | マイ MAI - Tấm, tờ |
| 皿 | ベイ MÃNH - Cái đĩa |
| 帽 | ボウ MẠO - Mũ, nón |
| 毛 | モウ MAO - Lông, tóc |
| 貿 | ボウ MẬU - Mậu dịch |
| 糸 | シ MỊCH - Sợi chỉ, chuỗi, hệ thống |
| 綿 | メン MIÊN - Bông |
| 秒 | ビョウ MIỂU - Giây |
| 募 | ボ MỘ - Chiêu mộ, tuyển mộ |
| 悩 | ノウ NÃO - Khổ não, sầu não |
| 脳 | ノウ NÃO - Trí não |
| 泥 | デイ NÊ - Bùn |
| 額 | ガク NGẠCH - Kim ngạch, hạn ngạch |
| 岸 | ガン NGẠN - Bờ |
| 硬 | コウ NGẠNH - Ương ngạnh, cứng rắn |
| 逆 | ギャク NGHỊCH - Đối nghịch, đảo lộn |
| 玉 | ギョク NGỌC - Ngọc, đá quý |
| 漁 | ギョ NGƯ - Bắt cá, đánh cá |
| 隅 | グウ NGUNG - Góc, xó xỉnh |
| 岩 | ガン NHAM - Đá, dốc đá, bờ đá |
| 児 | ジ NHI - Thiếu nhi, nhi đồng |
| 燃 | ネン NHIÊN - Đốt cháy, chất đốt |
| 乳 | ニュウ NHŨ - Nhũ hoa, sữa |
| 柔 | ジュウ NHU - Nhu nhược, mềm yếu, mềm mại |
| 軟 | ナン NHUYỄN - Mềm, xốp |
| 卵 | ラン NOÃN - Trứng |
| 農 | ノウ NÔNG - Nông nghiệp, nông dân |
| 濃 | ノウ NÙNG - Dày, đặc |
| 汚 | オ Ô - Ô uế, bẩn thỉu |
| 腕 | ワン OẢN - Cánh tay |
| 温 | オン ÔN - Nóng, ấm, nguội |
| 粉 | フン PHẤN - Bột, bột mì |
| 坂 | ハン PHẢN - Con dốc |
| 仏 | ブツ PHẬT - Phật pháp, đạo phật |
| 缶 | カン PHẪU - Đồ sành |
| 沸 | フツ PHÍ - Sôi, đun sôi |
| 販 | ハン PHIẾN - Buôn bán |
| 片 | ヘン PHIẾN - Tấm, mảnh |
| 普 | フ PHỔ - Phổ biến, phổ cập |
| 副 | フク PHÓ - Phó phòng, phó tướng |
| 封 | フウ PHONG - Phong thư, niêm phong |
| 豊 | ホウ PHONG - Phong phú |
| 防 | ボウ PHÒNG - Phòng bị, phòng tránh |
| 府 | フ PHỦ - Phủ quan, vùng đất |
| 符 | フ PHÙ - Phù hiệu, thẻ, vé; phù hợp |
| 膚 | フ PHU - Da |
| 復 | フク PHỤC - Phục thù, phục hồi, phục sinh, phục hưng |
| 幅 | フク PHÚC - Chiều rộng, chiều ngang |
| 複 | フク PHỨC - Đôi, kép |
| 坊 | ボウ PHƯỜNG - Phường xã |
| 菓 | カ QUẢ - Quả, trái cây |
| 管 | カン QUẢN - Ống (vật tròn, rỗng ở giữa): bút, sáo |
| 均 | キン QUÂN - Bình quân |
| 群 | グン QUẦN - Quần thể, bầ |
| 軍 | グン QUÂN - Quân đội, quân lính |
| 掘 | クツ QUẬT - Khai quật, đào bới |
| 季 | キ QUÝ - Mùa |
| 巻 | カン QUYỂN - Quyển sách, cuộn lại |
| 砂 | サ SA - Cát, phù sa |
| 冊 | サツ SÁCH - Sách |
| 床 | ショウ SÀNG - Giường; nền nhà |
| 庁 | チョウ SẢNH - Chỗ làm việc |
| 超 | チョウ SIÊU - Siêu sao, siêu nhân |
| 双 | ソウ SONG - Đôi |
| 史 | シ SỬ - Lịch sử |
| 畜 | チク SÚC - Gia súc, súc vật |
| 捜 | ソウ SƯU - Tìm kiếm, điều tra |
| 則 | ソク TẮC - Quy tắc, nguyên tắc |
| 再 | サイ TÁI - Lại; lại một lần nữa |
| 材 | ザイ TÀI - Tài nguyên, tài liệu, nhân tài |
| 辛 | シン TÂN - Cay, đau đớn |
| 層 | ソウ TẰNG - Tầng lớp |
| 憎 | ゾウ TĂNG - Đáng ghét, ghê tởm |
| 臓 | ゾウ TẠNG - Nội tạng, phủ tạng |
| 蔵 | ゾウ TÀNG - Nhà kho; sự tàng trữ |
| 贈 | ゾウ TẶNG - Tặng quà, trao tặng |
| 掃 | ソウ TẢO - Quét, chải, dọn dẹp |
| 燥 | ソウ TÁO - Khô hanh |
| 造 | ゾウ TẠO - Tạo ra, chế tạo |
| 細 | サイ TẾ - Thon dài, mảnh mai |
| 採 | サイ THẢI - Hái, ngắt, chặt, thừa nhận, chấp nhận |
| 伸 | シン THÂN - Kéo dài, kéo căng ra |
| 臣 | シン THẦN - Hạ thần, bầy tôi |
| 身 | シン THÂN - Thân thể, bản thân |
| 炭 | タン THÁN - Than bùn |
| 湯 | トウ THANG - Nước nóng |
| 昇 | ショウ THĂNG - Thăng cấp, tăng lên |
| 城 | ジョウ THÀNH - Thành trì, thành lũy |
| 清 | セイ THANH - Thanh cao, thanh bạch |
| 塔 | トウ THÁP - Cái tháp |
| 湿 | シツ THẤP - Ẩm thấp, làm ướt |
| 拾 | シュウ THẬP - Thu thập, nhặt |
| 匹 | ヒツ THẤT - Con... (đếm vật nhỏ). |
| 輸 | ユ THÂU - Chở, vận tải |
| 勢 | セイ THẾ - Xu thế; thế lực |
| 替 | タイ THẾ - Thay thế |
| 浅 | セン THIỂN - Thiển cận, cạn |
| 設 | セツ THIẾT - Thiết lập, thiết bị |
| 鉄 | テツ THIẾT - Sắt thép |
| 焼 | ショウ THIÊU - Thiêu cháy, thiêu đốt |
| 紹 | ショウ THIỆU - Giới thiệu |
| 署 | ショ THỰ - Nơi làm việc |
| 刺 | シ THỨ, THÍCH - Gai. đâm, chích, mắc, hóc |
| 承 | ショウ THỪA - Thừa nhận, tiếp nhận |
| 純 | ジュン THUẦN - Thuần khiết, trong sạch |
| 順 | ジュン THUẬN - Trật tự, thứ tự |
| 述 | ジュツ THUẬT - Tường thuật, thuật lại |
| 植 | ショク THỰC - Trồng cây |
| 税 | ゼイ THUẾ - Tiền thuế |
| 賞 | ショウ THƯỞNG - Khen thưởng, giải thưởng |
| 鼻 | ビ TỊ - Cái mũi |
| 籍 | セキ TỊCH - Nhập tịch, quốc tịch, hộ tịch |
| 績 | セキ TÍCH - Thành tích, chiến tích |
| 跡 | セキ TÍCH - Vết tích, dấu tích |
| 滴 | テキ TÍCH - Giọt, chảy nhỏ giọt |
| 接 | セツ TIẾP - Nối tiếp, tiếp thu, giao tiếp |
| 咲 | ショウ TIẾU - Nở |
| 並 | ヘイ TỊNH - Bình thường; sắp xếp |
| 省 | セイ TỈNH - Thức tỉnh, tự giác ngộ; huyện, bộ |
| 姓 | セイ TÍNH - Họ (tên); giới tính, tính cách |
| 星 | セイ TINH - Ngôi sao |
| 算 | サン TOÁN - Tính toán |
| 孫 | ソン TÔN - Đích tôn, cháu |
| 尊 | ソン TÔN - Tôn kính, tôn trọng |
| 損 | ソン TỔN - Tổn hại, tổn thất |
| 総 | ソウ TỔNG - Tổng hợp, tổng cộng |
| 卒 | ソツ TỐT - Quân lính |
| 査 | サ TRA - Điều tra |
| 測 | ソク TRẮC - Đo chiều sâu |
| 濯 | タク TRẠC - Giặt, rửa |
| 沈 | チン TRẦM - Trầm cảm, trầm tư, trầm ngâm |
| 珍 | チン TRÂN - Quý hiếm |
| 装 | ソウ TRANG - Trang phục, quần áo |
| 札 | サツ TRÁT - Tiền giấy, thẻ, nhãn |
| 召 | ショウ TRIỆU - Triệu hồi, gọi đến |